Thông tin lớp Actuary K60

LỚP ACTUARY K60 (2018 – 2022)

Cố vấn học tập: Cô Nguyễn Thị Liên, email:

HỌC PHẦN
(Subject)
TC Lớp, Thứ, Tiết, Giảng đường, Giảng viên Ghi chú
Semester 1 (HK 1, 2018-2019) Tháng 9 – 12 / 2018
Cán bộ lớp LT:
LP:
T.Anh: Nghe
English: Listening
2 Lớp 1: T3 (8-9) A2-1005: C. Thiên Hương
Lớp 2: T3 (6-7) A2-1007: C. Thiên Hương
T.Anh: Nói
English: Speaking
2 Lớp 1: T3 (6-7) A2-1005: C. Vân Thủy
Lớp 2: T3 (8-9) A2-1007: C. Vân Thủy
T.Anh: Đọc
English: Reading
3 Lớp 1: T5 (3-5) A2-1005: C.Thảo
Lớp 2: T6 (8-10) A2-1007: C. Châu
T.Anh: Viết
English: Writing
3 Lớp 1: T4 (6-8) A2-1005: C. Châu
Lớp 2: T4 (6-8) A2-1007: C. Thiên Hương
T.Anh: Ngữ âm
English: Pronunciation
2 Lớp 1: T4 (9-10) A2-1005: C. Mai Thanh
Lớp 2: T6 (6-7) A2-1007: C. Kiều Lan
T.Anh: Thực hành 1
Intergrated Skills 1
3 Lớp 1: T2 (3-5) A2-1005: C. Huyền
Lớp 2: T2 (3-5) A2-1007: C. Nga
T.Anh: Thực hành 2
Intergrated Skills 2
3 Lớp 1: T6 (6-8) A2-1005: T. Điệp
Lớp 2: T5 (3-5) A2-1007: C. Nga
Đại số 1
(Algebra 1)
3 T5 (7-9) A2-1007: T. Bùi Quốc Hoàn
Tutorial: T. Đoàn Trọng Tuyến
Lớp 1: T5 (10) A2-1005; Lớp 2: T3 (10) A2-1007
Syllabus
Giải tích 1
(Calculus 1)
3 T6 (2-3) A2-1007: C. Nguyễn Thị Cẩm Vân
Tutorial: T.  Phùng Minh Đức
Lớp 1: T6 (4) A2-1005; Lớp 2: T4 (9) A2-1007
Syllabus
Semester 2 (HK 2, 2018-2019) Tháng 2 – 6 / 2019  
T.Anh: Nghe 3 T5 (3-5)   
T.Anh: Nói 3 T3 (6-8)  
T.Anh: Đọc 3 T6 (6-8)  
T.Anh: Viết 3 T4 (3-5)  
T.Anh: Thực hành 4 T2 (7-10)  
Giải tích 2
(Calculus 2)
3 T5 (6-8) A2-1005  
Luật đại cương
(Fundamental Law)
2 T7 (2-4) A2-1005  
Lý thuyết xác suất
(Probability)
3 T6 (2-5) A2-1005: T. Nguyễn Quang Huy  
Semester 3 (HK 1, 2019-2020) Tháng 9 – 12 / 2019  
Cán bộ lớp LT
LP
 
Excel & VBA
3 T2 + T6 (1-2) A2-1005: C. Vũ Thị Bích Ngọc  
Thống kê toán
(Mathematical Statistics)
3 T2 + T6 (3-4) A2-1005: T. Bùi Dương Hải  
Nguyên lý cơ bản của CNML1 2 T5 (5-6) A2-404:  
Kinh tế bảo hiểm
(Insurance Economics)
3 T4 (5-7) A2-1005:  
Lý thuyết tài chính tiền tệ
(Monetary and Finance Theory)
3 T4 (2-4) A2-1005:  
Kinh tế Vi mô (Microeconomics) 3 T3 (2-4) A2-1005:  
Kinh tế Vĩ mô (Macroeconomics) 3 T5 (2-4) A2-1005:  
Thể dục    
Semester 4 (HK 2, 2019-2020)    
Nguyên lý cơ bản của CNML2  3 T3 (5-7) A2-1003:  
Tối ưu hóa / Optimization 3 T2 (2-4) A2-1003:  
Kinh tế lượng / Econometrics 3 T3 (2-4) A2-1003:  
Corporate Finance 3 T4 (5-7) A2-1003:  
Luật kinh doanh / Business Law 3 T5 (2-4) A2-1003:  
Mathematical Finance 3 T6 (2-4) A2-1003:  
Programming 3 T4 (2-4) A2-1003  
Programming (tutor) 2 T5 (5-6) A2-1007  
Mathematical Finance (tutor) 2 T2 (5-6) A2-1007  
Econometric (Tutor) 2 T6 (5-6) A2-1003  
Thể dục  (bóng đá / khiêu vũ) 2