[TKT] Giảng kỳ Xuân (12.2021 – 4.2022)

Lịch giảng các lớp – Đợt 1 – Từ 20.12.2021

TT Lớp học phần Chương trình Thứ (tiết) GĐ GV giảng
1 KTL1(221)_01 Actuary 62 Bùi Dương Hải
2 TUH1(221)_01 Actuary 62 Nguyễn Thị Thảo
3 TKNCh(221)_01 Actuary 61 Nguyễn Mạnh Thế
4 KTL 1(221)_01 DSEB Nguyễn Mạnh Thế
5 Học máy 2(221)_01 DSEB Nguyễn Thanh Tuấn
6 Phân tích chuỗi thời gian(221)_01 DSEB Nguyễn Thị Minh
7 Ngôn ngữ R(221)_01 Cng TC (BFT) 61 Nguyễn Quang Huy
8 Ngôn ngữ R(221)_02 Cng TC (BFT) 62 Nguyễn Quang Huy
9 TKUD trong TC(221)_01 Cng TC (BFT) 62 Nguyễn Mạnh Thế
10 DL lớn TC(221)_01 Cng TC (BFT) 61 ?????
11 KTL 1(221)_01 Bất động sản 62A T7 (5-6) C-103 Nguyễn Hải Dương
12 KTL 1(221)_02 Bất động sản 62B T2 (1-2) C-103 Phạm Thị Hương Huyền
13 LTMHTKT 1(221)_01 Toán kinh tế 62 T4 (7-8) C-307 Hoàng Bích Phương
14 XSTK(221)_01 T7 (3-4) B-303 Lê Đức Hoàng
15 XSTK(221)_02 T3 (5-6) C-201 Phạm Ngọc Hưng
16 TK toan(221)_01 T5 (7-8) B-308 Mai Cẩm Tú
17 TUH2(221)_01 T2 (3-4) B-308 Nguyễn Thị Thảo
18 Chuoi TG(221)_01 Toán kinh tế 61 T4 (3-4) B-206 Bùi Dương Hải
19 KTL I(221)_01 Toán kinh tế 62 T3 (7-8) C-307 Nguyễn Quang Dong
20 KHDL trong KTKD(221)_01 Toán kinh tế 61 T7 (3-4) B-206 Nguyễn Quang Huy
21 Mô hình I/O(221)_01 Toán kinh tế 62 T6 (3-4) B-205 Vũ Thị Bích Ngọc
22 MHTKT(221)_02 KT Tai nguyen 61B T3 (3-4) B-305 Hoàng Bích Phương
23 MHTKT(221)_04 Thống kê KT 62A T7 (5-6) C-307 Hoàng Bích Phương
24 MHTKT(221)_05 Thống kê KT 62B T5 (3-4) B-102 Hoàng Bích Phương
25 TUH(221)_01 Toán kinh tế 62 T5 (7-8) C-308 Nguyễn Thị Thảo

 

Đợt 2 (K63, từ 28/2/2022)

TT Lớp học phần Lớp chuyên ngành Thứ (Tiết) GĐ GV Ghi chú
1 XSTK(221)_01 KT Đô thị 63 T6 (7-8) D-204 T. Nhật
2 XSTK(221)_02 KT học 63 T6 (3-4) D-401 C. Tú
3 XSTK(221)_03 KT Tài nguyên 63 T6 (1-2) D-204 T. Long
4 XSTK(221)_04 QL đất đai 63 T5 (5-6) D-302 C. Tâm
5 XSTK(221)_05 MTruong 63 T4 (1-2) D-303 C. Ngọc
6 XSTK(221)_06 CNTT 63A T7 (3-4) D-102 T. Hưng
7 XSTK(221)_07 Đầu tư 63A T6 (3-4) D-106 C. Huyền
8 XSTK(221)_08 Nguồn Nhân lực 63 T4 (5-6) D-202 T. Nhật
9 XSTK(221)_09 KTPT 63A T4 (7-8) D-202 T. Nhật
10 XSTK(221)_10 KTQT 63A T3 (1-2) D-203 C. Ngọc
11 XSTK(221)_11 NH 63A T3 (3-4) D-302 T. Long
12 XSTK(221)_12 TC Công 63A T7 (1-2) D-305 C. Tâm
13 XSTK(221)_13 TCDN 63A T5 (1-2) D-402 T. Long
14 XSTK(221)_14 CNTT 63B T7 (5-6) D-102 T. Đ Hoàng
15 XSTK(221)_15 Đầu tư 63B T7 (7-8) D-105 C. Thủy
16 XSTK(221)_16 KTPT 63B T5 (3-4) D-203 T. Nhật
17 XSTK(221)_17 KTQT 63B T2 (5-6) D-106 T. Dương
18 XSTK(221)_18 NH 63B T3 (5-6) D-206 C. Tú
19 XSTK(221)_19 TC Công 63B T6 (5-6) D-306 C. Thùy Trang
20 XSTK(221)_20 TCDN 63B T2 (7-8) D-306 T. Nhật
21 XSTK(221)_21 Đầu tư 63C T4 (3-4) D-202 C. Tâm
22 XSTK(221)_22 KTPT 63C T5 (7-8) D-203 C. Thùy Trang
23 XSTK(221)_23 NH 63C T7 (1-2) D-201 C. Huyền
24 XSTK(221)_24 TCDN 63C T6 (5-6) D-307 T. Đ Hoàng
25 XSTK(221)_25 KTPT 63D T2 (1-2) D-202 T. Long
26 XSTK(221)_26 KTNN 63 T3 (7-8) D-306 T. Đ Hoàng
27 XSTK(221)_VB2_01 CN (2-3) A2-101 T. Dương Hủy
28 XSTK(221)_VB2_26 TCDN 63 VB2.1 T3 (9-10) A2-302 T. Đ Hoàng Hủy
29 LTXS(221)_01 Toán KT 63 T2 (3-4) A2-108 T. Hưng
30 LTXS(221)_02 Thống kê KT 63A T6 (1-2) D-304 T. Hưng
31 LTXS(221)_03 Thống kê KT 63B T5 (7-8) D-302 T. Hải
32 KTL 1(221)_VB2_01 CN (5-6) A2-101 C. Thu Trang
33 XSTK_CLC_01 Đầu tư T7 (3-4) A2-914 C. Tú
34 XSTK_CLC_02 KTPT T6 (1-2) A2-801 C. Thùy Trang