Sinh viên đại học
Danh sách Sinh viên Đại học
Khoa Toán kinh tế đào tạo bậc Đại học từ năm 1968. Khóa đầu tiên của Khoa tương ứng với khóa 10 của ĐH KTQD.
Từ năm 1968 đến 2018, khoa đào tạo theo Chuyên ngành, theo quy chế chung của trường. Ngoài các chuyên ngành có các chương trình đào tạo.
Từ năm 2019, khoa đào tạo theo Ngành, sinh viên có thể học theo định hướng chuyên sâu. Do đó có các lớp theo ngành và chương trình.
Ngành / Chương trình |
Từ năm – đến năm | Khóa tương ứng |
Ngành Toán kinh tế | 2019 – nay | K61 – NEU |
Chương trình Actuary – ISFA | 2007 – nay | K1 – ISFA |
Chương trình Actuary – NEU | 2018 – nay | K60 – NEU |
Chương trình Khoa học dữ liệu trong KT & KD | 2019 – nay | K61 – NEU |
Trước năm 2019
Chuyên ngành / Chương trình |
Từ năm – đến năm | Khóa tương ứng |
Chuyên ngành Toán kinh tế | 1968 – nay | K10 – NEU |
Chuyên ngành Xử lý TT Kinh tế | 1972 – 1978 | K14 – K20 NEU |
Chuyên ngành Tin học kinh tế | 1991 – 1999 | K33 – K41 NEU |
Chuyên ngành Toán tài chính | 2002 – nay | K44 – NEU |
Chương trình Actuary – ISFA | 2007 – nay | K1 – ISFA |
Chương trình Actuary – NEU | 2018 – nay | K60 – NEU |
Chuyên ngành Xử lý thông tin kinh tế, gọi tắt Máy tính, sau đổi tên là Tin học kinh tế cho đến khi tách khoa Tin học kinh tế (2000)
Khóa KTQD |
Nhập học |
Toán kinh tế (TKT) |
Tin học KT Xử lý TTKT Máy tính |
Toán tài chính (TTC) |
Actuary ISFA |
Actuary NEU |
DSEB |
66 | 2024 | TKT66 | ISFA 10 | Actuary 66-A Actuary 66-B |
DSEB 66-A DSEB 66-B |
||
65 | 2023 | TKT 65 | ISFA 9 | Actuary 65-A Actuary 65-B |
DSEB 65-A DSEB 65-B |
||
64 | 2022 | TKT 64 | ISFA 8 | Actuary 64 | DSEB 64-A DSEB 64-B |
||
63 | 2021 | TKT 63 | Actuary 63 | DSEB 63 | |||
62 | 2020 | TKT 62 | ISFA 7 | Actuary 62 | DSEB 62 | ||
61 | 2019 | TKT 61 | Actuary 61 | DSEB 61 | |||
60 | 2018 | TKT 60 | TTC 60 | Actuary 60 | |||
59 | 2017 | TKT 59 | TTC 59 | ISFA 6 | |||
58 | 2016 | TKT 58 | TTC 58 | ||||
57 | 2015 | TKT 57 | TTC 57 | ISFA 5 | |||
56 | 2014 | TKT 56 | TTC 56 | ||||
55 | 2013 | TKT 55 | TTC 55 | ISFA 4 | |||
54 | 2012 | TKT 54 | TTC 54 | ||||
53 | 2011 | TKT 53 | TTC 53 | ISFA 3 | |||
52 | 2010 | TKT 52 | TTC 52A | ||||
51 | 2009 | TKT 51 | TTC 51 | ISFA 2 | |||
50 | 2008 | TKT 50 | TTC 50 | ||||
49 | 2007 | TKT 49 | TTC 49 | ISFA 1 | |||
48 | 2006 | TKT 48 | TTC 48 | ||||
47 | 2005 | TKT 47 | TTC 47 | ||||
46 | 2004 | TKT 46 | TTC 46 | ||||
45 | 2003 | TTC 45 | |||||
44 | 2002 | TTC 44 | |||||
43 | 2001 | TKT 43 | |||||
42 | 2000 | TKT 42 | |||||
41 | 1999 | TKT 41 | THKT 41 | ||||
40 | 1998 | TKT 40 | THKT 40 | ||||
39 | 1997 | TKT 39 | THKT 39A | ||||
38 | 1996 | TKT 38 | THKT 38 | ||||
37 | 1995 | TKT 37 | THKT 37 | ||||
36 | 1994 | TKT 36 | THKT 36 | ||||
35 | 1993 | TKT 35 | THKT 35 | ||||
34 | 1992 | TKT 34 | THKT 34 | ||||
33 | 1991 | TKT 33 | THKT 33 | ||||
32 | 1990 | TKT 32 | |||||
31 | 1989 | TKT 31 | |||||
30 | 1988 | TKT 30 | |||||
29 | 1987 | TKT 29 | |||||
28 | 1986 | TKT 28 | |||||
27 | 1985 | TKT 27 | |||||
26 | 1984 | TKT 26 | |||||
25 | 1983 | ||||||
24 | 1982 | TKT 24 | |||||
23 | 1981 | TKT 23 | |||||
22 | 1980 | TKT 22 | |||||
21 | 1979 | TKT 21 | |||||
20 | 1978 | TKT 20 | MT 20 | ||||
19 | 1977 | TKT 19 | MT 19 | ||||
18 | 1976 | TKT 18 | MT 18 | ||||
17 | 1975 | TKT 17 | MT 17 | ||||
16 | 1974 | TKT 16 | MT 16 | ||||
15 | 1973 | TKT 15 | MT 15 | ||||
14 | 1972 | MT 14 | |||||
13 | 1971 | TKT 13 | |||||
12 | 1970 | TKT 12 | |||||
11 | 1969 | TKT 11 | |||||
10 | 1968 | TKT 10 |