Danh sách lớp Toán Tài chính A khóa 52 (2010 – 2014)
| TT | Mã số sinh viên | Họ và | Tên | |
| 1 | CQ520042 | Đặng Tuấn | Anh | |
| 2 | CQ520058 | Hoàng Ngọc | Anh | |
| 3 | CQ520086 | Lê Nguyệt | Anh | |
| 4 | CQ520348 | Phạm Minh | Châu | |
| 5 | CQ520680 | Nguyễn Bình | Dương | |
| 6 | CQ520719 | Đặng Quang | Đại | |
| 7 | CQ520850 | Vũ Xuân | Đức | |
| 8 | CQ520857 | Bùi Hương | Giang | |
| 9 | CQ520866 | Đinh Thái | Giang | |
| 10 | CQ520887 | Nguyễn Thị Hương | Giang | |
| 11 | CQ520595 | Nguyễn Thị Thu | Hà | |
| 12 | CQ521036 | Nguyễn Đức | Hải | |
| 13 | CQ521295 | Vũ Văn | Hiệu | |
| 14 | CQ521342 | Đặng Văn | Hòa | |
| 15 | CQ521367 | Lê Vũ | Hoài | |
| 16 | CQ521370 | Nguyễn Thị Hương | Hoài | |
| 17 | CQ521455 | Nguyễn Bích | Hồng | |
| 18 | CQ521516 | Ngô Việt | Hùng | |
| 19 | CQ521544 | Trương Đình | Hùng | |
| 20 | CQ521684 | Nguyễn Quốc | Hưng | |
| 21 | CQ521762 | Phạm Thị Thu | Hương | |
| 22 | CQ521809 | Vũ Văn | Kết | |
| 23 | CQ521850 | Nguyễn Quang | Khánh | |
| 24 | CQ521950 | Mầu Văn | Lâm | |
| 25 | CQ521977 | Phạm Thị | Lệ | |
| 26 | CQ522193 | Phan Như | Lợi | |
| 27 | CQ522083 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | |
| 28 | CQ522308 | Hoàng Quang | Minh | |
| 29 | CQ522467 | Lê Thị | Ngân | |
| 30 | CQ522476 | Nguyễn Minh | Ngân | |
| 31 | CQ522484 | Vũ Thị | Ngân | |
| 32 | CQ522448 | Nguyễn Thị | Ngọc | |
| 33 | CQ522645 | Đào Thị Hồng | Nhung | |
| 34 | CQ522701 | Trần Thị Hồng | Nhung | |
| 35 | CQ522870 | Phạm Thị Thanh | Phương | |
| 36 | CQ522993 | Nguyễn Văn | Quyền | |
| 37 | CQ523067 | Thái Thị | Sơn | |
| 38 | CQ523153 | Lê Minh | Tâm | |
| 39 | CQ523182 | Nguyễn Văn | Tần | |
| 40 | CQ523193 | Nguyễn Như | Thái | |
| 41 | CQ523255 | Nguyễn Quốc | Thành | |
| 42 | CQ523331 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | |
| 43 | CQ523434 | Bùi Văn | Thịnh | |
| 44 | CQ523443 | Nguyễn Quốc | Thịnh | |
| 45 | CQ523587 | Nguyễn Thị | Thúy | |
| 46 | CQ523726 | Đào Thị Thu | Trang | |
| 47 | CQ523772 | Nguyễn Huyền | Trang | |
| 48 | CQ523781 | Nguyễn Ngọc | Trang | |
| 49 | CQ523922 | Phạm Quang | Trình | |
| 50 | CQ524024 | Nguyễn Phương | Tú | |
| 51 | CQ524117 | Đỗ Ngọc | Tùng | |
| 52 | CQ524244 | Nguyễn Phương Thảo | Vân | |
| 53 | CQ524325 | Đào Thị | Vui |
