[TKT] Lịch giảng Đợt 1: Th12.2023 – Đợt 2: Th3.2024

Lịch giảng Bộ môn Toán Kinh tế

Học kỳ Xuân 2024 (Học kỳ 2 năm học 2023-2024) –

Đợt 1. Từ 18/12/2023 đến

Tên HP Mã Lớp Số sv  Thứ (tiết) Phòng Giảng viên
Kinh tế lượng 1 (Lý thuyết) 64A.BDS, 64B.BDS 73  Bảy (3-4)  A2-312 Cô Hà
Kinh tế lượng 1 (Thảo luận) 64A.BDS 23  Sáu (3-4)  C-208 Cô Hà
Kinh tế lượng 1 (Thảo luận) 64A.BDS 23  Bảy (1-2)  B-303 Cô Thu Trang
Kinh tế lượng 1 (Thảo luận) 64B.BDS 27  Ba (1-2)  A2-209 Cô Thu Trang
Kinh tế lượng I 64.TOKT 48  Hai (3-4)  C-203 Thầy Dong
KHDL trong KT&KD 63.TOKT 56  Tư (3-4)  B-107 Thầy Huy
Lý thuyết MH TKT 1 64.TOKT 50  Sáu (1-2)  C-203 Cô Phương
Lý thuyết trò chơi 64.TOKT 41  Ba (1-2)  A2-409 Thầy Hải
Chuỗi thời gian 63A.TKKT 23  Năm (1-2)  A2-404 Thầy Hải
Chuỗi thời gian 63B.TKKT 33  Năm (3-4)  A2-404 Cô Phương
Chuỗi thời gian 63.TOKT 50  Sáu (1-2)  A2-306 Thầy Hải
Tối ưu hóa 64A.LOGIS 66  Tư (1-2)  B-104 Cô Thảo
Tối ưu hóa 64B.LOGIS 64  Ba (3-4)  C-103 Cô Thảo
ƯD KHDL trong Marketing 63.TOKT 21  Hai (1-2)  B-107 Cô Giang

 

Đợt 2: Từ 11/3/2024

Lớp học phần Thứ (tiết) GV
Lý thuyết xác suất (223)_03 B307 Thứ 6 (5-6) T. Hưng
Lý thuyết xác suất (223)_01 C102 Thứ 7 (1-2) T. Hưng
Lý thuyết xác suất (223)_02 B105 Thứ 7 (3-4) T. Hưng
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (223)_03 B101 Thứ 3 (5-6) T. Hoàng
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (223)_01 C207 Thứ 5 (7-8) C.Thùy Trang
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (223)_18 C207 Thứ 6 (7-8) T. Dương
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (223)_04 D203 Thứ 2 (3-4) C. Tú
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (223)_09 C202 Thứ 6 (7-8) T. Nhật
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (223)_13 C102 Thứ 3 (1-2) C. Tâm
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (223)_17 D102 Thứ 6 (3-4) C. Ngọc
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (223)_20 C102 Thứ 5 (1-2) T. Long
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (223)_12 D102 Thứ 4 (3-4) T. Long
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (223)_07 C101 Thứ 7 (1-2) T. Dương
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (223)_06 B206 Thứ 2 (3-4) T. Hoàng
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (223)_11 D105 Thứ 7 (7-8) T. Nhật
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (223)_15 D104 Thứ 5 (1-2) C. Thùy Trang
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (223)_16 C101 Thứ 7 (5-6) C. Tú
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (223)_10 B105 Thứ 5 (5-6) C. Ngọc
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (223)_14 B303 Thứ 2 (7-8) C. Tâm
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (223)_08 B204 Thứ 7 (1-2) C. Huyền
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (223)_02 B105 Thứ 3 (5-6) C. Huyền