Khoa Toán kinh tế đào tạo bậc Đại học Ngành Toán kinh tế, gồm hai chuyên ngành: Toán kinh tế và Toán tài chính.
Chương trình đào tạo chi tiết có thể theo các liên kết sau:
Những môn học do các Bộ môn của khoa giảng dạy đối với hai chuyên ngành
Chú thích: BB là những môn bắt buộc, TC là môn tự chọn, K là môn không nằm trong danh mục đào tạo của chuyên ngành
| STT | Môn học | TKT | TTC | Tín chỉ | Bộ môn giảng |
| 1 | Đại số tuyến tính Linear Algebra |
BB | BB | Toán cơ bản | |
| 2 | Giải tích A1 Calculus A1 |
BB | BB | Toán cơ bản | |
| 3 | Giải tích A2 Calculus A2 |
BB | BB | Toán cơ bản | |
| 4 | Giải tích A3 Calculus A3 |
BB | BB | 2 | Toán cơ bản |
| 5 | Cơ sở toán trong tài chính Mathematics in Finance |
BB | Toán tài chính | ||
| 6 | Lý thuyết xác suất Probability |
BB | BB | 3 | Toán kinh tế |
| 7 | Thống kê toán Mathematical Statistics |
BB | BB | 3 | Toán kinh tế |
| 8 | Kinh tế lượng 1 Econometrics 1 |
BB | BB | 3 | Toán kinh tế |
| 9 | Kinh tế lượng 2 Econometrics 2 |
BB | BB | 3 | Toán kinh tế |
| 10 | Lý thuyết mô hình toán kinh tế 1 Economic Model Theory 1 |
BB | BB | 3 | Toán kinh tế |
| 11 | Lý thuyết mô hình toán kinh tế 2 Economic Model Theory 2 |
BB | 3 | Toán kinh tế | |
| 12 | Phân tích thống kê đa biến 1 Multivariate Statistical Analysis 1 |
BB | BB | Toán kinh tế | |
| 13 | Phân tích thống kê đa biến 2 Multivariate Statistical Analysis 2 |
BB | BB | Toán kinh tế | |
| 14 | Phân tích chuỗi thời gian trong tài chính Time series analysis in finance |
TC | BB | Toán tài chính | |
| 15 | Tối ưu hóa 1 Optimizations 1 |
BB | BB | Toán kinh tế | |
| 16 | Tối ưu hóa 2 Optimizations 2 |
BB | BB | Toán kinh tế | |
| 17 | Mô hình định giá tài sản tài chính 1 Models of analysing and pricing financial asset 1 |
TC | BB | Toán tài chính | |
| 18 | Mô hình định giá tài sản tài chính 2 Models of analysing and pricing financial asset 2 |
BB | Toán tài chính | ||
| 19 | Các mô hình ứng dụng Applied mathematical Models |
BB | Toán kinh tế | ||
| 20 | Mô hình tài chính công ty Cooperation Finance Models |
TC | BB | Toán tài chính | |
| 21 | Mô hình tài chính quốc tế International Finance Models |
TC | BB | Toán tài chính | |
| 22 | Hệ thống tài khoản QG và bảng Vào/Ra SNA and I/O |
BB | Toán kinh tế | ||
| 23 | Lý thuyết trò chơi Game Theory |
TC | TC | Toán kinh tế | |
| 24 | Phân tích số liệu mảng | BB | TC | Toán kinh tế | |
| 25 | Mô hình tuyến tính tổng quát | TC | Toán kinh tế | ||
| 26 | Phân tích số liệu định tính | TC | Toán kinh tế | ||
| 27 | Phân tích kĩ thuật trong tài chính | TC | Toán tài chính | ||
| 28 | Đo lường rủi ro | TC | Toán tài chính | ||
| 29 | Quản trị rủi ro tài chính | TC | TC | Toán tài chính | |
| 30 | Thị trường chứng khoán | TC | Toán tài chính | ||
| 31 | Mô phỏng ngẫu nhiên | TC | Toán tài chính | ||
| 32 | Mô hình cân bằng | Toán kinh tế | |||
| 33 | Điều khiển học kinh tế | Toán kinh tế | |||
| 34 | Phương pháp tính | Toán tài chính | |||
| 35 | Tiếng Anh chuyên ngành | TC | TC | Toán kinh tế | |
| 36 | Chuyên đề thực tập | BB | BB | Tùy chuyên ngành | |
