K
( A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z )
kappa: chữ cái Hi Lạp
Keynes:
Keynessian:
key: then chốt, chủ chốt
key bargain: thương lượng chủ chốt
key rate: mức lương then chốt
kinked: gãy khúc, gấp khúc
knife edge: điểm tựa mong manh
knot: nút
Koyck: phép biến đổi Koyck từ mô hình trễ vô hạn về hữu hạn
kurtosis: hệ số nhọn, còn ký hiệu là a4 (hoặc bằng a4 – 3)
Biên tập: Bùi Dương Hải
( A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z )