LỊCH TRÔNG THI HỌC KỲ.
| Tự luận | Trắc nghiệm |
| Ca 1: Sáng: 7:00 | Ca 1: Sáng 7:00 |
| Ca 2: Sáng: 9:00 | Ca 2: Sáng 8:30 |
| Ca 3; Chiều: 13:00 | Ca 3: Sáng 10:00 |
| Ca 4: Chiều 15:00 | Ca 4: Chiều 13:00 |
| Ca 5: Chiều 14:30 | |
| Ca 6: Chiều 16:00 |
| TT | Số sv | Ngày thi | Ca thi | CBCT | GĐ thi | Lớp | Hình thức thi | Làm đề |
| 1 | 48 | 23/11/2020 | Ca 3 | Phương, Thảo + 2 | B-303,B-304 | LTMHTKT1 | Tự luận | Phương |
| 2 | 54 | Ca 4 | Phương, Thảo + 2 | B-303,B-304 | TUH | Thảo | ||
| 3 | 43 | 25/11/2020 | Ca 4 | Hải, Phương, Minh | A2-101 | LTMHTKT2 | Tự luận | Hải |
| 4 | 83 | 26/11/2020 | Ca 6 | Hải, Thùy Trang, Tú + 1 | A2-610,A2-611 | Thống kê toán | TN máy tính | Ngân hàng đề |
| 5 | 16 | Ca 7 | Tú + Minh | A2-606 | XSTK_VB2 | |||
| 6 | 50 | 27/11/2020 | Ca 4 | Tú, Thùy Trang, Minh +1 | C-207,C-208 | Trò chơi | Tự luận | Hải |
| 7 | 52 | 01/12/2020 | Ca 3 | Phương, Minh + 1 | A2-108 | Các MHTKT | Tự luận | Phương |
| 8 | 44 | Hoàng, Ngọc + 1 | A2-201 | Các MHTKT | ||||
| 9 | 42 | Ca 4 | Ngọc, Minh + 1 | A2-108 | Nh Chiều 2 | Ngọc | ||
| 10 | 62 | 03/12/2020 | Ca 7 | Thùy Trang, Hoàng + 1 | A2-603,A2-604 | KTL_VB2 | TN máy tính | Ngân hàng đề |
| 11 | 64 | 04/12/2020 | Ca 2 | Phương, Hoàng + 2 | B-203,B-204 | MHTKT | Tự luận | Phương |
| 12 | 67 | Long, Nhật + 2 | B-201,B-202 | MHTKT | ||||
| 13 | 53 | Ca 4 | Hải, Tú +2 | C-302,C-303 | Chuỗi TG | Hải | ||
| 14 | 33 | Thùy Trang + 1 | C-107 | TUH1 | Thảo | |||
| 15 | 80 | Ca 7 | Tú,Dương,Hoàng,Minh | A2-611,A2-612 | XSTK_VB2 | TN máy tính | Ngân hàng đề | |
| 16 | 42 | 07/12/2020 | Ca 3 | Tâm, Phương + 2 | B-201,B-202 | MHT_10 | Tự luận | Phương |
| 17 | 52 | Hoàng, Dương + 2 | B-105,B-106 | MHT_12 | ||||
| 18 | 49 | Trang, Trang + 2 | B-107,B-108 | MHT_5 | ||||
| 19 | 54 | Long, Tâm + 2 | B-101,B-102 | MHT_7 | ||||
| 20 | 52 | Tú, Huyền + 2 | B-103,B-104 | MHT_8 | ||||
| 21 | 43 | 07/12/2020 | Ca 4 | Tâm, Phương + 2 | B-107,B-108 | MHT_11 | Tự luận | Phương |
| 22 | 35 | Hoàng +1 | B-201 | MHT_3 | ||||
| 23 | 51 | Trang, Trang + 2 | B-105,B-106 | MHT_4 | ||||
| 24 | 52 | Long, Tâm + 2 | B-103,B-104 | MHT_6 | ||||
| 25 | 53 | Tú, Huyền + 2 | B-101,B-102 | MHT_9 | ||||
| 26 | 28 | Dương, Minh | B-202 | KTL2_2 | Hưng | |||
| 27 | 58 | 09/12/2020 | Ca 2 | Thùy Trang, Ngọc + 2 | C-204,C-205 | Nh Chiều 1 | Tự luận | Thùy Trang |
| 28 | 30 | Ca 4 | Phương + 1 | A2-311 | MHT_CLC | Phương | ||
| 29 | 55 | Long + 2 | A2-312 | |||||
| 30 | 51 | Ca 4 | Hoàng, Dương + 2 | A2-613, 614 | KTL_QTDN | TN Máy tính | Ngân hàng đề | |
| 31 | 56 | Trang, Trang + 2 | A2-603, 604 | KTL_KTQT_A | ||||
| 32 | 56 | Tú, Huyền + 2 | A2-606, 607 | KTL_KTQT_B | ||||
| 33 | 68 | Ngọc, Tâm + 2 | A2-601, 602 | XSTK_PoheKS | ||||
| 34 | 68 | Ca 5 | Hoàng, Dương + 2 | A2-609, 610 | XSTK_PoheLH | |||
| 35 | 53 | Thùy Trang, Tú + 2 | A2-601, 602 | KTL_KiT_A | ||||
| 36 | 53 | Dương, Ngọc + 2 | A2-609, 610 | KTL_KiT_B | ||||
| 37 | 61 | 10/12/2020 | Ca 1 | Hải, Tâm, Huyền | A2-613,A2-614 | XSTK_02 | TN máy tính | Ngân hàng đề |
| 38 | 90 | Hoàng, Dương | A2-601,A2-602 | XSTK_04 | ||||
| 39 | 66 | Trang, Trang | A2-609,A2-610 | XSTK_10 | ||||
| 40 | 69 | Long, Hưng, Ngọc | A2-603,A2-604 | XSTK_11 | ||||
| 41 | 57 | Tú, Phương + 9 | A2-606,A2-607 | XSTK_15 | ||||
| 42 | 68 | 10/12/2020 | Ca 2 | Hải, Tâm, Huyền | A2-603,A2-604 | XSTK_01 | TN máy tính | Ngân hàng đề |
| 43 | 84 | Hoàng, Dương | A2-601,A2-602 | XSTK_06 | ||||
| 44 | 59 | Trang, Trang | A2-613,A2-614 | XSTK_09 | ||||
| 45 | 55 | Long, Hưng, Ngọc | A2-606,A2-607 | XSTK_13 | ||||
| 46 | 66 | Tú, Phương + 9 | A2-609,A2-610 | XSTK_17 | ||||
| 47 | 45 | 10/12/2020 | Ca 3 | Tâm, Ngọc | A2-611 | XSTK_03 | TN máy tính | Ngân hàng đề |
| 48 | 81 | Hoàng, Dương | A2-601,A2-602 | XSTK_05 | ||||
| 49 | 66 | Trang, Trang | A2-603,A2-604 | XSTK_07 | ||||
| 50 | 63 | Long, Hưng | A2-609,A2-610 | XSTK_08 | ||||
| 51 | 58 | Tú, Hải | A2-613,A2-614 | XSTK_12 | ||||
| 52 | 55 | Phương, Huyền + 11 | A2-606,A2-607 | XSTK_14 | ||||
| 53 | 51 | 10/12/2020 | Ca 4 | Ngọc, Phương | A2-606,A2-607 | XSTK_16 | TN máy tính | Ngân hàng đề |
| 54 | 54 | Hoàng, Dương | A2-603,A2-604 | XSTK_18 | ||||
| 55 | 52 | Thùy Trang, Tú | A2-613,A2-614 | XSTK_19 | ||||
| 56 | 51 | Long, Huyền, Tâm + 7 | A2-609,A2-610 | XSTK_20 | ||||
| 57 | 68 | 11/12/2020 | Ca 1 | Hải, Tâm | A2-603,A2-604 | KTL_01 | TN máy tính | Ngân hàng đề |
| 58 | 63 | Hoàng, Dương | A2-613,A2-614 | KTL_02 | ||||
| 59 | 74 | Trang, Trang | A2-601,A2-602 | KTL_06 | ||||
| 60 | 57 | Long, Nhật | A2-606,A2-607 | KTL_08 | ||||
| 61 | 60 | Tú, Huyền | A2-609,A2-610 | KTL_16 | ||||
| 62 | 50 | Phương, Ngọc + 10 | A2-611 | KTL_22 | ||||
| 63 | 65 | 11/12/2020 | Ca 2 | Hải, Tâm, | A2-603,A2-604 | KTL_03 | TN máy tính | Ngân hàng đề |
| 64 | 70 | Hoàng, Dương | A2-601,A2-602 | KTL_04 | ||||
| 65 | 55 | Trang, Trang | A2-606,A2-607 | KTL_12 | ||||
| 66 | 59 | Long, Nhật | A2-609,A2-610 | KTL_13 | ||||
| 67 | 50 | Phương, Ngọc | A2-611 | KTL_14 | ||||
| 67 | 61 | Tú, Huyền + 10 | A2-613,A2-614 | KTL_20 | ||||
| 69 | 69 | 11/12/2020 | Ca 3 | Hải, Tâm | A2-601,A2-602 | KTL_05 | TN máy tính | Ngân hàng đề |
| 70 | 64 | Hoàng, Dương | A2-603,A2-604 | KTL_07 | ||||
| 72 | 61 | Tú, Ngọc | A2-613 | KTL_15 | ||||
| 72 | 59 | Trang, Trang | A2-609,A2-610 | KTL_17 | ||||
| 73 | 55 | Long, Nhật | A2-606,A2-607 | KTL_19 | ||||
| 74 | 50 | Huyền, Phương + 8 | A2-611 | KTL_24 | ||||
| 75 | 53 | 11/12/2020 | Ca 4 | Huyền, Phương | A2-606,A2-607 | KTL_10 | TN máy tính | Ngân hàng đề |
| 76 | 54 | Hoàng, Dương | A2-603,A2-604 | KTL_18 | ||||
| 77 | 55 | Thùy Trang, Tú + 6 | A2-601,A2-602 | KTL_23 | ||||
| 78 | 54 | 11/12/2020 | Ca 5 | Huyền, Phương | A2-601,A2-602 | KTL_09 | TN máy tính | Ngân hàng đề |
| 79 | 53 | Hoàng, Dương | A2-606,A2-607 | KTL_11 | ||||
| 80 | 54 | Thùy Trang, Tú + 6 | A2-603,A2-604 | KTL_21 | ||||
| 81 | 61 | 12/12/2020 | Ca 2 | Phương, Tú +2 | B-104,B-105 | KTL II_01 | Tự luận | C. Minh |
| 82 | 50 | Dương, Thùy Trang + 2 | B-106,B-107 | KTL II_02 | T. Dong |
LỊCH COI THI TTC
| Ngày thi | Ca thi | CB coi thi | Phòng thi | Môn thi | GV ra đề+ trực đề | Ghi chú |
| 24/11/2020 | 4 | T.Trung TTC, C.Lan | A2-611 | Phân tích kt trong tc | T.Trung TTC | Phòng máy |
| 27/11/2020 | 3 | C.Thu Trang, C.Liên, C.Thắm, C.P Minh | C304, C305 | Mhpt& Định giá TSTC1 | C.Thu Trang | |
| 27/11/2020 | 3,4 | T.Mạnh+NHTM | C | QTRR | C.Liên, T.Mạnh | |
| 07/12/2020 | 3 | C.Thắm, T.Trung, C.Lan, C.P Minh | B203, B204 | MPNN và UD trong TC | C.Thắm | |


