Danh sách sinh viên chuyên ngành Tin học kinh tế khóa 34 (1992 – 1996)
TT |
Họ tên – Năm sinh – Giới tính – Quê quánNơi công tác – Điện thoại (CQ) NR |
Lê Thị Hồng Ái – 1975 – Nữ –
T2 Kim khí, 2 Đức Giang, Hà Nội |
|
Nguyễn Long An – 1976 – Nam –
Thôn Thiều Khúc ,Tân Triều, |
|
Ngô Quốc An – 1974 – Nam –
Vinh, Nghệ An |
|
Phùng Tuấn Anh – 1975 – Nam –
Sơn Tây, Hà Tây |
|
Nguyễn Minh Anh – 1975 – Nam –
26 Cao Bá Quát, Hà Nội |
|
Trương Quế Châu – 1975 – Nữ –
Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Tây |
|
Trần Thị Chín – 1975 – Nữ –
Trục Cát, Nam Ninh, Nam Định |
|
Trần Văn Đức – 1973 – Nam –
Long Xuyên, Cẩm Bình, Hải Hưng |
|
Lưu Văn Đông – 1972 – Nam –
Hải Ninh, Hải Hậu, Nam Định |
|
Lê Minh Đức – 1974 – Nam –
Thị xã Đông Hà , Quảng Trị Kho Bạc Nhà nước, 15 Trần Khánh Dư, Hà Nội – CQ: 9.332507 |
|
Nguyễn Chí Dũng – 1975 – Nam –
Xóm15, Hưng Lộc, Vinh, Nghệ An |
|
Bùi Minh Hải – 1975 – Nam –
Đông Sơn, Đông Hưng, Thái Bình |
|
Hồ Đức Hạnh – 1974 – Nam –
Quỳnh Lập, Quỳnh Lưu, Nghệ An Kho Bạc Nhà nước, 15 Trần Khánh Dư, Hà Nội – CQ: 9.332507 |
|
Ng Thị Hồng Hạnh – 1974 – Nữ –
75A Nguyễn Hữu Huân,Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|
Nguyễn Mạnh Hậu – 1975 – Nam –
HTX Hải Đông, Diễn Bích, |
|
Lưu Công Hiệp – 1975 – Nam –
210 D8 Thành Công, Ba Đình, Hà Nội |
|
Nguyên Hữu Hiệu – 1975 – Nam –
Cao Xá, Phong Châu, Vĩnh Phú |
|
Nguyễn Trung Hiếu – 1975 – Nam –
Hà Nội |
|
Nguyễn Ngọc Hồng – 1974 – Nam –
Hoa Thành, Yên Thành,Nghệ An |
|
Trần Công Hoà – 1975 – Nam –
Thị xã Hà Giang |
|
Nguyễn Thị Hoàn – 1975 – Nữ –
Thị trấn Yên Định, huyện Hải Hậu,Nam Định |
|
Võ Đình Hoàng – 1975 – Nam –
Xã Hoàng Diệu, Thái Bình |
|
Phạm Vũ Hoàng – 1976 – Nam –
Tổ 34A Nguyễn Trãi,Đống Đa, Hà Nội |
|
Nguyễn Đức Hùng – 1975 – Nam –
Tổ10, 1B, Nông Trang,Việt Trì, Vĩnh Phú |
|
Trịnh Mạnh Hùng – 1975 – Nam –
Bắc Giang, Hà Bắc |
|
Nguyễn Quang Hưng – 1975 – Nam –
P14E1 Nam Đồng,Đống Đa, Hà Nội |
|
Đỗ Quang Huy – 1975 – Nam –
Bồ Xuyên, Thái Bình Kho Bạc Nhà nước, 15 Trần Khánh Dư, Hà Nội – CQ: 9.332507 |
|
Ngô Tùng Khanh – 1976 – Nam –
236 Bà Triệu, Hà Nội |
|
Nguyễn Trung Kiên – 1976 – Nam –
Bắc Thái |
|
Bùi Hoàng Lan – 1975 – Nữ –
F219 Tập thể Đài tiếng nói Việt Nam,Đống Đa, Hà Nội |
|
Trần Nam Long – 1975 – Nam –
Đông Viên, Đông Quan,Ba Vì, Hà Nội |
|
Vũ T. Minh Luận – 1975 – Nữ –
Phường Quyết Thắng, Sơn La. |
|
Hoàng Văn Mạnh – 1975 – Nam –
Việt Hoà, Châu Giang, Hải Hưng |
|
Nguyễn Đức Nam – 1976 – Nam –
Tam Điệp, Ninh Bình |
|
Nguyễn Hữu Nam – 1974 – Nam –
Xuân Giang, Nghi Xuân, Hà Tĩnh Kho Bạc Nhà nước, 15 Trần Khánh Dư, Hà Nội – CQ: 8.298156 |
|
Vũ Quang Ngọc – 1976 – Nam –
82G, Thợ Nhuộm, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|
Ng Thị Thu Phương – 1974 – Nữ –
PTTH Nam Hưng Hà, Thái Bình |
|
Phạm Thị Phương – 1976 – Nữ –
Thanh Thuỷ, Tĩnh Gia, Thanh Hoá |
|
Phạm Thọ Tam – 1975 – Nam –
Đông Mỹ, Đông Hưng, Thái Bình |
|
Nguyễn Vũ Thắng – 1975 – Nam –
P15-B6 Giảng Võ, Ba Đình, HN |
|
Ng Thị Huyền Thanh – 1975 – Nữ –
Trường PTTH Sơn Tây, Hà Tây |
|
Nguyễn Văn Thanh – 1975 – Nam –
Xã Hải An, Tĩnh Gia, Thanh Hoá |
|
Vũ Thị Kim Thu – 1975 – Nữ –
Khu tập thể nhà máy cơ khí 75,Thanh Trì, Hà Nội |
|
Trần Ngọc Tĩnh – 1974 – Nữ –
Thiên Tân, Đông Sơn, Thanh Hoá |
|
Nguyễn Thanh Tùng – 1975 – Nam | |
Nguyễn Anh Tuấn – 1975 – Nam –
164C- Đội Cấn, Ba Đình, HN |
|
Nguyễn Quang Vinh – 1974 – Nam –
Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội |
|
Ngô Ngọc Vĩnh – 1975 – Nam –
Võng Xuyên, Phúc Thọ, Hà Tây |