LỊCH GIẢNG HỆ CHÍNH QUI – HỌC KÌ 1 NĂM 2019 – 2020
Thời gian: 17/8/2020 – 13/12/2020
GV | Lớp | Thứ (tiết) | GĐ | Ghi chú |
C. Tâm | KTL1 | T2(1,2,3) | A2-514 | |
KTL3 | T3(1,2,3) | B208 | ||
KTL7 | T5(1,2,3) | C106 | ||
XSTK7 | T4(1,2,3) | C103 | ||
T. Long | KTL14 | T2(1,2,3) | C105 | |
KTL20 | T3(1,2,3) | A2-210 | ||
KTL23 | T7(1,2,3) | C206 | ||
XSTK17 | T4(1,2,3) | C208 | ||
C. Tú | KTL2 | T2(5,6,7) | D2-105 | |
KTL4 | T3(5,6,7) | C101 | ||
XSTK9 | T5(5,6,7) | C203 | ||
KTL_CLC | T4(5,6,7) | A2-919 | ||
XSTK_VB2 | CN(5,6,7) | A2-101 | ||
T. Hoàng | XSTK2 | T2(5,6,7) | C102 | |
XSTK20 | T5(5,6,7) | C206 | ||
KTL13 | T7(5,6,7) | A2-105 | ||
KTL_CLC | T4(5,6,7) | A2-912 | ||
T. Dương | KTL_CLC | T3(5,6,7) | A2-920 | |
XSTK12 | T7(1,2,3) | D2-102 | ||
KTL24 | T7(5,6,7) | C206 | ||
XSTK6 | T3(1,2,3) | A2-103 | ||
T. Nhật | XSTK1 | T2(1,2,3) | C102 | |
KTL22 | T6(5,6,7) | C207 | ||
KTL17 | T4(1,2,3) | C204 | ||
XSTK3 | T3(5,6,7) | C103 | ||
C. Huyền | XSTK14 | T2(5,6,7) | C204 | |
KTL9 | T5(5,6,7) | C104 | ||
KTL11 | T6(5,6,7) | C201 | ||
KTL_CLC | T3(5,6,7) | A2-911 | ||
C. Thảo | TUH | T2(1,2,3) | C301 | |
C. Ngọc | NhC2_1 | T5(5,6) | C301 | |
KTL15 | T4(5,6,7) | A2-406 | ||
KTL18 | T5(1,2,3) | B305 | ||
T. Hải | TKT | T3(1,2,3) | A2-513 | |
LTMHTKT2 | T4(1,2,3) | B205 | ||
Trò chơi | T2(3,4) | C302 | ||
Chuỗi TG | T5(1,2) | C307 | ||
T.Hưng | XSTK19 | T7(1,2,3) | C203 | |
XSTK11 | T7(5,6,7) | D2-103 | ||
KTL2_2 | T4(1,2) | D204 | ||
C. Trang | NhC1_1 | T5(1,2,3) | B205 | |
KTL_CLC | T6(2,3,4) | A2-911 | ||
KTL10 | T2(5,6,7) | C105 | ||
KTL5 | T4(1,2,3) | A2-517 | ||
KTL_VB2 | CN(1,2,3) | A2-101 | ||
C. Phương | LTMHTKT1 | T2(5,6,7) | B303 | |
MHT1 (3tc) | T3(5,6,7) | A2-109 | ||
MHT2 (3tc) | T2(1,2,3) | A2-102 | ||
Các MHT1 | T3(1,2) | C302 | ||
Các MHT2 | T4(7,8) | C301 | ||
MHT_CLC_1 | T4(5,6) | A2-810 | ||
MHT_CLC_2 | T5(5,6) | A2-712 | ||
T. Đức | MHT4 | T7(1,2) | C304 | |
MHT8 | T7(3,4) | A2-411 | ||
T. Hòa | MHT9 | T2(1,2) | D203 | |
MHT12 | T3(1,2) | D205 | ||
MHT7 | T3(3,4) | D205 | ||
MHT6 | T4(1,2) | D202 | ||
T. Phi | MHT5 | T4(7,8) | D202 | |
MHT10 | T5(5,6) | D106 | ||
MHT11 | T5(7,8) | D106 | ||
MHT3 | T6(7,8) | A2-508 | ||
C. Minh | KTLII_1 | T3(1,2,3) | B203 | |
T. Dong | KTLII_2 | T7(5,6,7) | B305 | |
C. Nga | KTL19 | T5(5,6,7) | C202 | |
KTL6 | T3(5,6,7) | A2-103 | ||
C. Thu Trang | KTL16 | T2(5,6,7) | A2-517 | |
T. Mạnh | XSTK15 | T3(1,2,3) | B305 | |
XSTK18 | T4(5,6,7) | C205 | ||
C. Liên | KTL8 | T4(5,6,7) | C106 | |
KTL12 | T7(1,2,3) | C104 | ||
T. Trung TTC | XSTK8 | T4(5,6,7) | D2-102 | |
XSTK5 | T6(5,6,7) | A2-310 | ||
C. Thủy | XSTK13 | T2(1,2,3) | C207 | |
XSTK10 | T6(1,2,3) | D2-101 | ||
XSTK4 | T5(1,2,3) | A2-108 | ||
T. Thứ | XSTK16 | T3(5,6,7) | C205 | |
T. Trung TX | KTL21 | T6(1,2,3) | C201 | |
C. Lan | TUH1 | T7(1,2,3) | B304 |
GV | Lớp | Thứ (Tiết) | Giảng đường | Ghi chú |
C. Trang TTC | MH Đ Giá 1 | T3(5-7) | D2-101 | |
C.Thắm | MP Ngẫu. Nhiên | T5(7-8) | C-301 | |
T. Trung TTC | PTKT Trong TC | T7(7-8) | D-101 | |
T. Mạnh | QTRR 3 | T6(5-7) | B-101 | +T.Huy NHTM |
C.Thủy | QTRR 7 | T3(1-3) | B-308 | +C.Diệp NHTM |
C.Thắm | QTRR 8 | T4(5-7) | B-308 | +T.Trung NHTM |
C. Liên | QTRR 9 | T5(1-3) | B-307 | +T. Anh NHTM |
HỆ TẠI CHỨC
Thầy/Cô | Học phần | Lớp CN + địa điểm | Thời gian giảng | Thi |
T. Phi | XSTK | KT_K52_Điện Biên | 18/9/20 đến 22/9/20 | |
T. Dương | XSTK | KT_K53_Hải Dương | 25/9/20 đến 29/9/20 | |
C. Trang | XSTK | KT_K53_KTTC HN | 25/9/20 đến 29/9/20 | |
T. Hoàng | XSTK | KT_K52_Gia Lai | 2/10/20 đến 6/10/20 | |
T. Nhật | XSTK | KT_K53_Vĩnh Phúc | 6/11/20 đến 10/11/20 | |
T. Hưng | XSTK | KD, KT_K52_KTQD | 14/11/20 đến 5/12/20 | |
T. Hoàng | XSTK | KT_K52_Vĩnh Phúc | 4/12/20 đến 8/12/20 |
Các lớp giảng bằng Tiếng Anh
Đơn vị | Chương trình | Lớp | Môn | GV |
Viện QTKD | EBBA | 11.1 | Prob. Stats | T.Hải + T.Dương |
11.2 | Prob. Stats | T.Hải + C.Trang | ||
11.3 | Prob. Stats | C.Ngọc | ||
Khoa QTKD | EMQI | EMQI-61 | Prob. Stats | T.Hải + T.Trung |
Khoa QTKD | Econometrics | T.Dương | ||
Viện NHTC | CN Tài chính | BFP-61 | Prob. Stats | T.Thế |
Đtư Tài chính | BFI-61 | Prob. Stats | T.Thế | |
Du lịch KS | QTrij KSQT | IHME-61 | Prob. Stats | T.Thế |
QTri Điều hành Thông minh | ESOM-61 | Prob. Stats | T.Dương | |
ISME | IBD | UWE14 | Econometrics 2 | T.Hải |