Trông thi TKT+TTC: Tháng 11,12/2013

(Thứ tư, 20 Tháng 11 2013 06:23)
LỊCH TRÔNG THI HỌC KỲ 1 – NĂM HỌC 2013 – 2014 – BỘ MÔN TOÁN KINH TẾ – TOÁN TÀI CHÍNH

Ngày thi Ca thi Môn thi Sĩ số Phòng thi Cán bộ coi thi
25/11/2013

1

LTXSTK1-1

140

PN1 201,202,203,204,205 N.Minh,Hải,Hòa,Phi,Tâm, Huyền,Dương,Ngọc,Phương, Mạnh, Hưng,Long,Nhật, Thành, Hoàng,Liên,B.Thủy, Thúy,Tú,P.Minh, Trung,Thắm +18
    LTXSTK1-17

128

PN1 301,303,304,305,306
    LTXSTK1-11

53

PN1 106,107
    LTXSTK1-20

135

PN1 101,102,103,104,105
    LTXSTK1-24

71

PN1 206,207,208
 

2

LTXSTK1-15

138

PN1 201,202,203,204,205
    LTXSTK1-25

50

PN1 106,107
    LTXSTK1-27

75

PN1 206,207,208
    LTXSTK1-32

132

PN1 101,102,103,104,105
    LTXSTK1-4

143

PN1 301,303,304,305,306
 

3

LTXSTK1-21

136

PN1 301,303,304,305,307
    LTXSTK1-26

59

PN1 106,107
    LTXSTK1-28

73

PN1 206,207,208
    LTXSTK1-31

140

PN1 201,202,203,204,205
    LTXSTK1-5

133

PN1 101,102,103,104,105
 

4

LTXSTK1-19

136

PN1 201,202,203,204,205
    LTXSTK1-29

75

PN1 206,207,208
    LTXSTK1-30

127

PN1 301,303,304,305,306
    LTXSTK1-33

107

PN1 101,102,103,104
    LTXSTK1-35

81

PN1 105,106,107
26/11/2013

1

LTXSTK1-10

118

PN1 301,303,304,305,306 N.Minh,Hải,Hòa,Phi,Tâm, Huyền,Dương,Ngọc,Phương, Mạnh, Hưng,Long,Nhật, Thành, Hoàng,Liên,B.Thủy, Thúy,Tú,P.Minh, Trung,Thắm +16
    LTXSTK1-16

152

PN1 101,102,103,104,105,106
    LTXSTK1-34

127

PN1 201,202,203,204,205
    LTXSTK1-6

68

PN1 206,207,208
 

2

LTXSTK1-13

79

PN1 206,207,208
    LTXSTK1-22

126

PN1 201,202,203,204,205
    LTXSTK1-7

120

PN1 301,303,304,305,306
    LTXSTK1-9

158

PN1 101,102,103,104,105,106
 

3

LTXSTK1-14

83

PN1 206,207,208 N.Minh,Hải,Hòa,Phi,Tâm, Huyền,Dương,Ngọc,Phương, Mạnh, Hưng,Long,Nhật, Thành, Hoàng,Liên,B.Thủy, Thúy,Tú,P.Minh, Trung,Thắm+14
    LTXSTK1-18

108

PN1 301,303,304,305
    LTXSTK1-3

148

PN1 101,102,103,104,105,106
    LTXSTK1-8

123

PN1 201,202,203,204,205
 

4

LTXSTK1-12

110

PN1 205,206,207,208 N.Minh,Hải,Hòa,Phi,Tâm, Huyền,Dương,Ngọc,Phương, Mạnh, Hưng,Long,Nhật, Thành, Hoàng,Liên,B.Thủy, Thúy,Tú,P.Minh, Trung,Thắm +6
    LTXSTK1-2

148

PN1 101,102,103,104,105,106
    LTXSTK1-23

148

PN1 201,202,203,204
28/11/2013

4

Mô hình toán-2

57

C108,109 Hòa, Hưng,Thúy,B.Thủy, Thành,P.Minh
    Mô hình toán-4

52

C111
28/11/2013

3

Các MHUD-1

87

C109,111 Thứ,Thành,B.Thủy,Hưng, P.Minh

2/12/2013

1

Kinh tế lượng 10

85

D401,403 N.Minh,Hải,Hòa,Phi,Tâm, Huyền,Dương,Ngọc,Phương, Mạnh, Hưng,Long,Nhật, Thành, Hoàng,Liên,B.Thủy, Thúy,Tú,P.Minh, Trung,Thắm,+4
    Kinh tế lượng 11

138

B301,302,303,305
    Kinh tế lượng 2

84

D101,104
    Kinh tế lượng 5

70

B306
    Kinh tế lượng 8

91

B105,106
    Kinh tế lượng 9

87

B205,206
 

2

Kinh tế lượng 1

87

D101,104
    Kinh tế lượng 12

148

B301,302,303,305
    Kinh tế lượng 3

88

B205,206
    Kinh tế lượng 4

89

B105,106
    Kinh tế lượng 6

70

B306
    Kinh tế lượng 7

83

D401,403

4/12/2013

3

Mô hình toán4

74

B102,103,104 N.Minh,Hải,Hòa,Phi,Tâm, Huyền,Dương,Ngọc,Phương, Mạnh, Hưng,Long,Nhật, Thành, Hoàng,Liên,B.Thủy, Thúy,Tú,P.Minh, Trung,Thắm+4
    Mô hình toán5

73

B303,304,305
    Mô hình toán6

122

B204,205,206
 

4

Mô hình toán3

93

B102,103,104
    Mô hình toán7

70

E6,7
    Mô hình toán8

74

B303,304,305
    Mô hình toán9

121

B204,205,206

4/12/2013

3

Các MHPTĐG II-1

64

D503 Thắm, Nga, Mạnh, Liên, B.Thủy, Trung
    Các MHPTĐG II-2

35

D501

6/12/2013

2

CĐ1 lớp 1 – TKT

70

C110,111 Hải, Thành, Nhật, Long, Tú, P.Minh+2
    C Đ1 lớp 1 – TTC

57

B2-103,104

7/12/2013

3

CĐ2 lớp 1 – TTC

46

101B2 Mạnh, Thắm, B. Thủy, Liên, Nga, Trung
    C Đ2 lớp 2 – TTC

57

C111
    C Đ2 lớp1 – TKT

57

C108,109  N.Minh, Thắm, Thúy, Tâm, Huyền, P.M +3

10/12/2013

2

Tối UH2-lớp1

86

B2-103,104 C. Lan, Thắm, Thành, Long, Nhật, P.Minh +
    Tối UH2-lớp2

65

C108,109
15/12/2013

3

C Đ3-lớp1

44

C201 Thắm, Nga, Mạnh, Liên, B.Thủy, Trung
    C Đ3-lớp2

57

C303,304
17/12/2013

2

Kinh tế lượng 1-1

87

C108,109,110 N.Minh, Tú, Long, Nhật, Thúy, Thúy TTC , PM +4
    Kinh tế lượng 1-2

84

B2-103,104
13/12/2013

3

Lý thuyết XS-1

40

D401 Hải,Tâm,Huyền,Thành,Thúy TTC,Long, P.Minh
    Lý thuyết XS-2

81

D302,303
20/12/2013

4

SNA

55

D503 Ngọc.P.Mimh

 

Ghi chú: Ca 1 từ 6h45, Ca 2 từ 8h45, Ca 3 từ 12h45, Ca4 từ 14h45
Đồng chí nào không đi được xin báo lại cho trưởng BM biết trước 02 ngày.
Danh  sách thi các đồng chí gửi cho đ/c P,Minh tại VPK trước ngày 21/11 để phòng Thanh tra kiểm tra.

 

II. Coi thi hệ văn bằng I hệ chính quy (18h có mặt tại Phương nam)

2/12/2013

5

Lý thuyết SX Phương nam 1

Hải,Hòa,Phi,Tâm, Huyền,Dương,Ngọc,Phương, Mạnh, Hưng,Long,Nhật, Thành, Hoàng,Liên,B.Thủy, Thúy,Tú,P.Minh, Trung, Thắm + 3

       
       
       
       
       

5/12/2013

5

Kinh tế lượng Phương nam 1

Hải,Hòa,Phi,Tâm, Huyền,Dương,Ngọc,Phương, Mạnh, Hưng,Long,Nhật, Thành, Hoàng,Liên,B.Thủy, Thúy,Tú,P.Minh, Trung, Thắm+10