Cử nhân L3 Actuary (tại Hà Nội)
| Đơn vị giảng dạy | Môn học |
Hệ số |
Số tín chỉ |
Số giờ |
| Học kỳ 5 | ||||
| Méthodes probabilistes en actuariat
Phương pháp xác suất trong actuary |
Probabilités 1
Lý thuyết xác suất 1 |
6 |
6 |
60 |
| Mathématiques financières et marchés financiers
Toán tài chính và thị trường tài chính |
Mathématiques financières 1
Toán tài chính 1 |
3 |
3 |
36 |
| Informatique actuarielle 1
Tin học trong actuariat 1 |
Algorithmique (Python)
Thuật toán (Python) |
1,5 |
3 |
24 |
| Informatique de gestion (Excel)
Tin học quản lý (Excel) |
1,5 |
24 |
||
| Outils mathématiques pour l’actuaire
Các phương pháp toán học cho actuary |
Intégration
Tích phân |
4 |
6 |
48 |
| Optimisation 1
Tối ưu hóa 1 |
2 |
24 |
||
| Économie et droit 1
Kinh tế học và luật |
Microéconomie 1
Kinh tế học vi mô 1 |
2 |
6 |
30 |
| Macroéconomie 1
Kinh tế học vĩ mô 1 |
2 |
18 |
||
| Droit civil
Luật dân sự |
2 |
18 |
||
| Transversale 5 | Anglais 1
Tiếng Anh 1 |
3 |
6 |
30 |
| Ouverture (jeu d’entreprise)
|
2 |
18 |
||
| Sport
Thể thao |
1 |
18 |
||
| Học kỳ 6 | ||||
| Outils probabilistes avancés en actuariat
Các công cụ xác suất nâng cao trong actuariat |
Probabilités 2
Lý thuyết xác suất 2 |
6 |
6 |
60 |
| Outils avancés en mathématiques financières
Các công cụ nâng cao trong toán tài chính |
Mathématiques financières 2
Toán tài chính 2 |
3 |
3 |
30 |
| Informatique actuarielle 2
Tin học trong actuariat 2 |
Algorithmique avancé (C++)
Thuật toán nâng cao (C++) |
1 |
3 |
18 |
| Introduction à R
Nhập môn với R |
0,5 |
8 |
||
| Excel avancé & VBA
Excel nâng cao và VBA |
1,5 |
24 |
||
| Actuariat et Opérations d’assurances
Actuariat và các hoạt động bảo hiểm
|
Initiation aux opérations d’assurances
Giới thiệu các hoạt động bảo hiểm |
1 |
3 |
24 |
| Fonctionnement d’une compagnie d’assurances
Hoạt động của công ty bảo hiểm |
1 |
10 |
||
| Introduction à l’actuariat
Giới thiệu về actuariat |
1 |
10 |
||
| Comptabilité financière
Kế toán tài chính |
Comptabilité financière
Kế toán tài chính |
3 |
3 |
30 |
| Économie et droit 2
Kinh tế học và luật 2 |
Microéconomie 2
Kinh tế học 2 |
2 |
6 |
30 |
| Macroéconomie 2
Kinh tế học vĩ mô 2 |
2 |
18 |
||
| Droit des affaires
Luật thương mại |
2 |
18 |
||
| Anglais
Tiếng Anh |
Anglais 2
Tiếng Anh 2 |
3 |
3 |
30 |
| Stage
Thực tập |
Compétences et projet professionnel, communication
|
1 |
3 |
20 |
| Stage
Thực tập |
2 |
|
||
Các môn học dành cho D.U.1
| Intitulé
Tên môn/Tiêu đề |
Coeff. Hệ số |
| Initiation aux opérations de banque
Giới thiệu các hoạt động của ngân hàng |
2 |
| Droit constitutionnel et droit de l’UE
Luật hiến pháp và luật của EU |
2 |
| Introduction au droit de l’assurance
Giới thiệu về luật bảo hiểm |
2 |
| Fiscalité
Hệ thống thuế |
2 |
Thạc sỹ năm thứ nhất Actuary (tại Hà Nội)
| Đơn vị giảng dạy | Môn học |
Hệ số |
Số tín chỉ |
Số giờ* |
| Semestre 1
Học kỳ 1 |
||||
| Calcul stochastique
Tính toán ngẫu nhiên |
Modèles aléatoires discrets
Các mô hình ngẫu nhiên rời rạc |
3 |
6 |
30 |
| Processus stochastique
Quá trình ngẫu nhiên |
3 |
40 |
||
| Économétrie
Kinh tế lượng |
Économétrie
Kinh tế lượng |
3 |
3 |
42 |
| Statistiques et analyse des données
Thống kê và phân tích dữ liệu |
Statistiques inférentielles
Thống kê suy diễn |
4 |
9 |
50 |
| Analyse des données et clustering
Phân tích dữ liệu và phân nhóm |
5 |
52 |
||
| Outils informatiques de gestion des données | SAS |
1,5 |
3 |
12 |
| Access |
1,5 |
12 |
||
| Techniques de simulation et programmation avancée | Techniques de simulation
Kỹ thuật mô phỏng |
1 |
3 |
24 |
| Programmation avancée
Lập trình nâng cao |
1 |
8 |
||
| Bootstrap et applications
Bootstrap và ứng dụng |
1 |
16 |
||
| Insertion professionnelle et réseau
|
Insertion professionnelle et réseau |
3 |
3 |
12 |
| Anglais
Tiếng Anh |
Anglais
Tiếng Anh |
3 |
3 |
30 |
| Học kỳ 2 | ||||
| Optimisation et théorie des Options
Tối ưu hóa và lý thuyết về quyền chọn |
Optimisation 2
Tối ưu hóa 2 |
2 |
6 |
22 |
| Théorie des options
Lý thuyết về quyền chọn |
4 |
40 |
||
| Finance
Tài chính |
Gestion de portefeuille
Quản lý danh mục đầu tư |
2 |
6 |
24 |
| Théorie financière
Lý thuyết tài chính |
2 |
18 |
||
| Analyse financière
Phân tích tài chính |
2 |
24 |
||
| Assurance
Bảo hiểm |
Mathématiques actuarielles de l’assurance vie
Toán trong bảo hiểm nhân thọ |
4 |
6 |
40 |
| Provisionnement non vie
Dự phòng trong bảo hiểm phi nhân thọ |
2 |
20 |
||
| Économie du risque et de l’assurance
Kinh tế học về rủi ro và bảo hiểm |
Économie du risque et de l’assurance
Kinh tế học về rủi ro và bảo hiểm |
3 |
3 |
39 |
| Modèles linéaires généralisés
Mô hình hồi quy tuyến tính tổng quát |
Modèles linéaires Généralisés
Mô hình hồi quy tuyến tính tổng quát |
3 |
3 |
30 |
| Gestion de projet et ter
Bài tập nhóm |
Gestion de projet et TER
Bài tập nhóm |
3 |
3 |
45 |
| Stage
Thực tập |
Stage
Thực tập |
3 |
3 |
|
Các môn học dành cho D.U.2
| Intitulé
Tên môn/Tiêu đề |
Coeff. Hệ số |
| Prévoyance collective
Phúc lợi xã hội |
2 |
| Assurance vie : produits, réglementation et comptabilité
Bảo hiểm nhân thọ : các sản phẩm, quy chế và kế toán |
2 |
| Gestion d’actifs
Quản lý tài sản |
2 |
| Droit du travail et de la protection sociale
Luật lao động và bảo trợ xã hội |
2 |
| Droit du contrat d’assurance
Luật về hợp đồng bảo hiểm |
2 |
| Comptabilité analytique
Kế toán |
1 |
| Stratégie 1
Chiến lược kinh doanh 1 |
1 |
Thạc sỹ năm thứ 2 (tại Lyon, Pháp)
| Học kỳ 3 |
Hệ số |
Số tín chỉ |
Số giờ* |
|
| Unités d’enseignement
Đơn vị giảng dạy |
Matières
Môn học |
|
|
|
| Tarification
Định giá |
Pratiques avancées de tarification et de provisionnement
Các ứng dụng nâng cao về định giá và tính toán dự phòng |
2 |
6 |
32 |
| Crédibilité, bonus-malus
|
2 |
30 |
||
| Data science / machine Learning pour l’actuaire
Khoa học dữ liệu/học máy cho actuary |
2 |
40 |
||
| Modèles statistiques avancés
Các mô hình thống kê nâng cao |
Séries temporelles
Chuỗi thời gian |
2 |
6 |
36 |
| Valeurs extrêmes
Giá trị cực trị |
2 |
22 |
||
| Modèles de durée
Các mô hình về thời gian |
2 |
36 |
||
| Enterprise Risk Management
Quản trị rủi ro doanh nghiệp |
ERM (entreprise Risk Management)
Quản trị rủi ro doanh nghiệp |
3 |
6 |
54 |
| Réassurance
Tái bảo hiểm |
1 |
12 |
||
| Estimation de copules
Ước lượng copula |
1 |
6 |
||
| Business Case en réassurance
Business Case trong tái bảo hiểm |
1 |
12 |
||
| Assurance non-vie
Bảo hiểm phi nhân thọ |
Modélisation charge-sinistre
Mô hình hóa phí tổn |
1,5 |
3 |
18 |
| Théorie de la ruine
Lý thuyết về sự đổ vỡ |
1,5 |
12 |
||
| Assurance de personnes
Bảo hiểm con người |
Retraite 1
Hưu trí 1 |
0,75 |
3 |
12 |
| Retraite 2
Hưu trí 2 |
0,75 |
12 |
||
| Protection sociale
Bảo trợ xã hội |
0,75 |
12 |
||
| Assurance santé
Bảo hiểm y tế |
0,75 |
12 |
||
| Finance de marché
Thị trường tài chính |
Finance mathématique
Toán tài chính |
2 |
6 |
30 |
| Produits structurés
Các sản phẩm có cấu trúc |
1 |
12 |
||
| Techniques numériques en finance
Kỹ thuật số hóa trong tài chính |
1,5 |
22 |
||
| Risque de crédit
Rủi ro tín dụng |
1,5 |
22 |
||
| Học kỳ 4 |
Hệ số |
Số tín chỉ |
Số giờ* |
|
| Đơn vị giảng dạy | Môn học |
|
|
|
| Gestion des compagnies d’assurance
Quản trị trong các công ty bảo hiểm |
Modèles financiers en assurance
Các mô hình tài chính trong bảo hiểm |
2 |
6 |
30 |
| Comptabilité des assurances
Kế toán trong bảo hiểm |
2 |
30 |
||
| IFRS-solvabilité 2
Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế và solvency (khả năng thanh toán) 2 |
2 |
30 |
||
| Anglais
Tiếng Anh |
3 |
3 |
30 |
|
| Stage
Thực tập |
21 |
21 |
|
|
Các môn học dành cho D.U.3
| Tên môn |
Hệ số |
| Générateur de scénarios économiques
Xây dựng các kịch bản kinh tế |
1 |
| Réglementation prudentielle bancaire |
1 |
| Gestion actif-passif
Quản lý tài sản có – nợ |
1 |
| Comportement économique et stratégie concurrentielle
Hành vi kinh tế và chiến lược cạnh tranh |
1 |
| Stratégie 2
Chiến lược kinh doanh 2 |
1 |
| Conférences
Hội thảo |
|
| Aspects éthiques et professionnalisme
Khía cạnh đạo đức và tính chuyên nghiệp |
|

