Danh sách sinh viên chuyên ngành Máy tính khóa 20 (1978 – 1982)
| TT |
Họ tên – Năm sinh – Giới tính – Quê quánNơi công tác – Điện thoại (CQ) NR |
| Bùi Thị Ngọc Ánh – 1961 – Nữ – Quán Thánh, Hà Nội
Sở sửa chữa nhà cửa Hà nội |
|
| Đặng Nguyên Anh – 1961 – Nam – Bùi Thị Xuân, Hà Nội
Uỷ ban Khoa học XH |
|
| Vũ Bá Anh – 1961 – Nam – Mê Linh, Hà NộiBộ môn Toán,
ĐH Tài chính Kế toán |
|
| Đỗ Văn Bình – 1957 – Nam – Đồng Kỵ, Tiên Sơn, Hà Bắc | |
| Trần Văn Cần – 1960 – Nam – Bình Lục, Hà Nam
Nhà máy mỹ phẩm Bình tây TP. HCM |
|
| Trương Minh Châu – 1961 – Nam – Thành phố Thanh Hóa | |
| Hoành Dương – 1955 – Nam – Khu Hai Bà, Hà Nội
Tổng cục Thống kê |
|
| Lê Hồng Diệp – 1962 – Nữ – Bát Đàn, Hà Nội
UBKH thành phố Hà Nội |
|
| Nguyễn Thị Diệp – 1960 – Nữ – Thanh Oai, Hà Sơn Bình | |
| Phạm Ngọc Đĩnh – 1955 – Nam – Kim Sơn, Hà Nam Ninh
Công ty lương thực huyện Tam điệp, HNNinh |
|
| Đinh Tiến Dũng – 1961 – Nam – Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội | |
| Nguyễn Thế Dũng – 1960 – Nam – Ba Đình, Hà Nội
Cty vật tư nông nghiệp Pháp Vân, Hoàng Liệt, Thanh Trì, HN |
|
| Lương T. Bích Hồng – 1960 – Nữ – Khu Quang Trung, Thái Bình
Công ty Thương nghiệp Thái bình |
|
| Vũ Thị Hợp – 1961 – Nữ – Hà Nội –
UBKHKT Nhà nước |
|
| Nguyễn Thị Hà – 1961 – Nữ – Đức Thắng, Hiệp Hoà, Hà Bắc
Phòng máy tính, tổng cục Hàng không dân dụng |
|
| Nguyễn Minh Hà – 1960 – 84 Thợ nhuộm, Hà Nội
Tổng cục Đường biển |
|
| Nguyễn Thu Hà – 1960 – Nữ – An Dương, Hà Nội | |
| Vũ Thị Hiền – 1960 – Nữ – Ba Đình, Hà Nội
Phòng n/c LH Việt Xô về khí tượng nhiệt đới, 56 Nguyễn Du |
|
| Vũ Thị Huyền – 1961 – Nữ – Phủ Lý, Hà Nam | |
| Nguyễn Quốc Khánh – 1956 – Nam – Nam Ninh, Nam Định | |
| Nguyễn Hồng Kỳ – 1960 – Nam – Bình Lục, Hà Nam
Ttâm toán máy tính Bộ Quốc phòng |
|
| Lê Đình Láng – 1960 – Nam – Châu Giang, Hải Hưng
XN X67 Lực Điền, Châu Giang, Hải Hưng |
|
| Phan Kim Liên – 1961 – Nữ – Yên Thành, Nghệ Tĩnh
Sở Thương nghiệp Hà Nội |
|
| Trương Thị Minh – 1959 – Nữ – Hải Phòng
XN Quản lý cầu Thăng long |
|
| Lại Thị Thuý Minh – 1960 – Nữ – Thanh Liêm, Hà Nam
Tổng Công đoàn Việt Nam |
|
| Nguyễn Xuân Năm – 1954 – Nam – Đông Văn, Thanh Chương,Nghệ Tĩnh –
Cty thương nghiệp Thanh chương, Nghệ An. |
|
| Phạm Thế Năng – Nam – Ứng Hoà, Hà Sơn Bình
Tổng cục Thống kê |
|
| Vũ Ngọc Nghi – CQ:
Viện Y học Lao động |
|
| Ng Thị Minh Ngọc – 1962 – Nữ – Vinh, Nghệ An
Cty dụng cụ GĐ & tạp phẩm Bộ nội thương. DĐ: 0903.236629 |
|
| Nguyễn Ninh – 1961 – Nam – Lương Khánh Thiện, Hà Nam Ninh | |
| Mai Tam Oai – 1954 – Nam – Trung Sơn, Thanh Hóa | |
| Nguyễn Bách Phái – 1961 – Nam – Đông Tâm, An Hải, Hải Phòng
Phòng Kế hoạch XN bao bì XK HP |
|
| Hoàng Linh Sơn – 1960 – Nam – Đại La, Hà Nội
Tổng cục Đường sông |
|
| Phương Văn San – 1960 – Nam – Ba Vì, Hà nội
XN chế biến lương thực Sơn tây, Hà Nội |
|
| Ngô Thị Tân – 1957 – Nữ – Lò Sũ, Hà nội
Nhà số 42 Phạm Hồng Thái, Hà Nội |
|
| Đỗ Trần Thi – 1961 – Nam – Từ Liêm, Hà Nội | |
| Vũ Kim Thu – 1960 – Nữ – Hào Quang, Cát Hải, Hải Phòng
XN giầy dép số 3, Hải Phòng |
|
| Phan Thị Bích Thuỷ – 1961 – Nữ – Thị xã Thái Bình | |
| Trần Văn Tiều – 1959 – Nam – Kim Sơn, Hà Nam Ninh | |
| Nguyễn Đức Trung – 1960 – Nam – 21 Hàng Bạc, Hà Nội
Trung tâm tính toán NHTW |
|
| Nguyễn Thị Vân – 1961 – Nữ – Nam Tiến, Nam Ninh, Nam Định | |
| Ng Thị Hồng Vân – 1961 – Nữ – Hà Đông, Hà Tây | |
| Dư Văn Yết – 1949, Nam – Ứng Hoà, Hà Sơn Bình |
