N
( A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z )
N: kí hiệu tập số tự nhiên
nabla: toán tử
Nash equilibrium: cân bằng Nash
national income: thu nhập quốc dân
national product: sản phẩm quốc dân
nationalize: quốc hữu hóa
natural logarithm: logarit tự nhiên
natural number: số tự nhiên
near money: chuẩn tệ
necessary: thiết yếu
necessity: hàng thiết yếu
need: nhu cầu
negate / negation: phủ định
negative: âm, dấu âm, phủ định
neo-classical: tân cổ điển
nested: lồng nhau
net: ròng
net material product (NMP): sản phẩm vật chất ròng
net national income: thu nhập quốc dân ròng
net national product: sản phẩm quốc dân ròng
net present value: giá trị hiện tại ròng
net profit: lợi nhuận ròng
neutral: trung hòa, trung lập, trung tính
new: mới
new-new: mới-mới
new view: quan điểm mới
node: nút, điểm nút, đỉnh
noise: nhiễu
noiseless: không có nhiễu
nominal: danh nghĩa, định danh
nomogram: toán đồ, đồ thị toán
non-labor income: thu nhập phi lao động
non-linear: phi tuyến, không tuyến tính
non-manual worker: lao động trí óc
non-nested: không lồng nhau
non-pecuniary goal: mục tiêu phi tiền tệ
non-price: phi giá cả
non-profit: phi lợi nhuận
non-renewable: không tái tạo được
non-rival consumption: tiêu dùng không cạnh tranh
non-tariff: phi thuế quan
normal: chuẩn, chuẩn tắc, thông thường
normal equation: phương trình chuẩn
normal variable: biến phân phối chuẩn
normative economics: kinh tế học chuẩn tắc
notation: kí hiệu
notion: khái niệm, quan niệm
notional demand: cầu giả thiết
nought: số không
nu: chữ cái Hi Lạp
null-: không, trống
null hypothesis: giả thuyết không, giả thuyết gốc
nullifier: hàm làm triệt tiêu
nullify: làm triệt tiêu, đưa về không
number: số
numeration: hệ thống số
numerator: tử số, tử thức
numerical: bằng số
Biên tập: Bùi Dương Hải
( A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z )