| Tên HP | Loại HP | Số TC | Mã Lớp | SV | Thời Khóa Biểu | Giảng viên |
| Cơ sở TTC(225)_01 | LT | 3 | 66.TOKT | 55 | Năm (5-6) C-104 | C. Thủy, T. Yên |
| Đề án (225)_01 | LT | 2 | 24 | |||
| Kinh tế lượng 1 | TL | 3 | 30 | Sáu (5-6) C-307 | C. Hoàng Thị Thanh Tâm | |
| Kinh tế lượng 1 | TL | 3 | 30 | Sáu (5-6) D-505 | T. Lê Đức Hoàng | |
| Kinh tế lượng 1 | TL | 3 | 31 | Bảy (3-4) C-203 | C. Mai cẩm Tú | |
| Kinh tế lượng 1 | TL | 3 | 31 | Bảy (3-4) B-302 | C. Vũ Thị Bích Ngọc | |
| Kinh tế lượng 1 | TL | 3 | 32 | Hai (7-8) D-404 | T. Phạm Ngọc Hưng | |
| Kinh tế lượng 1 | TL | 3 | 32 | Hai (7-8) D-502 | T. Nguyễn Hải Dương | |
| Kinh tế lượng 1(225)_01 | LT | 3 | 64 | Hai (7-8) D-501 | T. Phạm ngọc Hưng | |
| Kinh tế lượng 1(225)_02 | LT | 3 | 62 | Bảy (3-4) B-101 | C. Vũ Thị Bích Ngọc | |
| Kinh tế lượng 1(225)_03 | LT | 3 | 60 | Sáu (5-6) D-505 | T. Lê Đức Hoàng | |
| Kinh tế lượng I(225)_01 | LT | 3 | 66.TOKT | 54 | Ba (5-6) B-304 | C. Vũ Thị Bích Ngọc |
| Khóa luận (225)_01 | LT | 10 | 18 | |||
| Lý thuyết MHTKT 1(225)_01 | LT | 3 | 66.TOKT | 54 | Năm (7-8) C-304 | C. Hoàng Bích Phương |
| Lý thuyết trò chơi (225)_02 | LT | 3 | 66.TOKT | 56 | Tư (7-8) B-106 | T. Bùi Dương Hải |
| XSTK (225)_10 | LT | 3 | 52 | Tư (7-8) D-304 | T. Đào Bùi Kiên Trung | |
| Mô hình TCCTy (225)_01 | LT | 3 | 65.TOKT | 60 | Năm (3-4) D-306 | C. Trần Chung Thủy |
| Mô hình TCQTe (225)_01 | LT | 3 | 48 | Sáu (3-4) D-304 | C. Nguyễn Thị Liên | |
| Chuỗi TG trong TC (225)_01 | LT | 3 | 65A.TKKT | 56 | Tư (5-6) B-203 | T. Trần Thị Hà |
| Chuỗi TG trong TC (225)_02 | LT | 3 | 65B.TKKT | 41 | Bảy (1-2) C-102 | C. Hoàng Bích Phương |
| Chuỗi TG (225)_01 | LT | 3 | 65.TOKT | 58 | Năm (1-2) D-504 | T. Bùi Dương Hải |
| QTRRDL 2(225)_01 | LT | 3 | 65.TOKT | 47 | Tư (1-2) D-406 | C. Đinh Thị Hồng Thêu |
| TUWH (225)_03 | LT | 3 | 61 | Năm (1-2) B-305 | C. Nguyễn Thị Thảo | |
| KHDL – Marketing (225)_01 | LT | 3 | 65.TOKT | 23 | Hai (1-2) D-303 | T. Nguyễn Tuấn Long |


