Giảng kì xuân (12.2025 – 4.2026)

 

Tên HP Loại HP Số TC Mã Lớp SV Thời Khóa Biểu Giảng viên
Cơ sở TTC(225)_01 LT 3 66.TOKT 55  Năm (5-6)  C-104 C. Thủy,  T. Yên
Đề án (225)_01 LT 2 24
Kinh tế lượng 1 TL 3 30  Sáu (5-6)  C-307 C. Hoàng Thị Thanh Tâm
Kinh tế lượng 1 TL 3 30  Sáu (5-6)  D-505 T. Lê Đức Hoàng
Kinh tế lượng 1 TL 3 31  Bảy (3-4)  C-203 C. Mai cẩm Tú
Kinh tế lượng 1 TL 3 31  Bảy (3-4)  B-302 C. Vũ Thị Bích Ngọc
Kinh tế lượng 1 TL 3 32  Hai (7-8)  D-404 T. Phạm Ngọc Hưng
Kinh tế lượng 1 TL 3 32  Hai (7-8)  D-502 T. Nguyễn Hải Dương
Kinh tế lượng 1(225)_01 LT 3 64  Hai (7-8)  D-501 T. Phạm ngọc Hưng
Kinh tế lượng 1(225)_02 LT 3 62  Bảy (3-4)  B-101 C. Vũ Thị Bích Ngọc
Kinh tế lượng 1(225)_03 LT 3 60  Sáu (5-6)  D-505 T. Lê Đức Hoàng
Kinh tế lượng I(225)_01 LT 3 66.TOKT 54  Ba (5-6)  B-304 C. Vũ Thị Bích Ngọc
Khóa luận (225)_01 LT 10 18
Lý thuyết MHTKT 1(225)_01 LT 3 66.TOKT 54  Năm (7-8)  C-304 C. Hoàng Bích Phương
Lý thuyết trò chơi (225)_02 LT 3 66.TOKT 56  Tư (7-8)  B-106 T. Bùi Dương Hải
XSTK (225)_10 LT 3 52  Tư (7-8)  D-304 T. Đào Bùi Kiên Trung
Mô hình TCCTy (225)_01 LT 3 65.TOKT 60  Năm (3-4)  D-306 C. Trần Chung Thủy
Mô hình TCQTe (225)_01 LT 3 48  Sáu (3-4)  D-304 C. Nguyễn Thị Liên
Chuỗi TG trong TC (225)_01 LT 3 65A.TKKT 56  Tư (5-6)  B-203 T. Trần Thị Hà
Chuỗi TG trong TC (225)_02 LT 3 65B.TKKT 41  Bảy (1-2)  C-102 C. Hoàng Bích Phương
Chuỗi TG (225)_01 LT 3 65.TOKT 58  Năm (1-2)  D-504 T. Bùi Dương Hải
QTRRDL 2(225)_01 LT 3 65.TOKT 47  Tư (1-2)  D-406 C. Đinh Thị Hồng Thêu
TUWH (225)_03 LT 3 61  Năm (1-2)  B-305 C. Nguyễn Thị Thảo
KHDL – Marketing (225)_01 LT 3 65.TOKT 23  Hai (1-2)  D-303 T. Nguyễn Tuấn Long