LỊCH GIẢNG HỌC KÌ 2 – ĐỢT 2
Lưu ý: Từ ngày 10/5 chuyển giảng đường: các phòng nhà D chuyển sang B, C, D2
Lớp tín chỉ | GV | Thứ, GĐ (Tiết) | Ghi chú (chuyển từ 10/5) |
LT xác suất(220)_03 | T. Hưng | T2, D202 (1-3) | > B107 |
LT xác suất(220)_01 | T. Hưng | T5, D302 (5-7) | > B307 |
LT xác suất(220)_02 | T. Hải | T6, D202 (1-3) | > B107 |
XSTK(220)_27 | T. Dương | T4, D202 (5-7) | > B107 |
XSTK(220)_28 | C. Tú | T5, D504 (5-7) | > B105 |
XSTK(220)_29 | T. Long | T6, D503 (1-3) | > D2-106 |
XSTK(220)_24 | T. Nhật | T4, D507 (1-3) | > C305 |
XSTK(220)_25 | C. Tú | T3, D507 (5-7) | > C305 |
XSTK(220)_26 | T. Long | T5, D303 (1-3) | > B308 |
XSTK(220)_12 | C. Thảo | T2, A2-207 (1-3) | |
XSTK(220)_15 | T. Long | T7, B302 (1-3) | |
XSTK(220)_22 | T. Nhật | T6, D506 (1-3) | > B305 |
XSTK(220)_23 | C. Thủy | T7, D506 (5-7) | > B305 |
XSTK(220)_30 | C. Tú | T4, D407 (5-7) | > D2-103 |
XSTK(220)_02 | T. Long | T3, D504 (1-3) | > B105 |
XSTK(220)_03 | C. Thùy Trang | T6, D404 (5-7) | > C308 |
XSTK(220)_04 | T. Hoàng | T7, D307 (1-3) | > C207 |
XSTK(220)_05 | C. Ngọc | T2, D401 (5-7) | > C208 |
XSTK(220)_06 | C. Ngọc | T4, D402 (1-3) | > C306 |
XSTK(220)_07 | T. Nhật | T2, D405 (1-3) | > D2-101 |
XSTK(220)_08 | T. Trung TTC | T2, D405 (5-7) | > D2-101 |
XSTK(220)_09 | C. Tâm | T3, D306 (1-3) | > C206 |
XSTK(220)_10 | T. Nhật | T3, D406 (5-7) | > D2-102 |
XSTK(220)_11 | T. Hưng | T7, D307 (5-7) | > C207 |
XSTK(220)_13 | T. Hoàng | T2, D402 (5-7) | > C306 |
XSTK(220)_14 | T. Thứ | T3, D304 (1-3) | > C106 |
XSTK(220)_16 | C. Thùy Trang | T5, D205 (1-3) | > B207 |
XSTK(220)_17 | C. Thủy | T5, D205 (5-7) | > B207 |
XSTK(220)_18 | T. Mạnh | T6, D305 (1-3) | > C107 |
XSTK(220)_19 | T. Long | T2, D205 (1-3) | > B207 |
XSTK(220)_20 | T. Hưng | T3, D302 (5-7) | > B307 |
XSTK(220)_21 | C. Thảo | T5, D203 (1-3) | > B108 |
XSTK(220)_31 | C. Thảo | T3, A2-513 (1-3) | |
XSTK(220)_32 | C. Tâm | T3, A2-807 (5-7) | |
XSTK(220)_33 | C. Thủy | T6, A2-106 (6-8) | |
XSTK – CLC – Đầu tư K62 | T. Nhật | T7, A2-701 (5-7) | |
XSTK – CLC – KTPT K62 | C. Ngọc | T5, A2-716 (2-4) | |
XSTK – CLC – TCDN K62A | T. Hưng | T7, A2-701 (2-4) | |
XSTK – CLC – TCDN K62B | T. Long | T4, A2-715 (2-4) | |
XSTK – CLC – TCDN K62C | C. Huyền | T2, A2-810 (2-4) | |
XSTK – CLC – QTKDQT K62A | C. Tâm | T2, A2-714 (5-7) | |
XSTK – CLC – QTKDQT K62B | C. Thủy | T3, A2-711 (5-7) |