Danh sách sinh viên chuyên ngành Toán kinh tế khóa 33 (1991 – 1995)
TT |
Họ tên – Năm sinh – Giới tính – Quê quánNơi công tác – Điện thoại (CQ) NR |
Nguyễn Hồng Anh – 1974 – Nữ –
Số 4, Bát Sứ, Hoàn Kiếm, Hà Nội Ngân hàng Công thương Việt Nam – 108 Trần Hưng Đạo (9.712340) – NR: 8.281311 |
|
Trần Thanh An – 1971 –
Nam – Yên Thế, Hà Bắc Ngân hàng Công thương Hải Phòng (031)859956 |
|
Lê Thị Ngọc Ánh – 1973 – Nam –
24 ngõ 44, phố Nhà Thờ, Thanh Hoá Hàng không Việt Nam (8.732732) – NR: 6.360572 |
|
Trịnh Ngọc Anh – 1974 – Nữ –
84 Bà Triệu, Hà Nội NR: 8.635327 |
|
Lê Hoàng Anh – 1972 – Nam –
Thanh Hoá |
|
Đỗ Xuân Bình – 1974 – Nam –
Thanh Hoá Cty Giấy Mục Sơn – Thanh Hóa (037) 834074 Fax: 037.834099 |
|
Trần Sỹ Cừ – 1973 – Nam –
An Chí, Bình Nguyên, Kiến Xương, Thái Bình Ngân hàng đầu tư Việt Nam (8.242195) – NR: 107-14033 |
|
Nguyễn Quốc Cường – 1973 – Nam –
45, Cầu Giấy, Ba Đình, Hà Nội Quỹ tín dụng Nhân dân TW – NR: 0903.425482 |
|
Trịnh Phú Cường – 1968 – Nam –
100 Bùi Thị Xuân, Hà Nội Khoa Sau Đại học – ĐHKTQD – NR: 8.218720 – DĐ: 0903.217319 |
|
Bùi Thị Lệ Dung – 1975 – Nữ –
15 ngõ N.Hàng, Gia Lâm, Hà Nội Hàng không Việt Nam – NR: 8.271734 |
|
Nguyễn Thanh Đức – 1974 –
Nam – 107-C1, Ngọc Khánh, Hà Nội ERICSON – NR: 8.353731 – DĐ: 0903.439668 |
|
Nguyễn Trung Dũng – 1974 – Nam –
306 T2 Ban đối ngoại,Ngọc Khánh, Hà Nội – NR: 8.588567 – CQ: 8.356702 |
|
Nguyễn Đức Hà – 1974 – Nam –
B4- F6- T2 ĐHKTQD – Hà Nội AP Bank – NR: 8696494 |
|
Đậu Thị Hồng Hải – 1973 – Nữ –
Vĩnh Phú Liên doanh thép Việt – Nhật – CQ: 8.850537 / 8.850586 |
|
Nguyễn Mỹ Hạnh – 1974 – Nữ –
Hà Huy Tập, Vinh, Nghệ An NR: 08.8628815 – CQ: 08.8629980 |
|
Đặng Hồng Hạnh – 1974 – Nữ –
Hà Đông – Hà Tây VP bảo vệ tầng OZON – (8.228974) NR:(034) 829347 |
|
Đinh Viết Hạnh – 1972 – Nam –
Hà Nội Ngân hàng Ngoại thương Hà nội (8.268033) NR: 8.550162 |
|
Lưu Thị Hồ Hạnh – 1974 – Nữ –
63 Nguyễn Du, Hà Nội Hàng không Việt Nam – NR: 8.226932 |
|
Phùng Huy Hậu – 1974 – Nam –
Hà Nội Bộ Tài chính – NR: 8.517539 – DĐ: 090.450017 |
|
Trần Thị Hoà -1973 – Nữ –
Hà Nội Trường Bưu chính viễn thông Hà nội – NR: 7.335766 |
|
Phạm Mạnh Hoàn – 1975 – Nam –
Nam Định Bảo hiểm CHIFON – CQ: 8.628654 |
|
Phạm Văn Hoàn – 1974 – Nam –
Thái Bình – CQ: 08.9400721 |
|
Trần Khánh Hưng – 1974 – Nam –
Nam Định Bộ Môn Lịch sử học thuyết kinh tế – ĐHKTQD NR: 6.250414 – DĐ: 0913.541638 |
|
Vũ Thị Vân Hường – 1975 – Nữ –
Hà Đông – Hà Tây Quỹ tín dụng ND Trung ương – CQ: 5.621050 |
|
Nguyễn Gia Hưng – 1974 – Nam –
21 Hàng Mã, Hoàn Kiếm, Hà Nội DĐ: 0903.3404670 |
|
Nguyễn Mạnh Hùng – 1973 – Nam –
Thái Bình Công ty BISCO – Quân đội – CQ: 8.574179 |
|
Nguyễn Việt Hưng – 1974 – Nam –
Hoàng Văn Thụ, Hà Nội TT thông tin – Bộ Thương mại – NR: 8.636857 |
|
Nguyễn Đức Hùng – 1974 – Nam –
Hà Tĩnh Ngân hàng Công thương Hà Tĩnh – (039) 856859 |
|
Trần Kiên – 1973 – Nam –
Tổ 21 Giáp Bát, Hà Nội Ban CNTT – Bộ Tài chính – 8.647896 – 9.330345/8.241792 |
|
Trần Đức Long – 1974 – Nam –
Vĩnh Phú Ngân hàng Nông Nghiệp, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
|
Phạm Vĩnh Long – 1974 – Nam –
25B Cát Linh, Hà Nội Vật liệu mới – ĐH Bách Khoa – Hà Nội (8.692370) CQ: 7.336369 |
|
Nguyễn Xuân Ngọc – 1972 – Nam –
Hà Bắc Ngân hàng Thái Nguyên – DĐ: 0903.252805 |
|
Vũ Hồng Quân – 1974 – Nam –
Thái Nguyên Cty điện toán – Truyền số liệu VDC – DĐ: 0903.211861 – CQ: 8.698138 |
|
Ngô Minh Quang – 1973 – Nam –
Hải Hưng Ngân hàng Đầu tư Hải Dương – (0320) 856113 – NR: (0320)857812 |
|
Vũ Hoàng Sơn – 1974 – Nam –
202 nhà I1, Thành Công 2, Hà Nội Công ty hóa phẩm dầu khí (8.561053) – NR: 8.325385 |
|
Nguyễn Tùng Sơn – 1975 – Nam –
T2 PTTH Nguyễn Gia Thiều,Gia Lâm, Hà Nội – Bưu điện Gia Lâm – DĐ: 0913.230303 |
|
Nguyễn Tiến Thắng – 1974 – Nam –
Nam Định – Công ty TECAPRO |
|
Nguyễn Đức Thắng – 1973 – Nam –
P102 t2 Hải Hà, Giáp Bát, Hà Nội CQ: 08.8987756 |
|
Trần Đình Thắng – 1974 – Nam –
P111,G5 T. Xuân Nam, Hà Nội Nhà máy thuốc lá Thăng Long – NR: 8.547970 |
|
Bùi Văn Thành – 1974 – Nam –
Thái Bình Ban Công nghệ thông tin – Truyền hình VN – (8.318124) – NR: 8.542541 |
|
Phạm Quang Thành – 1973 – Nam –
Vĩnh Phú |
|
Nguyễn Đức Thuận – 1971 – Nam –
Hải Hưng Tổng cục Địa chính (8.358824) |
|
Nguyễn Thị Thuỷ – 1974 – Nữ –
Hoà Bình TT thông tin – Bộ thương mại – NR: 8.218720 |
|
Trương Thu Thuỷ – 1974 – Nữ –
Số 1, M23, T2 Mai Hương, Hà Nội Số 9 Nguyễn Công Trứ Hà nội – (8.211648) – NR: 8.359753 |
|
Nguyễn Văn Tình – 1973 – Nam –
Hải Hưng Ngân hàng Công thương Hải Phòng (031) 846956 |
|
Bùi Thanh Trà – 1973 – Nam –
Thái Bình Cao đẳng Sư phạm Thái Bình – (036) 838269 |
|
Phạm Quốc Trình – 1973 – Nam –
Thái Bình Ngân hàng Nhà nước – TP Hồ Chí Minh (08) 8223445 |
|
Hoàng Nghĩa Trung – 1974 – Nam –
Hải Dương Ngân hàng Đầu tư Hà nội – (8.268125) |
|
Đặng Khắc Tuấn – 1973 – Nam –
Thái Bình COCACOLA Ngọc Hồi (6.640056) DĐ: 0913.235995 |
|
Đoàn Anh Tuấn – 1973 – Nam –
Hải Dương Ngân hàng Đầu tư Hà nội |
|
Nguyễn Anh Tuấn – 1972 – Nam –
Tổ 48B, Nguyễn Trãi, Hà Nội Ngân hàng Công thương Việt Nam (9.712350) NR: 8.530894 |
|
Dương Đức Tuân – 1974 – Nam –
Vĩnh Phú Quỹ đầu tư Quốc gia – CQ: 9.712864 / 9.712560 |
|
Phí Vĩnh Tường – 1974 – Nam –
A2, P19A, 128C Đại La, Hà Nội Hàng không Việt Nam – NR: 8.560237 |
|
Lương Xuân Vinh – 1974 – Nam –
Hà Bắc CMC Company – (9.342634) – DĐ: 0913.236069 |
|
Trần Quang Yên – 1969 – Nam –
Nam Định Khoa Tin học kinh tế – ĐHKTQD – NR: 6.360882 |