Chương trình liên kết đào tạo Cử nhân – Thạc sỹ Định phí Bảo hiểm và
Tài chính (Actuary), Đại học kinh tế Quốc dân và
Đại học Tổng hợp Claude Bernard Lyon 1, Pháp
Hà Nội, 09 – 12/09/2025
STT | Ngày tháng năm | Giờ thi | Thời gian | Môn thi | Địa điểm |
1 | 09/09/2025 | 8h00 | 3 giờ | Toán 1 | D-207 |
2 | 10/09/2025 | 8h00 | 3 giờ | Toán 2 | D-207 |
3 | 11/09/2025 | 8h00 | 2 giờ | Tiếng Anh | D-207 |
4 | 12/09/2025 | 8h00 | 8 giờ | Phỏng vấn | D-207 |
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KHÓA 11
STT | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Trường đã/đang học | Ngành đã/đang học | Chứng chỉ ngoại ngữ |
1 | Phan Công An | Nam | 24/12/2004 | NEU | Kinh doanh quốc tế | IELTS 6.5 |
2 | Trương Đức Anh | Nam | 17/12/2005 | NEU | DSEB | |
3 | Tống Mạnh Cường | Nam | 26/01/2006 | NEU | Actuary | |
4 | Lê Minh Đức | Nam | 10/08/2005 | NEU | QTKDQT – AEP | |
5 | Trần Mạnh Đức | Nam | 19/09/2005 | NEU | Actuary | |
6 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Nữ | 17/02/2006 | NEU | Actuary | |
7 | Trần Thanh Hiển | Nam | 23/10/2003 | NEU | Toán Kinh tế | |
8 | Nguyễn Đoàn Bảo Lâm | Nam | 23/06/1998 | NEU | Thống kê kinh tế và xã hội | |
9 | Nguyễn Hoàng Long | Nam | 27/09/2005 | NEU | Quản lý công và chính sách | IELTS 6.5 |
10 | Nguyễn Ngọc Minh | Nữ | 30/03/2006 | NEU | Actuary | IELTS 6.5 |
11 | Nguyễn Tuấn Minh | Nam | 28/02/2006 | NEU | Actuary | IELTS 7.0 |
12 | Đoàn Hồng Ngọc | Nữ | 19/09/1990 | FPT-Polytechnic | IT | |
13 | Trịnh Minh Phương Nhung | Nữ | 31/03/2005 | NEU | Actuary | |
14 | Phạm Bùi Minh Quân | Nam | 05/11/2005 | NEU | Actuary | |
15 | Cung Hồng Thiện | Nam | 28/11/2005 | ĐH Ngoại thương | Finance | |
16 | Đoàn Anh Thư | Nữ | 13/04/2006 | NEU | Actuary | IELTS 7.5 |
17 | Dương Ngọc Trâm | Nữ | 25/04/2006 | NEU | Actuary | IELTS 6.0 |
18 | Đặng Thùy Trang | Nữ | 15/08/2005 | NEU | Actuary | |
19 | Vũ Nguyễn Hoài Trang | Nữ | 15/12/1998 | UEH | Quản trị kinh doanh | |
20 | Nguyễn Tiến Trung | Nam | 30/01/1999 | Đại học Mở Hà Nội | Công nghệ sinh học |