TT |
Mã số
môn học |
Tên môn học |
Số
tín chỉ |
Đối tượng học |
Loại |
1 |
TOKT1131 |
Mô hình toán kinh tế
Mathematical economics models |
3 |
Toàn trường |
Tự chọn |
2 |
TOKT1132 |
Lý thuyết xác suất và Thống kê toán 1
Probability theory and Mathematical Statistics 1 |
3 |
Toàn trường |
Bắt buộc |
3 |
TOKT1133 |
Lý thuyết xác suất và Thống kê toán 2
Probability theory and Mathematical Statistics 2 |
2 |
Toàn trường |
Tự chọn |
4 |
TOKT1134 |
Kinh tế lượng
Basic Econometrics |
3 |
Toàn trường |
Bắt buộc |
5 |
TOKT1101 |
Lý thuyết xác suất
Probability Theory |
3 |
Toán kinh tế
Toán tài chính |
Bắt buộc |
6 |
TOKT1102 |
Thống kê toán
Mathematical Statistics |
3 |
Toán kinh tế
Toán tài chính |
Bắt buộc |
7 |
TOKT1103 |
Kinh tế lượng 1
Econometrics 1 |
3 |
Toán kinh tế
Toán tài chính |
Bắt buộc |
8 |
TOKT1104 |
Kinh tế lượng 2
Econometrics 2 |
3 |
Toán kinh tế
Toán tài chính |
Bắt buộc |
9 |
TOKT1105 |
Lý thuyết mô hình toán kinh tế 1
Mathematical economic modelling 1 |
3 |
Toán kinh tế
Toán tài chính |
Bắt buộc |
10 |
TOKT1106 |
Lý thuyết mô hình toán kinh tế 2
Mathematical economic modelling 1 |
3 |
Toán kinh tế |
Bắt buộc |
11 |
TOKT1107 |
Tối ưu hóa 1
Optimization 1 |
3 |
Toán kinh tế
Toán tài chính |
Bắt buộc |
12 |
TOKT1108 |
Tối ưu hóa 2
Optimization 2 |
2 |
Toán kinh tế
Toán tài chính |
Bắt buộc |
13 |
TOKT1109 |
Phân tích thống kê đa biến 1
Multivariate statistical analysis 1 |
3 |
Toán kinh tế
Toán tài chính |
Bắt buộc |
14 |
TOKT1110 |
Phân tích thống kê đa biến 2
Multivariate statistical analysis 1 |
2 |
Toán kinh tế
Toán tài chính |
Bắt buộc |
15 |
TOKT1111 |
Các mô hình ứng dụng
Applied mathematical models |
3 |
Toán kinh tế |
Bắt buộc |
16 |
TOKT1112 |
Phân tích số liệu mảng
Panel data analysis |
2 |
Toán kinh tế |
Tự chọn |
17 |
TOKT1113 |
SNA và I/O
SNA and Input-Output |
2 |
Toán kinh tế
Toán tài chính |
Tự chọn |
18 |
TOKT1114 |
Lý thuyết trò chơi
Game theory |
2 |
Toán kinh tế
Toán tài chính |
Tự chọn |
19 |
TOKT1115 |
Mô hình tuyến tính tổng quát
Generalized linear model |
2 |
Toán kinh tế
Toán tài chính |
Tự chọn |
20 |
TOKT1116 |
Phân tích số liệu định tính
Categorical data analysis |
2 |
Toán kinh tế
Toán tài chính |
Tự chọn |
21 |
TOKT1117 |
Mô hình cân bằng
Balance models |
2 |
Toán kinh tế |
Tự chọn |
22 |
TOKT1118 |
Điều khiển học kinh tế
Economic cybernetic |
2 |
Toán kinh tế |
Tự chọn |
|
|
|
|
|
|