Danh sách sinh viên chuyên ngành Toán kinh tế khóa 37 (1995 – 1999)
TT | Họ tên – Năm sinh – Giới tính – Quê quánNơi công tác – Điện thoại (CQ) NR |
Phùng Văn An – 1976 – Nam – Ứng Hoà, Hoà Xá, Hà TâyCty quản lý đường Bộ Hà Nội – HCM – 8.644343 | |
Phạm Văn Chín – 1976 – Nam – Bắc Ninh – 8.274470 | |
Nguyễn Minh Hải – 1977 – Nam – Hải Dương, Hải Hưng | |
Tô Diệu Hằng – 1977 – Nữ – Khu T2 tỉnh đoàn, Hà Đông, Hà TâyKhoa Toán kinh tế – ĐHKTQD – 034.828470 – 8.693705 | |
Trịnh Trọng Hậu – 1977 – Nam – Thôn Đình, Tri Phương, Tiên Sơn,Bắc Ninh – Công ty Anh Tân, Số 19 đường số 2, Khu A Nam Thành Công, Hà Nội – 8.356512 | |
Nguyễn Sỹ Nam Hiệp – 1978 – Nam – Hải Phòng | |
Nguyễn Vi Hoà – 1977 – Nam – Phú Thọ – Phòng Kế toán Ngân hàng NN & PTNT Từ Liêm – Hà Nội – 8.343565 – 8.348810 | |
Nguyễn Thanh Huệ – 1977 – Nữ – Phú Xuyên, Hà Tây | |
Hoàng Kim – 1977 – Nam – 10 A, M 13, Trương Định, Hà Nội | |
Lê Văn Lai – 1977 – Nam – Lê Xa, Đa Tốn, Gia Lâm, Hà NộiTP. Hồ Chí Minh | |
Nguyễn Xuân Lâm – 1977 – Nam – Từ Liêm, Hà NộiCông ty Hoài Nam, K1 Láng Hạ, Ba Đình, Hà nội – 8.639591 – 8.314900 | |
Nguyễn Quốc Luật – 1976 – Nam – Nghệ An | |
Nguyễn Tiến Mạnh – 1978 – Nam – Quảng Ninh | |
Nguyễn Lê Nam – 1978 – Nam – 26 tổ 49B Khương Trung, Hà NộiTT quản lý bay – Cục Hàng không dân dụng Việt nam – 8.533289 | |
Đặng Minh Soa – 1975 – Nam – Nghệ An – TP. Hồ Chí Minh | |
Bùi Ngọc Sơn – 1976 – Nam – Thái Bình | |
Phạm Thị Thiện – 1977 – Nữ – T2 Cầu 7 Phú Mĩ, Mĩ Đình, Từ Liêm, Hà Nội | |
Lai Thị Vân Thu – 1976 – Nữ – Phú Minh, Phú Xuyên, Hà Tây | |
Phạm Thanh Tùng – 1977 – Nam – P19, khu B,Tr.Định, Hà Nội – 8.644197 | |
Lê Thế Vinh – 1977 – Nam – Thư Phú, Thường Tín, Hà Tây |