Bộ môn Toán cơ bản đảm nhiệm giảng dạy các môn học sau
TT | Mã số học phần |
Tên học phần | Số tín chỉ |
Đối tượng học | Loại |
1 | TOCB1111 | Toán cao cấp 1 Mathematics for Economics 1 |
2 | Toàn trường | Bắt buộc |
2 | TOCB1112 | Toán cao cấp 2 Mathematics for Economics 2 |
2 | Toàn trường | Bắt buộc |
3 | TOCB1101 | Đại số A (Đại số tuyến tính) Algebra A |
3 | Chuyên ngành khoa Toán kinh tế | Bắt buộc |
4 | TOCB1102 | Giải tích A1 Calculus A1 |
3 | Chuyên ngành khoa Toán kinh tế | Bắt buộc |
5 | TOCB1103 | Giải tích A2 Caculus A2 |
3 | Chuyên ngành khoa Toán kinh tế | Bắt buộc |
6 | TOCB1104 | Giải tích A3 Calculus A3 |
3 | Chuyên ngành khoa Toán kinh tế | Bắt buộc |
7 | TOCB1113 | Đại số B Algebra B |
3 | Chuyên ngành Công nghệ thông tin | Bắt buộc |
8 | TOCB1114 | Giải tích B1 Analysis B1 |
3 | Chuyên ngành Công nghệ thông tin | Bắt buộc |
9 | TOCB1115 | Giải tích B2 Analysis B2 |
2 | Chuyên ngành Công nghệ thông tin | Bắt buộc |
10 | TOCB1116 | Giải tích B3 Analysis B3 |
4 | Chuyên ngành Công nghệ thông tin | Bắt buộc |