DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN
Đây là danh sách học phần được xây dựng đến tháng 2/2018. Sau khi Hội thảo tháng 4/2018 và có ý kiến từ các chuyên gia, có thể có một số điều chỉnh.
Tổng số tín chỉ: 130 (không kể 21 tín chỉ Tiếng Anh hỗ trợ)
| TT | Mã số |
Khối kiến thức – học phần | Số TC |
Học kỳ | Bộ môn giảng | |
| A. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG (47 TC) | ||||||
| 1 | A.1 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Principles of Maxism-Leninism 1 |
2 | Khác | ||
| 2 | A.2 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 Principles of Maxism-Leninism 2 |
3 | Khác | ||
| 3 | A3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
2 | Khác | ||
| 4 | A.4 | Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam Political Revolution Roadmap of the CP of Vietnam |
3 | Khác | ||
| 5 | A.5 | Ngoại ngữ Foreign Language |
12 | Khác | ||
| 6 | A.6 | Đại số Algebra |
3 | TOCB | ||
| 7 | A.7 | Giải tích 1 Calculus 1 |
2 | TOCB | ||
| 8 | A.8 | Giải tích 2 Calculus 2 |
3 | TOCB | ||
| 9 | A.9 | Lý thuyết xác suất Probability Theory |
3 | TOKT | ||
| 10 | A.10 | Pháp luật đại cương Fundamentals of Laws |
2 | Khác | ||
| 11 | A.11 | Tin học đại cương Basic Informatics |
3 | Khác | ||
| 12 | A.12 | Kinh tế vi mô 1 Microeconomics 1 |
3 | Khác | ||
| 13 | A.13 | Kinh tế vĩ mô 1 Macroeconomics 1 |
3 | Khác | ||
| 14 | A.14 | Quản trị kinh doanh 1 Business Management 1 |
3 | Khác | ||
| Giáo dục thể chất Physical Education |
4 | Khác | ||||
| Giáo dục quốc phòng Military Education |
8 | Khác | ||||
| B. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP (83 TC) | ||||||
| B1. Kiến thức cơ sở ngành (9 TC) | ||||||
| 15 | B1.1 | Kinh tế lượng 1 Econometrics 1 |
3 | TOKT | ||
| 16 | B1.2 | Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Monetary and Financial Theories 1 |
3 | Khác | ||
| 17 | B1.3 | Nguyên lý kế toán Accounting Principles |
3 | Khác | ||
| B2. Kiến thức ngành (phần bắt buộc) (21 TC) | ||||||
| 18 | B2.1 | Thống kê toán Mathematical Statistics |
3 | TOKT | ||
| 19 | B2.2 | Kinh tế lượng 2 Econometrics 2 |
3 | TOKT | ||
| 20 | B2.3 | Tối ưu hóa 1 Optimization 1 |
3 | TOKT | ||
| 21 | B2.4 | Tối ưu hóa 2 Optimization 2 |
2 | TOKT | ||
| 22 | B2.5 | Phân tích thống kê nhiều chiều Multivariate Statistical Analysis |
3 | TOKT | ||
| 23 | B2.6 | Kinh tế vi mô 2 Mircoeconomics 2 |
2 | Khác | ||
| 24 | B2.7 | Kinh tế vĩ mô 2 Marcoeconomics 2 |
2 | Khác | ||
| 25 | B2.8 | Tài chính doanh nghiệp 1 Corporate Finance 1 |
3 | Khác | ||
| B3. Kiến thức ngành (phần lựa chọn) (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp) (12 TC) |
||||||
| 26 | B3.1 | (1) Bảo hiểm xã hội – Social Insurance (2) Nguyên lý thống kê – Principles of Statistics (3) Quản trị kinh doanh 2 – Business Management 2 |
2 | Khác | ||
| 27 | B3.2 | (1) Thiết kế điều ra – Survey Designs (2) An sinh xã hội – Social Security (3) Pháp luật kinh doanh – Business Law |
2 | Khác | ||
| 28 | B3.3 | (1) Luật dân sự – Civil Law (2) Kinh tế phát triển – Development Economics (3) PP nghiên cứu KTXH – Socio-Economic research Methods |
2 | Khác | ||
| 29 | B3.4 | (1) Kinh tế bảo hiểm – Insurance Economics (2) Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 – Monetary and Financial Theories 2 (3) Kinh tế thương mại – Trade Economics |
2 | Khác | ||
| 30 | B3.5 | (1) Thương mại quốc tế – International Trade (2) Tài chính công – Public Finance (3) Ngân hàng thương mại – Commercial Bank |
2 | Khác | ||
| 31 | B3.6 | (1) Kinh tế đầu tư – Investment Economics (2) Bảo hiểm thương mại – Commercial Insurance (3) Marketing căn bản – Principles of Marketing |
2 | Khác | ||
| B4. Kiến thức chuyên ngành (phần bắt buộc) (27 TC) | ||||||
| 32 | B4.1 | Cơ sở toán tài chính Foundation of mathematical finance |
3 | TOTC | ||
| 33 | B4.2 | Ngôn ngữ lập trình cho định phí bảo hiểm và quản trị rủi ro (Programming language for Actuary |
2 | TOKT | ||
| 34 | B4.3 | Mô hình phân tích và định giá tài sản tài chính 1 The models for analizing and evaluating the financial assets 1 |
3 | TOTC | ||
| 35 | B4.4 | Mô hình phân tích và định giá tài sản tài chính 2 The models for analizing and evaluating the financial assets 2 |
3 | TOTC | ||
| 36 | B4.5 | Quản trị rủi ro định lượng 1 Quantitative risk management 1 |
3 | TOTC | ||
| 37 | B4.6 | Quản trị rủi ro định lượng 2 Quantitative risk management 2 |
3 | TOTC | ||
| 38 | B4.7 | Toán cho định phí bảo hiểm và quản trị rủi ro 1 Actuarial Mathematics 1 |
3 | TOTC | ||
| 39 | B4.8 | Toán cho định phí bảo hiểm và quản trị rủi ro 2 Actuarial Mathematics 2 |
3 | TOTC | ||
| 40 | B4.9 | Toán cho định phí bảo hiểm và quản trị rủi ro 3 Actuarial Mathematics 3 |
2 | TOTC | ||
| 41 | B4.10 | Kiến tập cho định phí bảo hiểm và quản trị rủi ro Practical programme for Actuary |
2 | TOTC | ||
| B5. Kiến thức chuyên ngành (phần tự chọn) (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp) (4 TC) |
||||||
| 42 | B5.1 | (1) Quản lý Bảo hiểm xã hội – Social Insurance Management (2) Pháp luật kinh doanh bảo hiểm – Laws in Insurance Busuness (3) Tái Bảo hiểm – Reinsurance |
2 | Khác | ||
| 43 | B5.2 | (1) Thị trường chứng khoán – Stock market (2) Mô phỏng ngẫu nhiên và ứng dụng trong tài chính – Stochastic simulation and Application in finance (3) Khoa học dữ liệu trong kinh tế – Data science in Economics |
2 | Khác TOTC TOKT |
||
| 44 | C1 | C. Chuyên đề thực tập cho định phí bảo hiểm và quản trị rủi ro (Intership Programme for Actuary) | 10 | |||
TOCT: Bộ môn Toán cơ bản
TOKT: Bộ môn Toán kinh tế
TOTC: Bộ môn Toán tài chính
Khác: Các bộ môn khác trong trường
