LỊCH GIẢNG HỆ CHÍNH QUY
BỘ MÔN TOÁN KINH TẾ – TOÁN TÀI CHÍNH
HỌC KỲ 3 / 2014 – HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2014 – 2015
Học 15 tuần + 1 tuần bù, từ 4/8 đến 23/11.
Giảng đường V: tầng 3 Thư viện.
Giảng đường VTP: Giảng đường Vũ Trọng Phụng, phòng VTP-306, 307, 406, 407, 408, 409, 506, 507, 508, 509 là Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Hà Nội 1 – 54 Vũ Trọng Phụng. Phòng VTP-401, 402, 403, 404, 405, 501, 502, 503, 504, 505, 601, 602, 603, 604, 605 là Trường Trung cấp Công thương Hà Nội – 54A Vũ Trọng Phụng
Các thầy cô có thay đổi lịch giảng đề nghị thông báo cho thầy Thế và Hải và phải có thay đổi trên lịch giảng này. Trong quá trình giảng và cuối kì phòng Thanh tra yêu cầu cung cấp thông tin giảng viên sẽ căn cứ trên lịch giảng này.
Đề nghị các thầy cô gửi lại Danh sách điểm thành phần lên khoa, muộn nhất là ngày đầu tiên của tuần bù: Thứ Hai
Mã | Lớp | K | T.chỉ | Số SV | Giảng viên | Thứ (Tiết) GĐ | Ghi chú |
CQ01 | Cđề II – TKT_1 | 53 | 2 | 66 | C. Minh | T4 (4-5) C109 | C.ngành |
CQ02 | Cđề II – TTC_1 | 53 | 2 | 71 | T. Dong | T5 (6-7) E7 | C.ngành |
CQ03 | KTL 1_3 | 54 | 3 | C. Trang | T4 (1-3) VTP-509 | ||
CQ04 | KTL 1_4 | 54 | 3 | C. Nga | T6 (1-3) VTP-509 | ||
CQ05 | KTL 1_6 | 54 | 3 | C. Ngọc | T2 (8-10) VTP-509 | ||
CQ06 | KTL 2_2 | 54 | 2 | C. Thủy | T6 (4-5) PN1-204 | ||
CQ07 | KTL 2_3 | 54 | 3 | C. Minh | T3 (8-10) PN1-201 | ||
CQ08 | KTL I_1 | 54 | 3 | C. Minh | T5 (1-3) B104 | ||
CQ09 | KTL I_2 | 54 | 3 | T. Thế | T3 (1-3) E15 | ||
CQ10 | LT MHTKT 1_1 | 54 | 3 | T. Hòa | T4 (1-3) B104 | C.ngành | |
CQ11 | LT MHTKT 1_2 | 54 | 3 | T. Hòa | T2 (1-3) B104 | C.ngành | |
CQ12 | LT Trò chơi_1 | 54 | 2 | 38 | T. Hải | T5 (4-5) B104 | C.ngành |
CQ13 | LT Xác suất_1 | 55 | 3 | T. Mạnh | T6 (1-3) B106 | C.ngành | |
CQ14 | LT Xác suất_2 | 55 | 3 | T. Thế | T2 (3-5) PN1-207 | C.ngành | |
CQ15 | XSTK 1_1 | 54 | 3 | T. Phong | T6 (8-10) B306 | ||
CQ16 | XSTK 1_10 | 55 | 3 | T. Phong | T2 (6-8) PN1-101 | ||
CQ17 | XSTK 1_11 | 55 | 3 | 45 | T. Long | T3 (1-3) VTP-404 | |
CQ18 | XSTK 1_12 | 55 | 3 | T. Nhật | T3 (6-8) D302 | ||
CQ19 | XSTK 1_13 | 55 | 3 | 123 | T. Ninh | T4 (1-3) D302 | |
CQ20 | XSTK 1_14 | 55 | 3 | 26 | C. Thảo | T4 (6-8) VTP-501 | |
CQ21 | XSTK 1_15 | 55 | 3 | 71 | T. Long | T5 (1-3) VTP-604 | |
CQ22 | XSTK 1_16 | 55 | 3 | C. Thúy | T5 (6-8) D502 | ||
CQ23 | XSTK 1_17 | 55 | 3 | 124 | C. Tú | T6 (1-3) D502 | |
CQ24 | XSTK 1_18 | 55 | 3 | T. Hệ | T5 (6-8) B106 | ||
CQ25 | XSTK 1_19 | 55 | 3 | 113 | C. Tú | T7 (1-3) D502 | |
CQ26 | XSTK 1_2 | 55 | 3 | C. Huyền | T7 (6-8) B206 | ||
CQ27 | XSTK 1_20 | 55 | 3 | 122 | T. Phong | T2 (3-5) D502 | |
CQ28 | XSTK 1_21 | 55 | 3 | 120 | T. Hoàng | T2 (8-10) D302 | |
CQ29 | XSTK 1_22 | 55 | 3 | T. Nhật | T3 (3-5) D502 | ||
CQ30 | XSTK 1_23 | 55 | 3 | 123 | C. Huyền | T3 (8-10) D502 | |
CQ31 | XSTK 1_24 | 55 | 3 | T. Hệ | T4 (3-5) V302 | ||
CQ32 | XSTK 1_25 | 55 | 3 | 39 | T. Dương | T4 (8-10) VTP-605 | |
CQ33 | XSTK 1_26 | 55 | 3 | 61 | C. Tâm | T5 (3-5) C111 | |
CQ34 | XSTK 1_27 | 55 | 3 | T. Mạnh | T5 (8-10) B2-104 | ||
CQ35 | XSTK 1_28 | 55 | 3 | 46 | C. Tâm | T6 (1-3) VTP-604 | |
CQ36 | XSTK 1_29 | 55 | 3 | 122 | C. Huyền | T6 (8-10) D302 | |
CQ37 | XSTK 1_3 | 55 | 3 | 118 | T. Hưng | T5 (1-3) D302 | |
CQ38 | XSTK 1_30 | 55 | 3 | 121 | C. Tâm | T7 (3-5) G103 | |
CQ39 | XSTK 1_31 | 55 | 3 | T. Nhật | T7 (8-10) D502 | ||
CQ40 | XSTK 1_32 | 55 | 3 | C. Thắm | T2 (1-3) D302 | ||
CQ41 | XSTK 1_33 | 55 | 3 | 120 | T. Hưng | T2 (6-8) D502 | |
CQ42 | XSTK 1_34 | 55 | 3 | 120 | T. Ninh | T3 (1-3) D302 | |
CQ43 | XSTK 1_35 | 55 | 3 | 54 | C. Thảo | T3 (6-8) VTP-503 | |
CQ44 | XSTK 1_36 | 55 | 3 | 53 | T. Long | T4 (1-3) VTP-502 | |
CQ45 | XSTK 1_37 | 55 | 3 | 39 | T. Dương | T7 (1-3) VTP-605 | |
CQ46 | XSTK 1_38 | 55 | 3 | 28 | C. Thảo | T5 (6-8) VTP-405 | |
CQ47 | XSTK 1_39 | 55 | 3 | 41 | T. Dương | T5 (8-10) VTP-604 | |
CQ48 | XSTK 1_4 | 55 | 3 | 124 | T. Phi | T6 (6-8) D502 | |
CQ49 | XSTK 1_41 | 55 | 3 | 62 | T. Mạnh | T2 (8-10) VTP-404 | |
CQ50 | XSTK 1_42 | 55 | 3 | T. Phi | T2 (3-5) PN1-102 | ||
CQ51 | XSTK 1_43 | 55 | 3 | 60 | T. Hưng | T2 (1-3) PN1-101 | |
CQ52 | XSTK 1_5 | 55 | 3 | T. Hòa | T6 (3-5) D302 | ||
CQ53 | XSTK 1_6 | 55 | 3 | 121 | C. Thắm* | T4 (6-8) D302 | |
CQ54 | XSTK 1_7 | 55 | 3 | 42 | T. Phi | T3 (8-10) VTP-605 | |
CQ55 | XSTK 1_8 | 55 | 3 | 120 | C. Thắm* | T4 (3-5) D502 | |
CQ56 | XSTK 1_9 | 55 | 3 | 122 | C. Thủy | T4 (8-10) D502 | |
CQ57 | MH CB_1 | 54 | 2 | T4 (4-5) B104 | |||
CQ58 | MH TKT _6 | 54 | 2 | C. Phương | T4 (9-10) PN1-305 | ||
CQ59 | MH TKT _7 | 53 | 4 | C. Phương | T5 (6-9) C108 | ||
CQ60 | Tkê n.chiều_1 | 54 | 2 | 30 | T. Thứ | T4 (4-5) PN1-202 | C.ngành |
CQ61 | Tkê n.chiều 1_1 | 54 | 3 | 27 | T. Thứ | T2 (3-5) D202 | C.ngành |
CQ62 | Tkê n.chiều 1_2 | 54 | 3 | 59 | T. Thứ | T6 (1-3) D202 | C.ngành |
CQ63 | Tkê toán_2 | 54 | 3 | 60 | T. Hải | T7 (1-3) B104 | |
CQ64 | Tkê toán_3 | 54 | 3 | 32 | T. Hải | T3 (8-10) VTP-508 | |
CQ65 | Mô hình I/O | 53 | 3 | C. Ngọc | T2 (1-3) E16 | ||
CQ66 | KTL (QTDN) | 53 | CLC-Hủy | ||||
CQ67 | KTL (Kiểm T) | 54 | 3 | 56 | C. Thúy | T2 (6-9) D402 | CLC |
CQ68 | KTL (NH) | 54 | 3 | 53 | C. Phương | T3 (6-9) D403 | CLC |
CQ69 | KTL (Đ.tư) | 54 | 3 | 54 | C. Ngọc | T4 (6-9) D401 | CLC |
CQ70 | KTL (KDQT) | 54 | 3 | 36 | T. Đức | T6 (1-4) D404 | CLC |
CQ71 | KTL (QTDN) | 54 | 3 | 39 | C. Trang | T2 (6-9) D405 | CLC |
CQ72 | XSTK lớp 1 | 55 | 3 | 91 | T. Mạnh | T2, T3 (4-5) D201 | CLC |
CQ73 | XSTK lớp 2 | 55 | 3 | 94 | T. Hòa | T2, T3 (4-5) D202 | CLC |
CQ74 | XSTK lớp 3 | 55 | 3 | 98 | C. Thắm | T2, T3 (6-7) D201 | CLC |
CQ75 | XSTK lớp 4 | 55 | 3 | 101 | C. Thủy | T2, T3 (6-7) D202 | CLC |
CQ76 | XSTK lớp 5 | 55 | 3 | 104 | T. Dương | T2, T3 (6-7) D203 | CLC |
CQ77 | XSTK lớp 6 | 55 | 3 | 17 | T. Nguyên | T2 (1-4) D2-203 | 12 tuần |
CQ78 | KTL 3.1 | 53 | 3 | 52 | T. Đức | T4 (1-3) VTP-507 | |
CQ79 | KTL 4.1 | 53 | 3 | 48 | C. Bùi Thủy | T6 (1-3) VTP-507 | |
CQ80 | KTL 6.1 | 53 | 3 | 34 | C. Liên | T2 (8-10) VTP-507 | |
CQ81 | KTL Tây Bắc | 53 | 4 | T.Nguyên | 29/9 – 8/10 | ||