STT |
Môn |
Lớp |
Tiết |
Thứ |
GĐ |
GV |
1 |
Toán cho các nhà kinh tế 1 |
KT phát triển CLC 59+QT nhân lực CLC 59 |
4-5 |
2 |
D2-105 |
C. Lan |
2 |
Toán cho các nhà kinh tế 1 |
KT quốc tế CLC 59B |
4-5 |
2 |
D2-205 |
T. Long |
3 |
Toán cho các nhà kinh tế 1 |
Ngân hàng CLC 59 |
4-5 |
2 |
A2-901 |
T. Hoàn |
4 |
Toán cho các nhà kinh tế 1 |
KT Đầu tư CLC 59 |
4-5 |
2 |
A2-711 |
T. Tuyến |
5 |
Toán cho các nhà kinh tế 1 |
KT quốc tế CLC 59A |
6-7 |
2 |
A2-707 |
C. Lê Anh |
6 |
Toán cho các nhà kinh tế 1 |
QT Marketing CLC 59 |
6-7 |
2 |
A2-815 |
T. Tuấn |
7 |
Toán cho các nhà kinh tế 1 |
Tài chính DN CLC 59 |
6-7 |
2 |
A2-715 |
C. Quý |
8 |
Toán cho các nhà kinh tế 1 |
QT Kinh doanh QT CLC 59A |
4-5 |
3 |
D2-104 |
T. Thắng |
9 |
Toán cho các nhà kinh tế 1 |
QT Kinh doanh QT CLC 59B |
4-5 |
3 |
D2-105 |
C. Vân |
10 |
Toán cho các nhà kinh tế 1 |
POHE QT Khách sạn 59 |
6-7 |
5 |
A2-715 |
C. An |
11 |
Toán cho các nhà kinh tế 2 |
POHE TT Marketing 59 |
1-3 |
6 |
D2-101 |
C. Huệ |
12 |
Toán cho các nhà kinh tế 1 |
POHE QT Kinh doanh TM 59 |
1-3 |
6 |
A2-711 |
T. Nghĩa |
13 |
Toán cho các nhà kinh tế 1 |
POHE QT Lữ hành 59 |
4-5 |
6 |
A2-110 |
C. Quyên |
14 |
Toán cho các nhà kinh tế 1 |
Kiểm toán CLC 59A |
4-5 |
7 |
A2-919 |
C. Q. Anh |
15 |
Toán cho các nhà kinh tế 1 |
QT doanh nghiệp CLC 59 |
4-5 |
7 |
A2-918 |
T. Lâm |
16 |
Toán cho các nhà kinh tế 1 |
Kiểm toán CLC 59B |
6-7 |
7 |
A2-919 |
T. Ngân |