Lịch giảng Chính quy
Bắt đầu từ 5.8.2024.Thời gian: 15 tuần.
Lóp TOKT | Học phần | Loại | Thứ (Tiết) GĐ | Giảng viên |
TOKT1114(124)_01 | Chuyên đề | Lec | ||
TOKT1133(124)_01 | Đề án môn học | Lec | ||
TOKT1101(124)_02 | KTL1_02 | Lec | Hai (1-2) A2-411 | T. Văn Long |
TOKT1101(124)_02_TL_01 | KTL1_02_TL_01 | Seminar | Tư (1-2) C-206 | T.Nhật |
TOKT1101(124)_02_TL_02 | KTL1_02_TL_02 | Seminar | Ba (3-4) C-206 | C.Huyền |
TOKT1101(124)_02_TL_03 | KTL1_02_TL_03 | Seminar | Hai (1-2) C-206 | T. Văn Long |
TOKT1101(124)_03 | KTL1_03 | Lec | Tư (1-2) B-303 | T.Dương |
TOKT1101(124)_03_TL_01 | KTL1_03_TL_01 | Seminar | Sáu (1-2) C-102 | C.Thu Trang |
TOKT1101(124)_03_TL_02 | KTL1_03_TL_02 | Seminar | Năm (1-2) B-203 | T. Văn Long |
TOKT1101(124)_05 | KTL1_05 | Lec | Hai (1-2) A2-402 | C.Huyền |
TOKT1101(124)_05_TL_01 | KTL1_05_TL_01 | Seminar | Năm (3-4) B-301 | C.Ngọc |
TOKT1101(124)_05_TL_02 | KTL1_05_TL_02 | Seminar | Tư (1-2) B-301 | T.Trung (HCTH) |
TOKT1101(124)_05_TL_03 | KTL1_05_TL_03 | Seminar | Ba (3-4) B-301 | T.Hưng |
TOKT1101(124)_05_TL_04 | KTL1_05_TL_04 | Seminar | Hai (1-2) B-301 | C.Thùy Trang |
TOKT1101(124)_08 | KTL1_08 | Lec | Hai (5-6) B-104 | C.Hà |
TOKT1101(124)_08_TL_01 | KTL1_08_TL_01 | Seminar | Ba (7-8) B-307 | C.Phương |
TOKT1101(124)_08_TL_02 | KTL1_08_TL_02 | Seminar | Hai (5-6) C-101 | C.Hà |
TOKT1101(124)_09 | KTL1_09 | Lec | Ba (7-8) B-306 | C.Ngọc |
TOKT1101(124)_09_TL_01 | KTL1_09_TL_01 | Seminar | Ba (7-8) B-306 | C.Ngọc |
TOKT1101(124)_09_TL_02 | KTL1_09_TL_02 | Seminar | Bảy (5-6) B-305 | C.Thùy Trang |
TOKT1101(124)_10 | KTL1_10 | Lec | Năm (7-8) A2-401 | T.Hoàng |
TOKT1101(124)_10_TL_01 | KTL1_10_TL_01 | Seminar | Ba (7-8) C-206 | C.Hà |
TOKT1101(124)_10_TL_02 | KTL1_10_TL_02 | Seminar | Hai (5-6) C-207 | C.Thùy Trang |
TOKT1101(124)_10_TL_04 | KTL1_10_TL_04 | Seminar | Sáu (5-6) C-207 | C.Phương |
TOKT1101(124)_11 | KTL1_11 | Lec | Tư (1-2) A2-302 | C.Tâm |
TOKT1101(124)_11_TL_01 | KTL1_11_TL_01 | Seminar | Ba (5-6) B-301 | C.Hà |
TOKT1101(124)_11_TL_02 | KTL1_11_TL_02 | Seminar | Hai (7-8) B-302 | C.Thùy Trang |
TOKT1101(124)_11_TL_03 | KTL1_11_TL_03 | Seminar | Bảy (5-6) B-208 | T.Dương |
TOKT1101(124)_12 | KTL1_12 | Lec | Năm (3-4) C-107 | C.Tâm |
TOKT1101(124)_12_TL_01 | KTL1_12_TL_01 | Seminar | Tư (3-4) C-101 | C.Thu Trang |
TOKT1101(124)_12_TL_02 | KTL1_12_TL_02 | Seminar | Bảy (3-4) B-308 | C.Tú |
TOKT1101(124)_13 | KTL1_13 | Lec | Tư (3-4) B-303 | T. Dương |
TOKT1101(124)_13_TL_01 | KTL1_13_TL_01 | Seminar | Hai (1-2) C-205 | C.Huyền |
TOKT1101(124)_13_TL_02 | KTL1_13_TL_02 | Seminar | Sáu (3-4) B-105 | C.Thu Trang |
TOKT1101(124)_14 | KTL1_14 | Lec | Tư (5-6) A2-302 | C.Tú |
TOKT1101(124)_14_TL_01 | KTL1_14_TL_01 | Seminar | Bảy (3-4) B-301 | T.Đức (QLĐT) |
TOKT1101(124)_14_TL_02 | KTL1_14_TL_02 | Seminar | Ba (1-2) C-201 | C.Huyền |
TOKT1101(124)_14_TL_03 | KTL1_14_TL_03 | Seminar | Tư (7-8) C-202 | T.Hưng |
TOKT1101(124)_18 | KTL1_18 | Lec | Năm (3-4) A2-401 | C.Ngọc |
TOKT1101(124)_18_TL_01 | KTL1_18_TL_01 | Seminar | Bảy (7-8) C-207 | T.Dương |
TOKT1101(124)_18_TL_02 | KTL1_18_TL_02 | Seminar | Sáu (5-6) C-202 | T.Nhật |
TOKT1101(124)_18_TL_03 | KTL1_18_TL_03 | Seminar | Năm (7-8) C-201 | T.Hoàng |
TOKT1101(124)_18_TL_04 | KTL1_18_TL_04 | Seminar | Tư (5-6) C-201 | C.Tú |
TOKT1128(124)_01 | KTL2_01 | Lec | Ba (1-2) C-207 | T.Hưng |
TOKT1103(124)_01 | KTLII_01 | Lec | Bảy (1-2) B-205 | T.Dong |
TOKT1150(124)_01 | Khóa luận | Lec | Phân công sau | |
TOKT1116(124)_01 | LTMHTKT 2_01 | Lec | Sáu (1-2) B-206 | C.Phương |
TOKT1145(124)_03 | XSTK_03 | Lec | Tư (1-2) B-207 | T.Cường |
TOKT1145(124)_04 | XSTK_04 | Lec | Hai (5-6) B-204 | T.Cường |
TOKT1145(124)_09 | XSTK_09 | Lec | Sáu (3-4) C-105 | T.Hoàng |
TOKT1145(124)_10 | XSTK_10 | Lec | Năm (7-8) C-106 | C.Thủy |
TOKT1145(124)_13 | XSTK_13 | Lec | Sáu (7-8) B-308 | T.Nhật |
TOTC1108(124)_01 | Định giá 1_01 | Lec | Tư (1-2) B-203 | C.Thắm |
TOTC1119(124)_01 | Mô phỏng_01 | Lec | Ba (3-4) B-203 | T.Huy |
TOKT1143(124)_01 | Nhiều chiều_01 | Lec | Tư (3-4) C-105 | T.Thế, C. Ngọc |
TOTC1120(124)_01 | QTRRĐL 1_01 | Lec | Hai (1-2) B-205 | T.Trung,T.Mạnh |
NHTM1114(124)_02 | QTRR_02 | Lec | Sáu (3-4) B-201 | C.Thủy |
NHTM1114(124)_05 | QTRR_05 | Lec | Hai (1-2) B-201 | C.Liên |
NHTM1114(124)_06 | QTRR_06 | Lec | Ba (3-4) B-106 | T.Trung |
NHTM1114(124)_07 | QTRR_07 | Lec | Ba (5-6) B-104 | C.Liên |
NHTM1114(124)_08 | QTRR_08 | Lec | Ba (3-4) C-208 | C.Thủy |
NHTM1114(124)_09 | QTRR_09 | Lec | Tư (7-8) C-106 | T.Trung |
TOKT1144(124)_01 | TUH_01 | Lec | Năm (5-6) C-105 | T.Quý |
TOKT1110(124)_01 | TKeToan_01 | Lec | Sáu (5-6) C-105 | T.Hải |
Chất lượng cao
Mã lớp học phần | Lớp học phần | Loại | Thứ (Tiết) GĐ | Giảng viên |
TOKT1101(124)CLC_01 | Kinh tế lượng 1(124)_CLC_01 | Ba (3-4) A2-808 | C.Phương | |
TOKT1106(124)CLC_02 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán(124)_CLC_02 | Hai (3-4) A2-711 | C.Thùy Trang | |
TOKT1106(124)CLC_03 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán(124)_CLC_03 | Tư (1-2) A2-808 | C.Ngọc | |
TOKT1106(124)CLC_04 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán(124)_CLC_04 | Tư (3-4) A2-713 | C.Tú | |
TOKT1106(124)CLC_05 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán(124)_CLC_05 | Ba (1-2) A2-713 | T.Hoàng | |
TOKT1106(124)POHE_01 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán(124)_POHE_01 | Tư (3-4) A2-902 | T.Hưng |
Hệ Từ Xa
Mã LHP | Tên HP | Số TC | SiSoĐK | Tiết | Giảng viên |
TXTOKT04 | KTL 1 – 21072024.TXTOKT04.0001 | 3 | 54 | 45 | C.Huyền |
TXTOKT04 | KTL 1 – 21072024.TXTOKT04.0002 | 3 | 54 | 45 | C.Tâm |
TXTOKT1145 | XSTK – 21072024.TXTOKT1145.0001 | 3 | 49 | 45 | T.Dương |
TXTOKT1145 | XSTK – 21072024.TXTOKT1145.0002 | 3 | 49 | 45 | T.Nhật |
TXTOKT1145 | XSTK – 21072024.TXTOKT1145.0003 | 3 | 47 | 45 | T.Văn Long |
Hệ Vừa học vừa làm
Mã lớp học phần | Lớp học phần | Loại | Thứ (Tiết) GĐ | Giảng viên |
56.07 (KT_K56_KTQD) | Kinh tế lượng 1(24T)_01_KT_K56_KTQD | Năm (9-10) B205 | C.Tú | |
56.16 (KT2_K56_KTQD) | Kinh tế lượng 1(24T)_02_KT2_K56_KTQD | Chủ nhật (2-4) B206 | C.Thùy Trang | |
56.17 (KT3_K56_KTQD) | Kinh tế lượng 1(24T)_03_KT3_K56_KTQD | Chủ nhật (5-7) B207 | C.Liên |