Danh sách lớp Toán Kinh tế – K60
(2018 – 2022)
| TT | Mã số SV | Họ và tên | Tên | Ghi chú |
| 1 | 11180097 | Đặng Vũ Hải | Anh | |
| 2 | 11180200 | Lê Thị Lan | Anh | |
| 3 | 11180438 | Phạm Thanh Hải | Anh | |
| 4 | 11180659 | Phạm Thị Ngọc | Bích | |
| 5 | 11180795 | Phạm Nguyễn Khánh | Chi | |
| 7 | 11181005 | Nguyễn Trung | Đức B | |
| 6 | 11181113 | Nguyễn Đoàn Tùng | Dương | |
| 8 | 11181217 | Lê Hà | Giang | |
| 10 | 11181516 | Nguyễn Thị | Hằng | |
| 11 | 11181530 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | |
| 9 | 11181578 | Dương Thị Mỹ | Hạnh | |
| 12 | 11181654 | Đoàn Thị | Hiền | |
| 13 | 11181685 | Nguyễn Thu | Hiền A | |
| 14 | 11181686 | Nguyễn Thu | Hiền B | |
| 15 | 11181727 | Bùi Xuân | Hiếu | |
| 16 | 11181752 | Nguyễn Đức | Hiếu | |
| 17 | 11181831 | Nguyễn Thị | Hoa | |
| 19 | 11182154 | Trần Thị Uyên | Hương | |
| 20 | 11182157 | Trịnh Mai | Hương | |
| 18 | 11182239 | Từ Minh | Huy | |
| 21 | 11182470 | Phạm Đức | Kiên | |
| 22 | 11182487 | Phạm Thanh | Lam | |
| 33 | 11182501 | Nguyễn Hoàng | Lâm | |
| 23 | 11182538 | Phạm Thị | Lan | |
| 34 | 11183135 | Lê Phú | Lương | |
| 35 | 11183158 | Nguyễn Hương | Ly | |
| 36 | 11183182 | Trần Thị Hương | Ly | |
| 37 | 11183183 | Trần Thị Khánh | Ly | |
| 42 | 11183450 | Lê Hoàng | Nam | |
| 32 | 11183682 | Nguyễn Thị Hải | Ngọc | |
| 43 | 11183817 | Nguyễn Vân | Nhi | |
| 44 | 11184308 | La Trường | Sơn | |
| 47 | 11184676 | Lê Phú | Thịnh | |
| 49 | 11184879 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | |
| 50 | 11185059 | Hoàng Thị | Trang | |
| 51 | 11185117 | Nguyễn Kim | Trang | |
| 53 | 11185438 | Trần Thanh | Tùng | |
| 54 | 11185667 | Nguyễn Thị | Yên | |
| 55 | 11185691 | Ngô Thị Hải | Yến |
