Lịch giảng Kỳ Xuân 2025 (từ 23.12.2024)

Lịch giảng các lớp Chính quy

Tuần 1-18: từ 25/12/2024->23/04/2025

Tuần 2-19: từ 01/01/2025->30/04/2025

CLC: từ 16/12/2024

STT Mã học phần Tên lớp học phần Sĩ số ĐK Thứ (tiết) uần, GĐ Giảng viên
1 TOKT1101 KTL 1(224)__01 66 T4 (3-4) tuần 1-18,C-107 C.Tâm
2 TOKT1101 KTL 1(224)_01_TL_01 33 T4 (1-2) tuần 2-19,B-101 T. Văn Long
3 TOKT1101 KTL 1(224)_01_TL_02 33 T3 (1-2) tuần 2-19,B-202 T.Văn Long
10 TOKT1101 KTL 1(224)__05 60 T3 (3-4) tuần 1-18,B-108 C.Ngọc
11 TOKT1101 KTL 1(224)_05_TL_01 31 T6 (3-4) tuần 2-19,B-101 T.Nhật
12 TOKT1101 KTL 1(224)_05_TL_02 29 T2 (3-4) tuần 2-19,B-201 C.Thu Trang
16 TOKT1101 KTL 1(224)__08 60 T6 (5-6) tuần 1-18,C-101 T.Hưng
17 TOKT1101 KTL 1(224)_08_TL_01 27 T3 (5-6) tuần 2-19,B-302 T.Hưng
18 TOKT1101 KTL 1(224)_08_TL_02 33 T4 (7-8) tuần 2-19,B-101 T.Dương
22 TOKT1101 KTL 1(224)__10 60 T5 (3-4) tuần 1-18,D-205 C.Tâm
23 TOKT1101 KTL 1(224)_10_TL_01 33 T5 (5-6) tuần 2-19,B-202 T.Hoàng
24 TOKT1101 KTL 1(224)_10_TL_02 27 T6 (1-2) tuần 2-19,C-303 T.Nhật
43 TOKT1104 LTMHTKT 1(224)__01 57 T6 (7-8) tuần 1-19,C-201 C.Phương
45 TOKT1124 Chuỗi TG(224)__01 35 T4 (1-2) tuần 1-19,D-303 C.Phương
47 TOKT1127 KTL I(224)__01 60 T5 (5-6) tuần 1-19,C-104 T.Dong
48 TOKT1138 DSEB (224)__01 49 T4 (3-4) tuần 1-19,B-206 T.Huy
50 TOKT1144 Tối ưu (224)__01 67 T4 (5-6) tuần 1-19,C-107 C.Thảo
51 TOKT1144 Tối ưu (224)__02 66 T2 (1-2) tuần 1-19,D-101 T.Quý
64 TOKT1147 Chuỗi TG_DB (224)__01 52 T3 (3-4) tuần 1-19,D-303 T.Hải
65 TOKT1149 DS- Marketing(224)__01 32 T5 (1-2) tuần 1-19,C-201 C.Giang+T.Thế
66 TOKT1151 Game (224)__01 47 T4 (1-2) tuần 1-19,D-302 T.Hà (KTH)
67 TOKT1151 Game (224)__02 60 T4 (7-8) tuần 1-19,D-102 T.Hải
68 TOTC1106 Cơ sở TTC (224)__01 60 T3 (7-8) tuần 1-19,C-208 C.Thủy+T.Yên
70 TOTC1110 MHTC Cty (224)__01 40 T2 (1-2) tuần 1-19,D-304 C.Thủy
71 TOTC1118 MH TC Qtế (224)__01 43 T4 (1-2) tuần 1-19,B-104 C.Liên
72 TOTC1121 QTRR ĐL 2(224)__01 43 T6 (1-2) tuần 1-19,D-302 C.Liên+C.Thêu
  CLC        
1 TOKT1101 KTL 1 (KTQD 65A)   T4 (5-6) A2-908 T. Dương
2 TOKT1101 KTK 1 (KTQD 65B)   T2 (7-8) A2-913 C. Thảo
3 TOKT1101 KTL 1 (KTQD 65C)   T6 (5-6) A2-913 C. Huyền
4 TOKT1101 KTL 1 (KTQD 65D)   T3 (7-8) A2-916 C. Hà
5 TOKT1101 KTL 1 (KTQD 65E)   T5 (7-8) A2-916 C. Thêu