[TKT+TTC] Chính quy từ 8/2015 – 12/2015

LỊCH PHÂN GIẢNG CÁC LỚP CHÍNH QUY

Học từ 3/8/2015

Thời gian: 15 tuần + 01 tuần dự trữ từ ngày 03/08/2015 đến 22/11/2015.

Buổi sáng: Tiết 1 – Tiết 5 (từ 7h00’ đến 11h30’)

Buổi chiều : Tiết 6 – Tiết 10 (từ 13h00’ đến 17h30’)

Giảng đường VTP và BH: 54 Vũ Trọng Phụng; VTP đi cồng giữa khu GĐ phía trước; BH đi cổng bên phải, khu GĐ phía sau

Cập nhật ngày 26/7

 

K Học phần tc Thứ (Tiết) GĐ GV Ghi chú
CQ01 54 QTRR _2 (TKT) 2 T4 (1-2) BH202 C.Thủy CNg
CQ02 55 KTL 1_2 3 T7 (8-10) G103 T.Thành  
CQ03 55 KTL 2_2 – HỦY 2 T2 (1-2) BH302   HỦY
CQ04 55 KTL 2_23 3 T3 (3-5) BH202 C.Phương KT học
CQ05 55 KTL 2_3 – HỦY 2 T3 (6-7) BH201    
CQ06 55 KTL 2_4 2 T4 (4-5) BH403 C.Phương  
CQ07 55 KTL 2_5 – HỦY 2 T5 (6-7) BH201    
CQ08 55 KTL 2_6 2 T6 (4-5) BH206 C.Thủy  
CQ09 55 KTL I_1 3 T7 (3-5) B302 C.Minh CNg
CQ10 55 KTL I_2 3 T4 (6-8) C111 C.Minh CNg
CQ11 55 LT MHTKT 1_1 3 T2 (3-5) C108 C.Phương CNg
CQ12 55 LT MHTKT 1_2 3 T6 (8-10) B104 T.Hải CNg
CQ13 56 XSTK_1 3 T5 (1-3) VTP504 T.Dương  
CQ14 56 XSTK_10 3 T3 (8-10) VTP404 T.Hoàng  
CQ15 56 XSTK_11 3 T4 (3-5) VTP404 T.Dương  
CQ16 56 XSTK_12 3 T4 (6-8) VTP504 T.Dương  
CQ17 56 XSTK_13 3 T5 (3-5) VTP404 T.Nhật  
CQ18 56 XSTK_14 3 T5 (6-8) VTP504 T.Nhật  
CQ19 56 XSTK_15 3 T7 (1-3) E15 C.Tú  
CQ20 56 XSTK_16 3 T6 (6-8) VTP504 T.Tuấn*  
CQ21 56 XSTK_17 3 T7 (1-3) VTP504 T.Long  
CQ22 56 XSTK_18 3 T5 (1-3) BH101 T.Long  
CQ23 56 XSTK_19 3 T2 (3-5) VTP404 C.Tâm  
CQ24 56 XSTK_2 3 T6 (1-3) VTP504 C.Tâm  
CQ25 56 XSTK_20 3 T2 (6-8) VTP504 C.Huyền  
CQ26 56 XSTK_21 3 T3 (1-3) B2-102 T.Nhật  
CQ27 56 XSTK_22 3 T3 (6-8) VTP504 C.Huyền  
CQ28 56 XSTK_23 3 T4 (1-3) VTP504 T.Long  
CQ29 56 XSTK_24 3 T4 (8-10) VTP604 T.Hưng  
CQ30 56 XSTK_25 3 T5 (3-5) VTP604 T.Hòa  
CQ31 56 XSTK_26 3 T5 (8-10) VTP604 C.Huyền  
CQ32 56 XSTK_27 3 T6 (3-5) E15 T.Hòa  
CQ33 56 XSTK_28 3 T6 (8-10) E15 T.Hệ  
CQ34 56 XSTK_29 3 T7 (3-5) VTP404 C.Ngọc  
CQ35 56 XSTK_3 3 T5 (8-10) VTP404 C.Trang  
CQ36 56 XSTK_30 3 T7 (8-10) E15 C.Tú  
CQ37 56 XSTK_31 3 T2 (1-3) B2-102 C.Tú   
CQ38 56 XSTK_32 3 T2 (8-10) E15 C.Thủy  
CQ39 56 XSTK_33 3 T3 (3-5) VTP404 C.Ngọc  
CQ40 56 XSTK_34 3 T3 (8-10) E15 T.Hưng  
CQ41 56 XSTK_35 3 T4 (3-5) VTP604 C.Thảo  
CQ42 56 XSTK_36 3 T4 (8-10) VTP404 T.Hoàng  
CQ43 56 XSTK_37 3 T7 (8-10) VTP502 T.Hoàng  
CQ44 56 XSTK_4 3 T6 (8-10) VTP404 T.Phi   
CQ45 56 XSTK_5 3 T6 (3-5) VTP404 T.Phi  
CQ46 56 XSTK_6 3 T7 (8-10) VTP504 C.Trang  
CQ47 56 XSTK_7 3 T2 (1-3) VTP504 T.Hưng  
CQ48 56 XSTK_8 3 T2 (8-10) VTP404 C.Tâm  
CQ49 56 XSTK_9 3 T3 (1-3) VTP504 C.Trang  
CQ50 56 MH I/O_1 2 T6 (6-7) V306 C.Ngọc CNg
CQ51 55 MHTKT_2 2 T2 (9-10) BH303 C.Phương  
CQ52 55 MHTKT_3 2 T4 (1-2) BH301 T.Đức  
CQ53 55 MHTKT_4 2 T5 (9-10) BH306 T.Phi  
CQ54 55 MHTKT_5 – HỦY 2 T7 (1-2) VTP501    
CQ55 55 MHTKT_6 2 T3 (1-2) BH305 T.Đức  
CQ56 54 Pt Chuỗi tg_1 3 T3 (3-5) E15 T.Dong CNg
CQ57 54 Pt Chuỗi tg_2 3 T6 (6-8) B303 T.Dong CNg
CQ58 55 Tkê Nchiều_1 HỦY 2 T5 (9-10) BH302    
CQ59 55 Tkê Nchiều_2 2 T6 (1-2) BH306 C.Trang  
CQ60 55 Tkê Nchiều 1_1 3 T5 (8-10) B302 T.Thế CNg
CQ61 55 Tkê Nchiều 1_2 3 T5 (3-5) V307 T.Thứ CNg
CQ62 56 Tkê Toán _1 3 T2 (6-8) B2-103 T.Hải CNg
CQ63 56 Tkê toán_2 3 T4 (3-5) B302 T.Hải CNg
CQ64 56 TUH 1_1 3 T6 (8-10) V306 C.Lan CNg
CQ65 56 TUH 1_2 3 T5 (1-3) V306 C.Thảo CNg
CQ66 55 TUH 2_1 2 T4 (8-9) E7 C.Lan CNg
CQ67 55 TUH 2_2 2 T2 (6-7) C110 C.Thảo CNg
CQ68 54 S.liệu mảng 2 T4 (4-5) BH201 C.Minh CNg
CQ69 55 Mô phỏng NN_2 2 T4 (9-10) D501 C.Thắm CNg
CQ70 56 Cơ sở TTC _1 3 T6 (1-3) BH202 C.Thủy CNg
CQ71 54 Đ.giá 2_1 3 T3 (6-8) B303 C.Thắm CNg
CQ72 54 QTRR_10 3 T6 (6-8) B2-102 C.Thêu *
CQ73* 54 QTRR_11 3 T7 (1-3) B303 C.Thêu *
CQ74 54 QTRR_12 2 T3 (6-7) B2-104 K.Đ tư dạy *
CQ75 54 QTRR_13 2 T6 (6-7) BH103 K.Đ tư dạy *
CQ76 54 QTRR_14 2 T4 (1-2) BH106 K.Đ.tư dạy *
CQ77 54 QTRR_15 2 T6 (1-2) B303 K.Đ tư dạy *
CQ78 55 QTRR_3 3 T2 (1-3) B106 C.Thủy *
CQ79 55 QTRR_4 3 T3 (8-10) B106 C.Liên *
CQ80 55 QTRR_5 3 T4 (1-3) D502 T.Thứ *
CQ81 54 QTRR_6 3 T2 (8-10) BH106 C.Nga Hủy
CQ82 54 QTRR_7 3 T3 (1-3) C111 T.Mạnh *
CQ83 54 QTRR_8 3 T4 (8-10) C109 C.Nga *
CQ84 54 QTRR_9 3 T5 (3-5) C108 C.Nga *
CQ85 56 XSTK-KiT 3 T2 + 3 (4-5) D403 T.Hòa CLC
CQ86 56 XSTK-QTDN 3 T2 + 3 (4-5) D405 T.Dương CLC
CQ87 56 XSTK-NH 3 T2 + 3 (6-7) D405 C.Thảo CLC
CQ88 56 XSTK_ĐT 3 T2 + 3 (4-5) D404 T.Nhật CLC
CQ89 56 XSTK-Mar 3 T2 + 3 (4-5) D505 T.Mạnh CLC
CQ90 56 KTL-KDQT 3 T2 + 3 (6-7) D403 T.Thành CLC
CQ91   KTL 3 T7 (8-10) V309   HL