DANH SÁCH CÁC NGUỒN TÀI TRỢ
CHO KHOA TOÁN KINH TẾ VÀ QUỸ PHÁT TRIỂN SINH VIÊN KHOA TOÁN KINH TẾ
Tài khoản: Vui lòng liên hệ thành viên Ban liên lạc.
Ngày | Người tài trợ | Nội dung tài trợ | Số tiền (VND) |
Ghi chú |
I | TÀI TRỢ TỪ CÁC TỔ CHỨC DOANH NGHIỆP |
|||
6/10/2016 | Tập đoàn Hòa Phát | Hoạt động khoa Quỹ sinh viên |
298.500.000 300.000.000 |
CK |
4/10/2016 | Quant Team, Vietcombank (Vương Minh Giang TKT42) |
30.000.000 | CK | |
4/10/2016 | Cty Việt Úc (Kangaroo) (Hoàn – TKT38, Hường) |
30.000.000 | CK | |
II | TÀI TRỢ TỪ CÁC LỚP VÀ CÁ NHÂN |
|||
2012 | GS. Nguyễn Tấn Lập Nguyên Trưởng khoa |
Quỹ sinh viên | 25.000.000 | TM |
2013 | GS. Nguyễn Tấn Lập Nguyên Trưởng khoa |
Quỹ sinh viên | 30.000.000 | TM |
7/10/2016 | GS. Trần Thọ Đạt Cựu SV – TKT19 Hiệu trưởng ĐHKTQD |
10.000.000 | TM | |
10/9/2016 | GS. Nguyễn Quang Dong Cựu sv – TKT15 Nguyên Trưởng khoa |
Quỹ sinh viên | 10.000.000 | TM |
10/9/2016 | Doãn Mậu Diệp Cựu SV – TKT18 |
20.000.000 | TM | |
12/9/2016 | Lê Anh Đức Cựu sv – TKT42 |
5.000.000 | TM | |
12/9/2016 | Lớp TKT 42 (Lê Anh Đức) |
10.000.000 | TM | |
14/9/2016 | Nguyễn Thị Minh | Quỹ sinh viên | 10.000.000 | TM |
22/9/2016 | Nguyễn Thế Dũng Cựu sv – MT20 |
500.000 | TM | |
Phạm Hồng Khiêm Cựu sv Toán KT K29 |
5.000.000 | TM | ||
22/9/2016 | Lớp Máy tính 15 (Phan T.Cẩm Bình) |
10.000.000 | TM | |
22/9/2016 | Nguyễn Thị Kim Anh Cựu sv – ??? |
10.000.000 | CK | |
22/9/2016 | Nguyễn Thị Thu Thủy Cựu SV – TKT31 |
5.000.000 | CK | |
20/9/2016 | Lớp Toán+MT K21 (Nguyễn Minh Nga) |
20.000.000 | CK | |
22/9/2016 | Lớp TKT31 (Ng. T. Thu Thủy) |
10.000.000 | CK | |
26/9/2016 | Nguyễn Phương Anh Cựu SV – MT19 |
Quỹ Sinh viên | 50.000.000 | CK |
29/9/2016 | Nguyễn Văn Lộc Cựu sv TKT 47 |
Quỹ Sinh viên | 500.000 | TM |
3/10/2016 | Lớp Toán tài chính 47 | 5.000.000 | CK | |
6/10/2016 | Lớp Toán kinh tế 23 | 10.000.000 | CK | |
10/10/2016 | Lê Việt Đức Cựu SV – Toán kinh tế 19 |
2.000.000 | TM | |
10/10/2016 | Lớp Toán kinh tế 15 | 10.000.000 | CK | |
11/10/2016 | Lớp Toán kinh tế 36 | Quỹ Sinh viên | 10.000.000 | CK |
11/10/2016 | Lớp Toán kinh tế 38 | 5.000.000 | CK | |
12/10/2016 | Lớp TKT và MT 18 (Doãn Mậu Diệp) |
10.000.000 | TM | |
14/10/2016 | Lớp TKT và MT 17 (Bùi Cao Vũ) |
5.000.000 | CK | |
14/10/2016 | Lớp Tin học 34 | 5.000.000 | CK | |
17/10/2016 | TS. Vũ Thị Minh Luận Cựu sv THKT34 – NCS25 |
Quỹ sinh viên | 2.000.000 | CK |
17/10/2016 | Nguyễn Anh Tuấn Sv THKT 34 – CTCP Tam Kim |
Quỹ sinh viên | 5.000.000 | CK |
17/10/2016 | Lớp Toán kinh tế 43 (Phạm Ngọc Toàn) |
5.000.000 | TM | |
18/10/2016 | Lớp Toán kinh tế 51 | Quỹ sinh viên | 6.000.000 | CK |
18/10/2016 | Lớp Toán kinh tế 28 | Hoạt động + Quỹ | 10.000.000 | CK |
19/10/2016 | Lớp Toán kinh tế 49 (Phạm Thị Thu Hằng) |
5.500.000 | TM | |
20/10/2016 | Nguyễn Bách Phái Cựu sinh viên Máy tính 20 |
10.000.000 | CK | |
20/10/2016 | Lớp Toán kinh tế 40 | Quỹ sinh viên | 10.000.000 | CK |
23/10/2016 | Lớp Toán kinh tế 34 (Nguyễn Mạnh Thế) |
Hoạt động khoa Quỹ sinh viên |
20.000.000 37.000.000 |
CK |
Ngày 22.10.2016 |
||||
Lớp Toán kinh tế 39 | 10.000.000 | TM | ||
PGS. Ngô Văn Thứ – K14 Nguyên trưởng khoa |
5.000.000 | TM | ||
Lớp Toán kinh tế K19 | 5.000.000 | TM | ||
Lớp Toán kinh tế K20 | 5.000.000 | TM | ||
Lớp Máy tính K19 | 5.000.000 | TM | ||
Lớp Máy tính K20 | 5.000.000 | TM | ||
Nguyễn Ngọc Quỳnh NCS khóa 32 |
2.000.000 | TM | ||
Khoa Bất động sản ĐH KTQD |
500.000 | TM | ||
Tạp chí Kinh tế Phát triển ĐH KTQD |
500.000 | TM | ||
Khoa Giáo dục quốc phòng ĐH KTQD |
500.000 | TM | ||
Khoa Khoa học Quản lý ĐH KTQD |
500.000 | TM | ||
Viện Ngân hàng tài chính ĐH KTQD |
500.000 | TM | ||
Khoa Đại học Tại chức ĐH KTQD |
2.000.000 | TM | ||
Trung tâm Đào tạo từ xa ĐH KTQD |
1.000.000 | TM | ||
Khoa Thống kê ĐH KTQD |
500.000 | TM | ||
Viện Kế toán – Kiểm toán ĐH KTQD |
1.000.000 | TM | ||
Khoa Quản trị kinh doanh ĐH KTQD |
500.000 | TM | ||
Khoa Kế hoạch phát triển ĐH KTQD |
500.000 | TM | ||
Viện Thương mại và KTQD ĐH KTQD |
1.000.000 | TM | ||
Khoa Kinh tế Bảo hiểm ĐH KTQD |
500.000 | TM | ||
Bộ môn Giáo dục thể chất ĐH KTQD |
500.000 | TM | ||
PGS. Đỗ Thị Hải Hà Trưởng khoa Khoa học Quản lý |
500.000 | TM | ||
Trạm Y tế – ĐH KTQD | 500.000 | TM | ||
Nghiên cứu sinh K24 – K36 | 10.000.000 | TM | ||
Nghiên cứu sinh K37 | 5.000.000 | TM | ||
Nhóm cựu sinh viên K10 | 3.500.000 | TM | ||
GV khoa Toán tại khoa Tin học KT – ĐH KTQD |
5.000.000 | TM | ||
Bộ môn Toán kinh tế ĐH Thương mại |
1.000.000 | TM | ||
Lớp Tin học kinh tế K36 | 5.000.000 | TM | ||
Bộ môn Toán Học viện Ngân hàng |
500.000 | TM | ||
Lớp Toán kinh tế K11 | 3.000.000 | TM | ||
Lớp Toán kinh tế K50 | 6.500.000 | TM | ||
Lớp Kinh tế lượng K35 | 5.000.000 | TM | ||
Lớp Kinh tế lượng K37 | 10.000.000 | TM | ||
Lớp Tin học KT K35 | 3.000.000 | TM | ||
Lớp Toán kinh tế K47 | 4.200.000 | TM | ||
Lớp Toán kinh tế K41 | 10.000.000 | TM | ||
Lớp Tin học KT K33 | 3.000.000 | TM | ||
Lớp Toán kinh tế K30 | 5.000.000 | TM | ||
Lớp Toán + Máy tính K14 | 6.000.000 | TM | ||
Lớp Toán kinh tế K24 | 8.000.000 | TM | ||
Lớp Tin học KT K37 | 4.000.000 | TM | ||
Lớp Máy tính 16 | 5.000.000 | TM | ||
Lớp Toán Kinh tế 26 + 27 | 11.500.000 | TM | ||
Lớp Toán Kinh tế 46 | 5.000.000 | TM | ||
Lớp Toán Kinh tế 52 | 3.000.000 | TM | ||
Lưu Thị Phương Mai Cựu sv Toán tài chính 49 |
500.000 | TM | ||
Kiều Thị Thanh Dung Cựu sv Toán tài chính 49 |
500.000 | TM | ||
Bùi Thị Hương Cựu sv Toán tài chính 49 |
500.000 | TM | ||
Nguyễn Hoàng Hiệp Cựu sv Toán tài chính 49 |
500.000 | TM | ||
Hoàng Thị Thu Hà Học viên Cao học K24 |
500.000 | TM | ||
Trần Thị Xuyến Học viên Cao học K22 |
500.000 | TM | ||
Phạm Bảo Lâm GV khoa Toán KT |
500.000 | TM | ||
Phạm Tuấn Hòa Học viên Cao học K23 |
1.000.000 | TM | ||
Đàm Thị Ngọc Vân Học viên Cao học K23 |
1.000.000 | TM | ||
Ngô Nữ Mai Quỳnh Học viên Cao học K23 |
1.000.000 | TM | ||
Nguyễn Văn Tiến Cựu sv Toán tài chính 49 |
2.000.000 | TM | ||
Đào Bùi Kiên Trung Cựu sv Toán tài chính 49 |
2.000.000 | TM | ||
25/10/2016 | Lớp Toán kinh tế 16 | 6.000.000 | CK | |
26/10/2016 | Lớp Toán tài chính 46 | Quỹ sinh viên | 6.000.000 | CK |
28/10/2016 | Lớp Toán tài chính 50 | 5.400.000 | TM | |