Thông báo: Các nhóm Nghiên cứu khoa học Sinh viên 2022-2023
| Nhóm | Lĩnh vực | Sinh viên | Mã SV | Lớp | GVHD |
| 1 | Actuary | Nguyễn Huy Thảo | 11194793 | Actuary 61 | TS. Phạm Thị Hồng Thắm |
| Nguyễn Thị Hồng Huế | 11192154 | Actuary 61 | |||
| Đặng Thị Kiều Chinh | 11190896 | Actuary 61 | |||
| Nguyễn Minh Ngọc | 11193803 | Actuary 61 | |||
| Nguyễn Phan Anh | 11196120 | Actuary 61 | |||
| 2 | Bảo hiểm | Nguyễn Đức Khánh Trình | 11215965 | Toán kinh tế 63 | TS. Nguyễn Thị Hải Đường |
| Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên | 11211715 | Actuary 63 | |||
| Dương Minh Hải | 11216992 | Toán kinh tế 63 | |||
| Nhan Yến Trang | 11219290 | DSEB 63 | |||
| Nguyễn Ngọc Khoa | 11212889 | Actuary 63 | |||
| 3 | Tài chính | Nguyễn Quốc Chính | 11200655 | Toán Kinh Tế 62 | ThS. Vũ Thị Bích Ngọc |
| Đỗ Huy Đức | 11204814 | Toán Kinh Tế 62 | |||
| Đào Huy Hoàng | 11201582 | Toán Kinh Tế 62 | |||
| Nguyễn Ngọc Sáng | 11203429 | Toán Kinh Tế 62 | |||
| Nguyễn Văn Tiến | 11203925 | Toán Kinh Tế 62 | |||
| 4 | Giáo dục | Thiều Ngọc Mai | 11213717 | DSEB 63 | ThS. Nguyễn Thị Thùy Trang |
| Trịnh Mai Anh | 11219260 | DSEB 63 | |||
| Nguyễn Cẩm Ly | 11213588 | DSEB 63 | |||
| Trịnh Thị Minh Tâm | 11215226 | DSEB 63 | |||
| 5 | Khoa học tự nhiên (Chuyên ngành: Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo) |
Chu Đức Trung | 11207309 | DSEB 62 | Chưa có |
| Nguyễn Khánh Huyền | 11212719 | DSEB63 | |||
| 6 | Bảo hiểm | Nguyễn Thị Bảo Dương | 11211599 | Actuary 63 | ThS. Nguyễn Xuân Tiệp |
| Nguyễn Hiền Mai | 11213666 | Actuary 63 | |||
| Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 11219251 | Actuary 63 | |||
| 7 | Vĩ mô | Nguyễn Đức Trung | Toán kinh tế 62 | PGS.TS.Phạm Thế Anh | |
| Vũ Gia Huy | Toán kinh tế 62 | ||||
| Nguyễn Phương Linh | Toán kinh tế 62 | ||||
| 8 | Kinh tế | Phạm Thu Trang | 11208143 | EBBA 12.1 | ThS Hoàng Bích Phương |
| Đặng Thị Linh | 11202089 | Toán kinh tế 62 | |||
| Nguyễn Thị Thục Tâm | 11203483 | Toán kinh tế 62 | |||
| Phạm Thị Huyền Trang | 11208135 | Toán kinh tế 62 | |||
| Hồ Thị Thanh Trang | 11208024 | Kinh doanh thương mại 62B | |||
| 9 | Khoa học tự nhiên (Chuyên ngành: Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo) |
Nguyễn Linh Chi | 11190836 | DSEB 61 | ThS. Nguyễn Thanh Tuấn |
| Nguyễn Minh Anh | 11190278 | DSEB 61 | |||
| Trần Huyền Trang | 11195416 | DSEB 61 | |||
| Ngô Đoàn Kiên | 11201976 | DSEB 62 | |||
| 10 | Marketing kinh doanh | Đinh Phương Thảo | 11203613 | Toán Kinh Tế 62 | TS. Lê Thùy Hương |
| Nguyễn Minh Khánh | 11205603 | Toán Kinh Tế 62 | |||
| Phạm Thị Diệu Linh | 11205863 | Toán Kinh Tế 62 | |||
| Vũ Đức An | 11204235 | DSEB 62 | |||
| Hoàng Tuấn Huy | 11201776 | Kiểm Toán CLC 62A | |||
| 11 | Kinh tế | Đặng Thị Quỳnh | 11203348 | Toán Kinh Tế 62 | ThS. Vũ Thị Bích Ngọc |
| Nguyễn Hồng Ngọc | 11206346 | Toán Kinh Tế 62 | |||
| Nguyễn Thị Trà My | 11202637 | Toán Kinh Tế 62 | |||
| Nguyễn Thị Thoa | 11203786 | Toán Kinh Tế 62 | |||
| Nguyễn Thị Hường | 11201761 | Toán Kinh Tế 62 | |||
| 12 | Trần Bảo Yến Vân | 11208438 | Toán Kinh Tế 62 | Th.S Nguyễn Thị Thảo | |
| Lương Huyền Trang | 11208056 | Toán Kinh Tế 62 | |||
| Vũ Thị Tuyết Anh | 11200449 | Toán Kinh Tế 62 | |||
| 13 | Đỗ Phương Duyên | 11191344 | Actuary 61 | ||
| Nguyễn Hiền Giang | 11196345 | Actuary 61 | |||
| Lê Thị Minh Hiển | 11191895 | Actuary 61 | Chưa có | ||
| Dương Huệ Ngân | 11193665 | Actuary 61 | |||
| Nguyễn Minh Nhật | 11193949 | Actuary 61 | |||
| 14 | Tài chính (Chứng chỉ quỹ) | Lê Kim Anh | 11210408 | Toán Kinh Tế 63 | Chưa có và đang liên hệ gv |
| Mai Khánh Linh | 11216878 | Kinh tế Quốc tế 63B | |||
| Đoàn Phương An | 11210208 | Ngân Hàng CLC 63 | |||
| Hoàng Thị Phương Anh | 11216843 | Kinh tế Quốc tế 63B | |||
| Nguyễn Bảo Huyền | 11217438 | Kinh doanh quốc tế 63A | |||
| 15 | Khoa học tự nhiên (Chuyên ngành: Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo) | Nguyễn Anh Tú | 11207333 | DSEB 62 | TS. Lê Thị Anh |
| Bùi Hoàng Linh | 11205706 | DSEB 62 | |||
| Nghiêm Thị Ngọc Minh | 11202545 | DSEB 62 | |||
| Nguyễn Ngọc Đạt | 11200745 | DSEB 62 | |||
| 16 | Bảo hiểm | Lại Thu Hà | 11191521 | Toán kinh tế 61 | ThS. Trần Chung Thủy |
| 17 | Tài chính | Trần Thanh Thúy | 11195050 | Toán kinh tế 61 | ThS. Trần Chung Thủy |
| 18 | Tài chính | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 11190387 | Toán kinh tế 61 | ThS. Trần Chung Thủy |
| 19 | Tài chính | Ngô Thi Ngọc Ánh | 11190653 | Toán kinh tế 61 | ThS. Trần Chung Thủy |

