Giảng viên – cán bộ
GIẢNG VIÊN – CÁN BỘ ĐANG CÔNG TÁC TẠI KHOA (2024)
(Từ khi thành lập Trường Công nghệ)
Trưởng khoa |
Phó Trưởng khoa |
|
Hiệu trưởng trường CN |
|
THS. NGUYỄN PHƯƠNG LAN |
||||
|
||||
TS. N.T.QUỲNH GIANG |
||||
|
GIẢNG VIÊN – CÁN BỘ CÔNG TÁC TẠI KHOA (2018 – 2024)
Trưởng khoa Bộ môn Toán kinh tế |
Phó Trưởng khoa Bộ môn Toán kinh tế |
Trưởng Bộ môn Bộ môn Toán kinh tế |
Trưởng Bộ môn Bộ môn Toán cơ bản |
Trưởng Bộ môn Bộ môn Toán tài chính |
Bộ môn Toán tài chính
|
THS. PHẠM ANH TUẤN Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán tài chính |
Bộ môn Toán kinh tế |
Bộ môn Toán kinh tế |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán kinh tế |
Bộ môn Toán kinh tế |
Bộ môn Toán kinh tế |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán kinh tế |
Bộ môn Toán cơ bản |
THS. NGUYỄN PHƯƠNG LAN Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán tài chính |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán kinh tế |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán cơ bản |
THS. NGUYỄN THỊ AN
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán kinh tế |
Bộ môn Toán kinh tế |
Bộ môn Toán kinh tế |
Bộ môn Toán kinh tế |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán kinh tế |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán tài chính |
Bộ môn Toán tài chính |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán kinh tế |
Bộ môn Toán kinh tế |
Bộ môn Toán kinh tế |
Bộ môn Toán kinh tế |
Bộ môn Toán tài chính |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán kinh tế |
Bộ môn Toán kinh tế |
Bộ môn Toán kinh tế |
Bộ môn Toán Tài chính |
Bộ môn Toán Tài chính |
Bộ môn Toán Cơ bản |
Bộ môn Toán Tài chính |
Bộ môn Toán Kinh tế |
|
NGUYỄN TẤN LẬP 1928 – 2018 Nguyên Trưởng khoa |
HOÀNG VĂN KHOAN Nguyên Trưởng khoa . |
TRẦN VĂN TÚC Nguyên Trưởng khoa . |
ĐỖ HOÀNG TOÀN BM Toán kinh tế . |
NGUYỄN HUY LÂN 1938 – 2018 BM Toán cơ bản |
LÊ THANH HẢI 1930 – … BM Toán kinh tế |
TRƯƠNG GIÊU |
NGUYỄN T. NGUYỆT NGA |
CHU TÂN |
NGUYỄN DƯỠNG |
ĐINH TIẾN KHU |
NGUYỄN NHẬT LỆ |
NGUYỄN ĐỨC VỴ |
NGUYỄN VĂN SINH |
CAO TÀI |
NGÔ ĐẶNG TÍNH |
LÊ VĂN PHONG |
ĐINH VĂN ĐIỆT |
PHẠM NGỌC LUÂN |
LÊ VĂN BỘ |
NGUYỄN QUỐC HIỀN BM Tin học kinh tế . |
NGUYỄN T. MINH TRINH |
NGUYỄN LƯU |
NGUYỄN NGỌC SÁN BM Toán cơ bản . |
TRƯƠNG THỊ DẦN Trợ lý . |
NGUYỄN ĐÌNH THANH Trợ lý . |
NGUYỄN HỮU KHÁNG |
NGUYỄN VĂN CHỈ |
TRẦN CÔNG UẨN |
TRẦN THỊ BÌNH |
TRẦN NGỌC QUẢNG |
TÔ HỶ |
VŨ VĂN THIẾU |
LÊ VĂN HỐT 1946 – 2011 BM Toán cơ bản |
PHAN ĐỨC CHÂU |
TRẦN TRỌNG TRÉ Văn thư . |
NGUYỄN MẬU ĐƯỜNG |
HOÀNG MINH LỢI 1932 – … BM Dự bị đại học |
TRẦN T. THANH TÂM BM Dự bị đại học . |
BÙI HỮU PHÁT BM Dự bị đại học . |
NGUYỄN VĂN MINH BM Dự bị đại học . |
NGUYỄN T. NGỌC HUỆ BM Toán cơ bản . |
NGUYỄN T. HỒNG TÂM Văn thư . |
NGUYỄN PHAN SÊ BM Dự bị đại học . |
ĐINH XUÂN BA BM Dự bị đại học . |
HỒ SĨ VIỄN |
PHẠM XUÂN SINH |
HỒ T. BÍCH HÀ |
TRẦN MAI HÀ BM Toán kinh tế |
NGUYỄN THỊ YÊN BM Tin học kinh tế |
ĐOÀN QUỐC TUẤN BM Tin học kinh tế |
DƯƠNG T. THANH MAI |
ĐẶNG QUẾ VINH |
ĐÀO HỮU PHÁI Trợ lý |
NGUYỄN ĐÔNG HANH |
NGUYỄN CAO VĂN |
NGUYỄN VĂN TÝ |
LA T. NGỌC LIÊN BM Toán cơ bản . |
VĂN ĐỨC CỰ |
DOÃN QUÍ CỐI |
NGUYỄN ĐÌNH PHIÊU |
CẤN KIM YẾN Văn thư |
HOÀNG ĐÌNH TUẤN |
NGUYỄN THẾ HỆ |
NGUYỄN T. KIM HOA Văn thư |
NGUYỄN ĐÌNH CỬ |
NGUYỄN VĂN LÀ Trợ lý |
ĐẶNG DUY CƯƠNG BM Toán kinh tế |
BÙI THẾ NGŨ |
LÊ TRỌNG HOA |
LÊ VĂN NĂM |
TRỊNH VĂN MAI BM Toán kinh tế |
HÀN VIẾT THUẬN |
TRẦN ĐÌNH TOÀN |
TẠ VĂN TỚI BM Tin học kinh tế |
LÊ ĐÌNH THÚY |
NG.T. PHƯƠNG ĐÔNG |
NGÔ VĂN MỸ |
NINH ĐỨC NGHĨA BM Tin học kinh tế |
NGUYỄN TRINH |
NGUYỄN ANH MINH BM Toán kinh tế |
NGHIÊM QUỐC DOANH BM Dự bị đại học |
TRỊNH VĂN HẢI BM Tin học kinh tế |
NGUYỄN VĂN XÊ |
HÀ HUY TOÀN |
TRƯƠNG VĂN TÚ |
LÊ VĂN THÁI BM Tin học kinh tế |
ĐẶNG MINH ẤT |
TRẦN THÁI NINH |
CAO QUYẾT THẮNG BM Toán cơ bản |
NGÔ T. LAN ANH BM Tin học kinh tế |
NGÔ THỊ HƯƠNG BM Toán kinh tế |
NGUYỄN KHẮC MINH |
VŨ QUỐC HUY BM Toán kinh tế |
PHẠM VĂN KHANH Trợ lý |
TRẦN T. SONG MINH |
LƯU NGỌC CƠ |
NGUYỄN T. TỌA |
NGUYỄN THÀNH LÂN |
NGUYỄN VĂN THƯ |
NGUYỄN LAN HƯƠNG |
TRẦN QUANG YÊN |
PHÙNG TIẾN HẢI |
PHẠM VĂN CHỮNG |
NGUYỄN LINH SƠN |
NGUYỄN BẠCH TUYẾT |
NGUYỄN HUY HOÀNG |
TÔ T. DIỆU HẰNG |
TRỊNH HOÀI SƠN |
PHẠM NGỌC ĐỨC |
TRẦN TRỌNG NGUYÊN |
NGUYỄN THỊ YẾN |
NG. THANH BÌNH |
BÙI T. NGỌC THỦY |
ĐỖ T. MINH THÚY |
NG. T. NGỌC ÁNH |
PHẠM THỊ NGA |
TS. NGUYỄN T. QUỲNH LAN Bộ môn Toán cơ bản |
TS. CAO XUÂN HÒA Bộ môn Toán kinh tế |
TS. TRẦN BÁ PHI Bộ môn Toán kinh tế |
Bộ môn Toán tài chính |
Bộ môn Toán kinh tế |
CN. PHAN THỊ MINH Bộ môn Toán kinh tế |
THS. PHẠM ANH TUẤN Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán cơ bản |
Bộ môn Toán Cơ bản |
DANH SÁCH TOÀN BỘ GIẢNG VIÊN – CÁN BỘ TỪ KHI THÀNH LẬP
Sắp xếp theo thời gian bắt đầu công tác tại Khoa
Từ tháng 5 năm 2024, không còn phân chia Bộ môn, chỉ còn cấp Khoa
TT | Họ và tên | Năm sinh |
Nữ | Công tác tại khoa | Ghi chú | ||
Từ năm | Đến năm | Bộ môn | |||||
1 | Nguyễn Tấn Lập | 1928 2018 |
1962 | 1975 | TKT | Chuyển TP.HCM | |
2 | Nguyễn Huy Lân | 1938 2018 |
1962 | 1998 | TCB | Hưu | |
3 | Lê Thanh Hải | 1930 | 1962 | 1978 | TKT | Chuyển | |
4 | Trương Diêu | 1932 2008 |
1962 | 1992 | TKT | Hưu | |
5 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | 1940 | Nữ | 1962 | 1996 | TKT | Hưu |
6 | Hoàng Văn Khoan | 1937 | 1962 | 1988 | TKT | Chuyển | |
7 | Trần Văn Túc | 1939 | 1962 | 2005 | TKT | Hưu | |
8 | Chu Tân | 1938 200 |
1962 | 1999 | TKT | Hưu | |
9 | Nguyễn Dưỡng | 1937 2003 |
1962 | 1998 | TKT | Hưu | |
10 | Đỗ Hoàng Toàn | 1942 | 1962 | 1981 | TKT | Chuyển | |
11 | Đinh Tiến Khu | 1931 2016 |
1962 | 1993 | TKT | Hưu | |
12 | Nguyễn Nhật Lệ | 1940 2014 |
1962 | 2001 | TCB | Hưu | |
13 | Nguyễn Đức Vỵ | 1937 2016 |
1963 | 1998 | TKT | Hưu | |
14 | Nguyễn Văn Sinh | 1933 2017 |
1963
1985
|
1965
1999
|
TKT | Chuyển Hưu |
|
15 | Cao Tài | 1935 | 1963 | 1966 | TKT | Chuyển | |
16 | Ngô Đặng Tính | 1941 | 1963 | 2003 | TKT | Hưu | |
17 | Lê Văn Phong | 1943 | 1963 | 2006 | TKT | Hưu | |
18 | Đinh Văn Điệt | 1940 2017 |
1963 | 2001 | TCB | Hưu | |
19 | Phạm Ngọc Luân | 1940 2009 |
1963 | 2002 | TCB | Hưu | |
20 | Lê Văn Bộ | 1939 2013 |
1966 | 1999 | TCB | Hưu | |
21 | Nguyễn Quốc Hiền | 1941 | 1966 | 1981 | Tin | Chuyển | |
22 | Nguyễn Thị Minh Trinh | 1932 2019 |
Nữ | 1968 | 1970 | Trợ lý | Chuyển |
23 | Nguyễn Lưu | 1942 | 1968 | 1977 | TKT | Chuyển | |
24 | Nguyễn Ngọc Sán | 1968 | 1971 | TCB | Nhập ngũ | ||
25 | Trương Thị Dần | Nữ | 1969 | 1970 | Trợ lý | Chuyển | |
26 | Nguyễn Đình Thanh | 1969 | ? | Trợ lý | Chuyển | ||
27 | Nguyễn Hữu Kháng | 1947 | 1969 | 2007 | TCB | Hưu | |
28 | Nguyễn Văn Chỉ | 1932 2016 |
1969 | 1992 | TCB | Hưu | |
29 | Trần Công Uẩn |
1969
1997
|
1995
2000
|
Tin học | Chuyển 1 Chuyển khoa Tin |
||
30 | Trần Thị Bình | 1969 | 1984 | TCB | Chuyển | ||
31 | Trần Ngọc Quảng | 1941 2023 |
1970 | 2001 | TCB | Hưu | |
32 | Tô Hỷ | 1942 | 1970 | 2002 | TCB | Hưu | |
33 | Vũ Văn Thiếu | 1940 | 1970 | 2007 | TKT | Hưu | |
34 | Lê Văn Hốt | 1946 2011 |
1971 | 1989 | TCB | Chuyển | |
35 | Phan Đức Châu | 1943 | 1971 | 2003 | TCB | Hưu | |
36 | Trần Trọng Tré | 1971 | 1976 | Văn thư | Chuyển | ||
37 | Nguyễn Mậu Đường | 1972 | 1979 | Dự bị ĐH | Chuyển | ||
38 | Hoàng Minh Lợi | 1932 | 1972 | 1993 | Dự bị ĐH | Hưu | |
39 | Trần Thị Thanh Tâm | Nữ | 1972 | 1976 | Dự bị ĐH | Chuyển | |
40 | Bùi Hữu Phát | 1972 | 1977 | Dự bị ĐH | Chuyển | ||
41 | Nguyễn Văn Minh | 1972 | 1984 | Dự bị ĐH | Hưu | ||
42 | Nguyễn Thị Ngọc Huệ | Nữ | 1972 | 1979 | TCB | Chuyển | |
43-56 | 9 cấp dưỡng, 5 nhân viên | 1972 | 1972 | Khi sơ tán | Chuyển | ||
57 | Nguyễn Thị Hồng Tâm | Nữ | 1973 | 1975 | Văn thư | Chuyển | |
58 | Nguyễn Phan Sê | 1973 | ? | Dự bị | Chuyển | ||
59 | Đinh Xuân Đa | 1973 | 1977 | Dự bị | Chuyển | ||
60 | Hồ Sĩ Viễn | 1940 2017 |
1973 | 2002 | Dự bị | Hưu | |
61 | Phạm Xuân Sinh | 1948 | 1973 | 2008 | TCB | Hưu | |
62 | Hồ Thị Bích Hà | Nữ |
1973
1997
|
1995
2000
|
Tin học | Chuyển 1 Chuyển khoa Tin |
|
63 | Trần Mai Hà | 1973 | 1975 | TKT | Chuyển | ||
64 | Nguyễn Thị Yên | Nữ | 1973 | ? | Tin học | Chuyển | |
65 | Đoàn Quốc Tuấn |
1973
1997
|
1995
2000
|
Dư bị, Tin học |
Chuyển 1 Chuyển khoa Tin |
||
66 | Dương Thị Thanh Mai | Nữ | 1973 | 1996 | TCB | Chuyển | |
67 | Đặng Quế Vinh | 1950 |
1973
1997
|
1995
2000
|
Tin học | Chuyển 1 Chuyển khoa Tin |
|
67 | Đào Hữu Phái | 1973 | 1974 | Trợ lý | Chuyển | ||
69 | Nguyễn Đông Hanh | 1945 | 2023 | 1973 | 1980 | TKT | Chuyển |
70 | Nguyễn Cao Văn | 1950 | 1973 | 2013 | TKT | Hưu | |
71 | Nguyễn Văn Tý | 1949 |
1973
1989
|
1982
2009
|
TCB | Chuyển Hưu |
|
72 | La Thị Ngọc Liên | Nữ | 1973 | 1975 | TCB | Chuyển | |
73 | Văn Đức Cự | 1931 2012 |
1973 | 1991 | Dự bị | Hưu | |
74 | Doãn Quý Cối | 1944 | 1973 | 2006 | Dự bị, TKT | Hưu | |
75 | Nguyễn Đình Phiêu | 1973 | 1975 | TCB | Nghĩa vụ | ||
76 | Cấn Kim Yến | Nữ | 1974 | 1975 | Văn thư | Chuyển | |
77 | Hoàng Đình Tuấn | 1948 | 1974 | 2011 | Dự bị, TKT | Hưu | |
78 | Nguyễn Thế Hệ | 1951 2024 |
1974 | 2002 | TKT | Chuyển K.ĐHTC | |
79 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Nữ | 1974 | 1983 | Văn thư | Chuyển | |
80 | Nguyễn Đình Cử | 1951 | 1974 | 1990 | TKT | Chuyển V.DS | |
81 | Nguyễn Văn Là | 1974 | 1980 | Trợ lý | Chuyển | ||
82 | Đặng Duy Cương | 1974 | 1982 | TKT | Chuyển | ||
83 | Bùi Thế Ngũ |
1974
1997
|
1995
2000
|
Tin học | Chuyển 1 Chuyển khoa Tin |
||
84 | Lê Trọng Hoa | 1941 2021 |
1974 | 1993 | Dự bị | Chuyển | |
85 | Lê Văn Năm | 1974 | 1984 | Tin học | Chuyển | ||
86 | Trịnh Văn Mai | 1975 | 1980 | TKT | Chuyển | ||
87 | Hàn Viết Thuận |
1975
1997
|
1995
2000
|
Tin học | Chuyển 1 Chuyển khoa Tin |
||
88 | Trần Đình Toàn | 1953 | 1975 | 1993 | Tin học | Chuyển khoa | |
89 | Tạ Văn Tới | 1975 | 1978 | Tin học | Chuyển | ||
90 | Lê Đình Thúy | 1951 2021 |
1975 | 2011 | TCB | Hưu | |
91 | Ng. T. Phương Đông | 1976 | 1976 | Trợ lý | Chuyển | ||
92 | Ngô Văn Mỹ | 1949 | 1976 | 2010 | TKT | Hưu | |
93 | Ninh Đức Nghĩa | 1976 | 1978 | Tin học | Chuyển | ||
94 | Nguyễn Trinh | 1976 | 1983 | TCB | Chuyển | ||
95 | Nguyễn Anh Minh | 1976 | 1981 | TKT | Nghỉ | ||
96 | Nghiêm Quốc Doanh | 1976 | 1977 | Dự bị | Chuyển | ||
97 | Trịnh Văn Hải | 1976 | 1985 | Tin học | Chuyển | ||
98 | Ngô Văn Thứ | 1955 | 1977 | 2019 | TKT, TTC | Hưu | |
99 | Nguyễn Văn Xê | 1949 | 1977 | 1995 | Máy tính | Chuyển TT Tin | |
100 | Hà Huy Toàn | 1954 | 1978 | 1989 | TKT | Chuyển | |
101 | Trương Văn Tú | 1954 |
1978
1997
|
1995
2000
|
Tin học | Chuyển 1 Chuyển khoa Tin |
|
102 | Lê Văn Thái | 1955 | 1978 | 1983 | Tin học | Chuyển | |
103 | Đặng Minh Ất | 1955 2017 |
1978 1997 |
1995 2000 |
Tin học | Chuyển 1 Chuyển khoa Tin |
|
104 | Trần Thái Ninh | 1954 | 1978 | 2016 | TKT | Hưu | |
105 | Nguyễn Quang Dong | 1955 | 1978 2016 |
2008
|
TKT TTC |
P.QLĐT | |
106 | Trần Bá Phi | 1954 | 1979 | 2018 | TKT | Hưu | |
107 | Cao Quyết Thắng | 1979 | 1981 | TCB | Chuyển | ||
108 | Ngô Thị Lan Anh | Nữ | 1979 | 1988 | Tin học | Chuyển | |
109 | Ngô Thị Hương | Nữ | 1979 | 1980 | TKT | Chuyển | |
110 | Nguyễn Khắc Minh | 1952 | 1980 | 2002 | TKT | Chuyển KT học | |
111 | Vũ Quốc Huy | 1957 | 1980 | 1996 | TKT | Chuyển | |
112 | Phạm Văn Khanh | 1954 | 1982 | 1986 | Trợ lý | Chuyển | |
113 | Trần Thị Song Minh | 1961 | Nữ |
1987
1997
|
1995
2000
|
Tin học | Chuyển 1 Chuyển khoa Tin |
114 | Lưu Ngọc Cơ | 1951 | Nữ | 1988 | 2006 | Dự bị, TKT | Hưu |
115 | Nguyễn Thị Tọa | Nữ | 1989 | 1992 | Văn thư | Hưu | |
116 | Nguyễn Thành Lân | 1972 | 1990 | 1999 | TKT | Không tiếp tục | |
117 | Nguyễn Văn Thư | 1963 |
1991
1997
|
1995
2000
|
Tin học | Chuyển 1 Chuyển khoa Tin |
|
118 | Phan Thị Minh | 1965 | Nữ | 1992 | 2022 | Trợ lý | Hưu |
119 | Nguyễn Lan Hương | 1958 | Nữ | 1993 | 2000 | Tin học | Chuyển khoa Tin |
120 | Nguyễn Mạnh Thế | 1975 | 1996 | TKT | |||
121 | Trần Quang Yên | 1973 | 1997 | 2000 | Tin học | Chuyển khoa Tin | |
122 | Nguyễn Thị Quỳnh Lan | 1959 | Nữ | 1997 | 2019 | TCB | Hưu |
123 | Nguyễn Thị Minh | 1964 | Nữ | 1997 | 2022 | TKT | Hưu |
124 | Trần Chung Thủy | 1974 | Nữ | 1997 | TKT, TTC | ||
125 | Phạm Thị Hương Huyền | 1976 | Nữ | 1997 | TKT | ||
126 | Hoàng Thị Thanh Tâm | 1973 | Nữ | 1997 | TKT | ||
127 | Phùng Tiến Hải | 1975 | 1997 | 2000 | Tin học | Chuyển khoa Tin | |
128 | Vũ Quỳnh Anh | 1975 | Nữ | 1997 | 2024 | TCB | Chuyển khoa KHCS |
129 | Phạm Văn Chững | 1964 | 1998 | 2011 | TKT | Chuyển TP.HCM | |
130 | Bùi Dương Hải | 1976 | 1998 | TKT | |||
131 | Nguyễn Linh Sơn | 1976 | 1998 | 2003 | TKT | Đi Úc từ 2003 | |
132 | Nguyễn Bạch Tuyết | 1975 | Nữ | 1998 | 2000 | Tin học | Chuyển khoa Tin |
133 | Cao Xuân Hòa | 1955 | 1999 | 2019 | TKT | Hưu | |
134 | Nguyễn Huy Hoàng | 1964 | 1999 | 2014 | TCB | Chuyển TP.HCM | |
135 | Tô Thị Diệu Hằng | 1977 | Nữ | 1999 | 2003 | TTC | Đi Úc từ 2003 |
136 | Trịnh Hoài Sơn | 1977 | 1999 | 2000 | Tin học | Chuyển khoa Tin | |
137 | Nguyễn Phương Lan | 1976 | Nữ | 2000 | Văn thư | ||
138 | Phạm Anh Tuấn | 1963 | 2002 | 2023 | TCB | Hưu | |
139 | Nguyễn Hải Dương | 1979 | 2002 | TKT | |||
140 | Lê Đức Hoàng | 1979 | 2002 | TTC, TKT | |||
141 | Hoàng Bích Phương | 1980 | Nữ | 2004 | TKT | ||
142 | Phạm Ngọc Đức | 1979 | 2004 | 2007 | TKT | Đi Pháp từ 2007 | |
143 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 1981 | Nữ | 2004 | 2024 | TCB | Chuyển khoa KHCS |
144 | Tống Thành Trung | 1975 | 2004 | 2024 | TCB | Chuyển khoa KHCS | |
145 | Đặng Huy Ngân | 1979 | 2004 | 2024 | TCB | Chuyển khoa KHCS | |
146 | Trần Trọng Nguyên | 1972 | 2005 | 2014 | TTC | Chuyển HVCSPT | |
147 | Lê Anh Đức | 1982 | 2005 | 2011 | TKT | Chuyển P.QLĐT | |
148 | Phạm Ngọc Hưng | 1975 | 2005 | TKT | |||
149 | Hoàng Đức Mạnh | 1980 | 2005 | TKT, TTC | |||
150 | Bùi Quốc Hoàn | 1980 | 2005 | 2024 | TCB | Chuyển khoa KHCS | |
151 | Đoàn Trọng Tuyến | 1982 | 2005 | 2024 | TCB | Chuyển khoa KHCS | |
152 | Phạm Bảo Lâm | 1983 | 2005 | 2024 | TCB | Chuyển khoa KHCS | |
153 | Nguyễn Mai Quyên | 1980 | Nữ | 2005 | 2024 | TCB | Chuyển khoa KHCS |
154 | Lê Thị Anh | 1978 | Nữ | 2005 | 2024 | TCB | Chuyển khoa KHCS |
155 | Phạm Thị Hồng Thắm | 1978 | Nữ | 2005 | TTC | ||
156 | Phùng Minh Đức | 1979 | 2006 | 2024 | TCB | Chuyển khoa KHCS | |
157 | Hoàng Văn Thắng | 1980 | 2006 | 2024 | TCB | Chuyển khoa KHCS | |
158 | Lương Văn Long | 1980 | 2007 | TKT | |||
159 | Nguyễn Hồng Nhật | 1980 | 2007 | TKT | |||
160 | Mai Cẩm Tú | 1984 | Nữ | 2007 | TKT | ||
161 | Nguyễn Thị Yến | 1983 | Nữ | 2007 | 2012 | TKT | Chuyển TP.HCM |
162 | Nguyễn Thị Thảo | 1980 | Nữ | 2007 | TKT | ||
163 | Nguyễn Thị An | 1984 | Nữ | 2007 | 2024 | TCB | Chuyển khoa KHCS |
164 | Phạm Văn Nghĩa | 1979 | 2007 | 2024 | TCB | Chuyển khoa KHCS | |
165 | Nguyễn Thị Quý | 1980 | Nữ | 2007 | 2024 | TCB | Chuyển khoa KHCS |
166 | Vũ Thị Bích Ngọc | 1979 | Nữ | 2008 | TKT | ||
167 | Đinh Thị Hồng Thêu | 1985 | Nữ | 2008 | 2016 | TTC | Đi Pháp từ 2016 |
168 | Nguyễn Thị Liên | 1985 | Nữ | 2008 | TTC | ||
169 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 1986 | Nữ | 2010 | TKT | ||
170 | Phạm Thị Nga | 1987 | Nữ | 2010 | 2021 | TTC | Nghỉ, đi Úc |
171 | Nguyễn Tuấn Long | 1980 | 2010 | TCB | |||
172 | Dương Việt Thông | 1982 | 2010 | 2024 | TCB | Chuyển khoa KHCS | |
173 | Nguyễn Thanh Bình | 1983 | 2010 | 2011 | TKT | Không tiếp tục | |
174 | Nguyễn Thị Thu Trang | 1986 | Nữ | 2012 | TTC – TKT | ||
175 | Đào Bùi Kiên Trung | 1989 | 2012 | TTC | |||
176 | Đỗ Thị Minh Thúy | 1980 | Nữ | 2012 | 2015 | TKT | Đi Úc, không tiếp tục |
177 | Bùi Thị Ngọc Thủy | 1984 | Nữ | 2013 | 2016 | TTC | Không tiếp tục |
178 | Vũ Duy Thành | 1990 | 2013 | 2020 | TKT | Đi NZ từ 2020 | |
179 | Hà Thị Minh Huệ | 1985 | Nữ | 2016 | 2024 | TCB | Chuyển khoa KHCS |
180 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 1986 | Nữ | 2017 | 2018 | TKT – TTC | Đi Pháp từ 2018 |
181 | Nguyễn Quang Huy | 1985 | 2018 | TKT | |||
182 | Trần Minh Hoàng | 1987 | 2021 | 2022 | TKT | Chuyển TPHCM | |
182 | Nguyễn Thanh Tuấn | 1997 | 2021 | TKT | |||
183 | Trần Thị Hà | 1986 | Nữ | 2022 | TKT | ||
184 | Nguyễn Thị Quỳnh Giang | 1988 | Nữ | 2022 | TKT | ||
184 | Vương Văn Yên | 1994 | 2023 | TTC | |||
185 | Nguyễn Văn Quý | 1993 | 2023 | TTC | |||
186 | Nguyễn Đức Nam | 1994 | 2023 | 2024 | TCB | Chuyển khoa KHCS | |
187 | Đồng Xuân Bách | 1994 | 2023 | TTC | |||
188 | Trần Việt Cường | 1984 | 2023 | TKT | |||
189 | Phạm Thị Hiển | 1990 | Nữ | 2024 | |||
190 | Phạm Tuấn Minh | 2024 | |||||