Giảng kì thu 2025

Chính quy; Từ 04/08/2025 đến 23/11/2025

Tên HP Thứ (tiết) GĐ Giảng viên
KTL 1(125)_01  Năm (5-6)  A2-401 T.Lê Đức Hoàng
KTL 1(125)_01_TL_01  Ba (3-4)  C-208 C.Nguyễn Thị Thu Trang
KTL 1(125)_01_TL_02  Hai (1-2)  C-206 C.Hoàng Thị Thanh Tâm
KTL 1(125)_01_TL_03  Bảy (7-8)  C-206 T.Lê Đức Hoàng
KTL 1(125)_03  Tư (3-4)  B-203 C.Trần Thị Hà
KTL 1(125)_03_TL_01  Ba (1-2)  C-204 C.Phạm Thị Hương Huyền
KTL 1(125)_03_TL_02  Hai (5-6)  C-102 C.Nguyễn Thị Thùy Trang
KTL 1(125)_04  Tư (7-8)  C-107 C.Vũ Thị Bích Ngọc
KTL 1(125)_04_TL_01  Hai (5-6)  C-206 C. Mai Cẩm Tú
KTL 1(125)_04_TL_02  Bảy (3-4)  C-206 T.Nguyễn Hải Dương
KTL 1(125)_04_TL_03  Sáu (1-2)  C-206 T.Lê Anh Đức
KTL 2(125)_03  Hai (3-4)  B-201 T.Phạm Ngọc Hưng
KTL II(125)_01  Ba (3-4)  D-306 T.Nguyễn Quang Dong
Khóa luận
LTMHTKT 2(125)_01  Sáu (3-4)  B-203 C.Hoàng Bích Phương
LT Tro chơi (125)_01  Tư (1-2)  C-206 T.Lê Thanh Hà (K.Kinh tế học)
XSTK (125)_01  Hai (5-6)  C-301 T.Nguyễn Hồng Nhật
Định giá 1 1(125)_01  Năm (1-2)  B-106 C.Đinh Hồng Thêu
Mô phỏng (125)_01  Tư (1-2)  B-206 T.Nguyễn Quang Huy
TK nhiều chiều (125)_01  Sáu (1-2)  B-305 T.Nguyễn Mạnh Thế (C.Nguyễn Thị Thùy Trang)
QTRRĐL 1(125)_01  Ba (1-2)  B-206 T.Đào Bùi Kiên Trung (T.Hoàng Đức Mạnh)
Quản trị rủi ro(125)_04  Sáu (7-8)  C-303 T.Đào Bùi Kiên Trung (+ C.Hà NHTM)
Quản trị rủi ro(125)_06  Năm (5-6)  C-106 C.Trần Chung Thủy (T.Quang NHTM)
Quản trị rủi ro(125)_07  Tư (3-4)  A2-402 T.Đào Bùi Kiên Trung (+T.Trung NHTM)
Quản trị rủi ro(125)_08  Ba (5-6)  B-204 C.Nguyễn Thị Liên (T. Trung NHTM)
Tối ưu hóa(125)_01  Bảy (3-4)  B-206 C.Nguyễn Thị Thảo
Thống kê toán(125)_01  Tư (3-4)  B-103 T.Bùi Dương Hải

Chính quy K67

Lớp Thứ (tiết) GĐ Giảng viên
XSTK(125)_02  Năm (7-8)  C-104 T.Nguyễn Hải Dương
XSTK(125)_03  Sáu (7-8)  B-302 C. Vũ Thị Bích Ngọc
XSTK(125)_04  Năm (5-6)  C-304 C.Phạm Thị Hương Huyền
XSTK(125)_05  Tư (7-8)  C-103 T.Lê Đức Hoàng
XSTK(125)_06  Ba (1-2)  C-307 C.Hoàng Thị Thanh Tâm
XSTK(125)_07  Hai (3-4)  B-205 C.Nguyễn Thị Thùy Trang
XSTK(125)_08  Bảy (5-6)  C-203 C.Trần Chung Thủy
XSTK(125)_09  Năm (1-2)  B-203 T.Đào Bùi Kiên Trung
Lý thuyết xác suất(125)_01  Ba (7-8)  B-301 T.Bùi Dương Hải, T.Nguyễn Hồng Nhật
Lý thuyết xác suất(125)_02  Bảy (1-2)  B-202 T.Phạm Ngọc Hưng
Lý thuyết xác suất(125)_03  Sáu (5-6)  C-201 C.Mai Cẩm Tú

 

Từ xa

Tên lớp học phần Giảng viên
Mã LHP: 03082025.TXTOKT04.0001 – Tên LHP: Kinh tế lượng 1(TXTOKT04) T.Nguyễn Hải Dương
Mã LHP: 03082025.TXTOKT04.0002 – Tên LHP: Kinh tế lượng 1(TXTOKT04) C.Hoàng Thị Thanh Tâm
Mã LHP: 03082025.TXTOKT04.0003 – Tên LHP: Kinh tế lượng 1(TXTOKT04) C.Nguyễn Thị Thùy Trang +T.Bùi Kiên Trung (TH)
Mã LHP: 03082025.TXTOKT1145.0001 – Tên LHP: Lý thuyết xác suất và thống kê toán(TXTOKT1145) C.Trần Chung Thủy
Mã LHP: 03082025.TXTOKT1145.0002 – Tên LHP: Lý thuyết xác suất và thống kê toán(TXTOKT1145) T.Nguyễn Hồng Nhật

 

Lớp Thứ (tiết) GĐ Giảng viên
KTL 1(125)_CLC_01 Thứ 4(1-2), A2-908 T.Lương Văn Long
KTL 1(125)_CLC_ Thứ 3(7-8), A2-901 T.PHạm Ngọc Hưng
KTL 1(125)_CLC_01 Thứ 4(3-4), A2-715 C.Mai Cẩm Tú
KTL 1(125)_CLC_01 Thứ 2(3-4), A2-718 C.Trần Thị Hà
KTL 1(125)_CLC_01 Thứ 3(3-4), A2-718 C.Phạm Thị Hương Huyền
KTL 1(125)_CLC_01 Thứ 6(3-4), A2-718 T.Lê Đức Hoàng
KTL 1(125)_CLC_01 Thứ 2(7-8), A2-717 C.Nguyễn Thị Thu Trang
KTL 1(125)_CLC_01 Thứ 6(7-8), A2-718 T. Nguyễn Hải Dương