[TKT+TTC] Giảng TC+B2+LT+TX (2012)

(Chủ nhật, 20 Tháng 5 2012 11:53) LỊCH PHÂN GIẢNG

Các thầy cô chuyển đối lớp đề nghị thông báo cho Hải để điều chỉnh trên lịch này.
Các công việc như Đề thi, tổng hợp, thanh toán căn cứ trên lịch này.

Lưu ý: Các trường hợp thay đổi ngày thi đề nghị thông báo lại. Việc làm đề sẽ căn cứ vào lịch này.

HỆ VỪA HỌC VỪA LÀM (TẠI CHỨC)

 

Cơ sở K CN sv GV Môn T Từ Đến HT Thi T.Gian CN
D1 Hội Khuyến học 42 TC 83 Đức MHT 36 27/8 14/9 11/10 12/10 T2,3,5,6 Dũng
D2 CĐSP
Hà Giang
42 KH 76 Dương XSTK 40 27/9 1/10 10/11 12/11 Định kì Thanh
D3 Trung học Chế tạo máy 42 TC 61 Dương KTL 36 7/8 23/9 1/12 2/12 T3,5,7;CCN Khiêm
D4 BD CB Công thương TW 42 TM 79 Dương KTL 36 6/2 21/2 9/4 10/4 T2,3,5,6 Vân
D5 Trung cấp Cầu đường 42 CN 48 Dương KTL 36 15/3 30/3 3/5 4/5 T2,3,5,6 Khiêm
D6 CĐ KTTC Thái Nguyên 42 TC 61 Hòa MHT 36 7/9 11/9 7/11 8/11 Đ.kì (C+T) Quý
D7 T.cấp Công Thương HN 42 TC 62 Hòa  MHT 36 16/4 27/4 24/5 25/5 T2,3,5,6 Hệ
D8 CĐ nghề Đường sắt 43 TC 50 Hòa MHT 36 29/9 13/10 1/12 2/12 CT7; SCCN Khiêm
D9 T.học Kinh tế Lạng Sơn 42 KD 75 Hoàng KTL 36 10/4 14/4 30/5 31/5 Định kì Khiêm
D10 TT GDTX Cao Bằng 43 QL 36 Hoàng KTL 36 11/9 15/9 1/11 3/11 Định kì Quý
D11 CĐ KTKt Điện Biên 43 TC 73 Thêu KTL 36 18/9 22/9 3/12 7/12 Định kì Hoàng
D12 KTQD 42 QL 85 Hưng XSTK 40 2/10 25/11 4/12 6/12 T3,5,7;CCN Hoàng
D13
F
ThKtế LSơn
(Liên thông)
42 KT 75 Hưng XSTK 40 10/2 14/2 11/3 12/3 CT2,3,6;SC7,CN Khiêm
D14 CĐ KTTC Thái Nguyên 42 TC 49 Huyền KTL 36 7/7 11/7     Đ.kì (C+T) Quý
D15 TT GDTX Hưng Yên 43 KD 61 Huyền  KTL 36 16/5 20/5 13/6 14/6 Định kì Khiêm
D16 T.cấp Công thương HN 42 KD 58 Liên KTL 36 28/8 16/9 13/10 14/10 T3,5,7;CCN Hệ
D17 C.trị N.V.Cừ Bắc Ninh 43 KD 64 Long KTL 36 10/2 19/2 7/4 8/4 T6, S+C7 CN Vân
D18 TT GDTX
Hà Giang
44 KT 85 Long XSTK 40 27/9 1/10 10/11 12/11 Định kì Thanh
D19 T.cấp KTKT Yên Bái 44 KT 74 Mạnh XSTK 40 24/2 28/2 20/4 21/4 CT2,3,6;SC7,CN Dũng
D20 Viện tri thức KD và Cnghệ 42 TC 83 T.Cối KTL 36 6/8 24/8 8/10 9/10 T2,3,5,6 Quý
D21 Th Kt Nghiệp vụ HN 42 TC 52 Nga KTL 36 16/4 4/5 10/5 11/5 T2,3,5,6 Dũng
D22 Hội Khuyền học 43 TM 99 Nguyên KTL 36 10/9 28/9 26/11 27/11 T2,3,5,6 Dũng
D23 TT GDTX Hà Giang 44 NH 78 Nhật XSTK 40 27/9 1/10 10/11 12/11 Định kì Thanh
D24 TT GDTX Nghệ An 42 KD 88 Nhật KTL 36 8/4 11/4 17/6 18/6 Định kì Dũng
D25 CĐ KTKt Điện Biên 43 TC 36 Phi MHT 36 28/9 2/10 3/12 7/12 Định kì Hoàng
D26 Trung học Chế tạo máy 42 TC 61 Phi MHT 36 7/8 23/9 4/12 6/12 T3,5,7;CCN Khiêm
D27 Cán bộ QLý VH-TT-DL 42 TC 74 Phi MHT 36 8/9 23/9 27/10 28/10 S+C7 CN Dũng
D28 Th Kt Nghiệp vụ HN 42 TC 52 Phi MHT 36 6/2 24/2 9/4 10/4 T2,3,5,6 Dũng
D29 KTQD 41 TC 90 Phương MHT 36 7/2 25/3 16/6 17/6 T3,5,7;CCN Vân
D30 Viện tri thức KD và Cnghệ 42 TC 83 Đức MHT 36 17/9 5/10 7/12 8/12 T2,3,5,6 Quý
D31 T.Nguyên 42 KD 30 Tâm KTL 36 7/7 11/7     Đ.kì (C+T) Quý
D32 CB CT TW 43 TM 95 T.Cối KTL 36 12/11 30/11 10/12 11/12 T2,3,5,6 Vân
D33 KTQD 43 KD 93 Thắm XSTK 36 27/3 20/5 26/6 28/6 T3,5,7;CCN Thanh
D34 KTQD 44 TC