(Thứ năm, 29 Tháng 12 2011 12:56)
LỊCH GIẢNG HỆ CHÍNH QUY
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012 (TỪ 3/1/2012)
Thời gian: 15 tuần + 1 tuần dự trữ; Nghỉ tết 2 tuần
Yêu cầu : Các lớp nào hủy, đổi, thầy cô báo cho Hải để cập nhật tại đây. Khi đã báo nhưng chưa sửa đổi đề nghị thông báo lại.
Cuối kì và cuối năm việc đối chiếu kê khai giờ giảng sẽ lấy bản này làm chuẩn.
A. CÁC LỚP NGOÀI CHUYÊN NGÀNH
TT | GV | Lớp | K | Thứ (Tiết) GĐ | Môn | Tiết | SV | Ghi chú |
A1 | T. Hệ | XSTK_10 | 52 | T6 (1-4) E7 | XSTK | 4 | ||
A2 | T. Hòa | KTL_03 | 52 | T4 (8-10) PN1-303 | KTL | 3 | ||
A3 | T. Ninh | KTL_30 | 52 | T6 (1-4) B2-107 | KTL | 4 | ||
A4 | T. Ninh | KTL_17 | 52 | T3 (1-4) B206 | KTL | 4 | ||
A5 | C.Nga | KTL_12 | 52 | T7 (1-4) D403 | KTL | 4 | ||
A6 | T. Dương | KTL_19 | 52 | T4 (1-4) B206 | KTL | 4 | ||
A7 | T. Dương | KTL_53 | 51 | T2 (1-4) PN1-304 | KTL | 4 | ||
A8 | T.Dương -> Đức | KTL_08 | 52 | T4, T7 (4-5) D205 | KTL | 4 | ||
A9 | T. Hải | KTL_36 | 52 | T3 (6-9) B204 | KTL | 4 | ||
A10 | T. Hoàng | KTL_33 | 52 | T2,5 (6-7) PN1-303 | KTL | 4 | ||
A11 | T. Hoàng | KTL_55 | 51 | T2 (6-9) PN1-305 | KTL | 4 | ||
A12 | C.Trang | KTL_06 | 52 | T5 (6-9) PN1-306 | KTL | 4 | ||
A13 | T. Hoàng | KTL_27 | 52 | T6 (6-9) B2-104 | KTL | 4 | ||
A14 | T. Hưng | KTL_26 | 52 | T5 (1-4) B205 | KTL | 4 | ||
A15 | T. Nhật | KTL_35 | 52 | T3 (6-9) PN1-306 | KTL | 4 | ||
A16 | T. Nhật | KTL_38 | 52 | T4 (6-9) PN1-206 | KTL | 4 | ||
A17 | T. Nhật | KTL_42 | 52 | T7 (1-4) PN1-208 | KTL | 4 | ||
A18 | C. Huyền | KTL_22 | 52 | T4 (6-9) D201 | KTL | 4 | ||
A19 | C. Huyền | KTL_43 | 52 | T7 (6-9) B2-101 | KTL | 4 | ||
A20 | T. Đức | KTL_18 | 52 | T3 (6-9) PN1-105 | KTL | 4 | ||
A21 | C. Huyền | KTL_25 | 52 | T4, T7 (6-7) B104 | KTL | 4 | ||
A22 | T. Long | XSTK_06 | 52 | T3 (1-4) E7 | XSTK | 4 | ||
A23 | T. Long | XSTK_04 | 52 |
Bài viết liên quan |