Học kỳ thu năm 2022
Từ 1/8/2022 đến tháng 11/2022
Lớp học phần | Thứ, GĐ (tiết) | GV |
KTL 1(122)_04 | Thứ 5, C201 (3-4) | T. Nhật |
KTL 1(122)_05 | Thứ 5, A2-101 (1-2) | C. Tâm |
KTL 1(122)_06 | Thứ 4, C103 (7-8) | C. Thùy Trang |
KTL 1(122)_09 | Thứ 5, C207 (1-2) | C. Huyền |
KTL 1(122)_10 | Thứ 2, C104 (5-6) | T. Dương |
KTL 1(122)_11 | Thứ 4, C106 (5-6) | C. Thu Trang |
KTL 1(122)_12 | Thứ 7, C106 (3-4) | T. Long |
KTL 1(122)_13 | Thứ 5, C202 (7-8) | C. Thùy Trang |
KTL 1(122)_16 | Thứ 6, C207 (3-4) | C. Tú |
KTL 1(122)_17 | Thứ 3, C303 (5-6) | C. Tú |
KTL 1(122)_18 | Thứ 4, C307 (5-6) | T. Hưng |
KTL 1(122)_19 | Thứ 2, C105 (1-2) | C. Huyền |
KTL 1(122)_20 | Thứ 4, C201 (1-2) | C. Tâm |
KTL 1(122)_21 | Thứ 5, C202 (5-6)) | T. Trung TX |
KTL 1(122)_25 | Thứ 4, C304 (1-2) | T. Long |
KTL 1(122)_26 | Thứ 5, C302 (1-2) | T. Nhật |
KTL 1(122)_27 | Thứ 3, C105 (5-6) | T. Hưng |
KTL 1(122)_28 | Thứ 6, C103 (5-6) | T. Dương |
KTL 1(122)_29 | Thứ 3, C203 (3-4) | C. Ngọc |
KTL 1(122)_31 | Thứ 5, C308 (5-6) | C. Hà |
KTL 1(122)_32 | Thứ 3, C106 (1-2) | C. Hà |
KTL 1(122)_VB2_02 | Thứ 6, A2-201 (9-10) | C. Thu Trang |
KTL 1(122)_VB2_03 | CN, A2-103 (3-4) | T. Đức |
KTL II(122)_01 | Thứ 2, C107 (1-2) | T. Dong |
LTMHTKT 2(122)_01 | Thứ 2, A2-312 (7-8) | C. Phương |
XSTK(122)_02 | Thứ 2, C201 (5-6) | C. Thảo |
XSTK(122)_03 | Thứ 3, A2-102 (3-4) | T. Hoàng |
XSTK(122)_05 | Thứ 5, C101 (1-2) | C. Thủy |
XSTK(122)_06 | Thứ 4, C204 (3-4) | T. Hoàng |
XSTK(122)_07 | Thứ 5, C101 (5-6) | T. Trung TTC |
XSTK(122)_09 | Thứ 6, C102 (1-2) | C. Thùy Trang |
XSTK(122)_VB2_01 | Thứ 3, A2-210 (9-10) | T. Hoàng |
MHTKT (122)_01 | Thứ 7, A2-110 (3-4) | C. Phương |
Tke Nhiều chiều (122)_01 | Thứ 5, C107 (1-2) | C. Ngọc |
Tối ưu hóa(122)_01 | Thứ 6, C307 (3-4) | C. Thảo |
Thống kê toán(122)_01 | Thứ 5, C307 (3-4) | T. Hải |
KTL_TOKT1101(122)CLC_04 | Thứ 7, A2-911 (3-4) | T. Hưng |
KTL_TOKT1101(122)CLC_05 | Thứ 6, A2-912 (1-2) | T. Nhật |
KTL_TOKT1101(122)CLC_06 | Thứ 4, A2-911 (5-6) | C. Thùy Trang |
KTL_TOKT1101(122)CLC_01 | Thứ 6, A2-808 (1-2) | C. Tâm |
KTL_TOKT1101(122)CLC_02 | Thứ 5, A2-913 (3-4) | T. Dương |
KTL_TOKT1101(122)CLC_03 | Thứ 5, A2-913 (1-2) | C. Phương |
KTL_TOKT1101(122)CLC_07 | Thứ 4, A2-913 (7-8) | C. Phương |
XSTK_TOKT1106(122)CLC_01 | Thứ 3, A2-811 (1-2) | T. Long |
XSTK_TOKT1106(122)CLC_02 | Thứ 4, A2-811 (1-2) | C. Huyền |
XSTK_TOKT1106(122)CLC_03 | Thứ 5, A2-811 (5-6) | C. Tú |
XSTK_TOKT1106(122)CLC_04 | Thứ 5, A2-811 (7-8) | T. Hoàng |