V
( A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z )
vacancies: chỗ làm còn trống
vacancy rate: tỉ lệ chỗ còn trống
vacant: trống, rỗng, tự do
vacuous: trống rỗng
vacuum: chân không
valid: có hiệu lực
validated inflation: lạm phát cho phép
valuation curve: đường đánh giá
valuation ratio: tỉ số đánh giá
value: giá trị
value judgement: đánh giá chủ quan
VAR (Vector Autoregression): tự hồi quy theo véc-tơ
variability: sự biến đổi, sự biến động
variable: biến, có thể biến đổi
variable cost: chi phí biến đổi
variable labor cost: chi phí lao động biến đổi
variance: phương sai, sai phương
variant: biến thức, khác nhau
variate: biến, biến ngẫu nhiên, đại lượng ngẫu nhiên
variation: sự biến đổi, biến thiên, biến phân
variety: đa tạp
vector: véc-tơ
vehicle currency: đồng tiền phương tiện
veil of money: mạng che tiền
velocity: vận tốc, tốc độ
velocity of circulation: tốc độ lưu thông
venture capital: vốn mạo hiểm
verify: thử lại
vertex: đỉnh, đỉnh cao nhất
vertical: thẳng đứng
vertical equity: công bằng theo chiều dọc
vertical integration: liên kết dọc
vertical merger: sát nhập chiều dọc
vertical Phillips curve: đường Phi-líp thẳng đứng
vertical axis: trục tung
vibrate: rung động, dao động
vice versa: ngược lại
vicinity: lân cận
vicious circle: vòng luẩn quẩn
victim: nạn nhân
view: phép chiếu
vintage growth: tăng trưởng theo thời gian
visible balance: cán cân hữu hình
visible asset: tài sản hữu hình
volume: khối, thể tích
voluntee / voluntary: tự nguyện
voluntary unemployment: thất nghiệp tự nguyện
voucher: phiếu, tem phiếu
Biên tập: Bùi Dương Hải
( A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z )