[TKT+TTC] Giảng Chính quy – Từ tháng 1/2014

LỊCH GIẢNG HỆ CHÍNH QUY (NGOÀI NGÀNH)
HỌC KỲ 1 – 2014
BỘ MÔN TOÁN KINH TẾ – TOÁN TÀI CHÍNH

Giảng viên Môn_Lớp K Số SV Thứ (Tiết) Phòng Số tiết Ghi chú
CQ01 T. Hòa MHTKT_10 53   T4 (1 – 4) PN2-302 4  
CQ02 T. Hòa => T.Đức MHTKT_8 54   T5 (1 – 2) PN1-201 2  
CQ03 T.Hòa XSTK-POHE 55   T4 (1 – 3) D-404 3 Lữ hành
CQ04 T. Ninh KTL_18 54   T3 (1 – 3) PN1-101 3  
CQ05 T. Ninh KTL_34 54   T6 (1 – 3) PN1-105 3  
CQ06 T. Ninh KTL_9 54   T5 (1 – 3) B-106 3  
CQ07 T. Phi MHTKT_1 54   T2 (4 – 5) PN1-107 2  
CQ08 T. Phi XSTK_11 54   T7 (1 – 4) PN2-213 4  
CQ09 T. Phi KTL_28 54   T4 (3 – 5) PN1-106 3  
CQ10 T. A.Đức KTL_42 54   T7 (3 – 5) PN1-106 3  Hủy
CQ11 T. Dương KTL_36 54   T6 (3 – 5) PN1-106 3  
CQ12 T. Dương KTL_40 54   T2 (3 – 5) PN1-106 3  
CQ13 T. Dương KTL_6 54   T5 (8 – 10) B-201 3  
CQ14 T. Dương XSTK-POHE 55   T4 (1 – 3) D-305 3 KS1
CQ15 T. Hoàng KTL_17 54   T3 (3 – 5) B-201 3  
CQ16 T. Hoàng KTL_5 54   T4 (1 – 3) B-106 3  
CQ17 T. Hoàng XSTK-CLC 54   T6 (1 – 3) D2-206 3 QTDN
CQ18 T. Hải KTL_8 54   T3 (1 – 3) B-106 3  
CQ19 T. Hưng KTL_1 54   T7 (8 – 10) B-201 3  
CQ20 T. Hưng KTL_30 54   T6 (1 – 3) B-106 3  
CQ21 T. Hưng KTL_31 54   T7 (1 – 3) PN1-107 3  
CQ22 T. Hưng XSTK-CLC     T5 (6 – 8) D2-205 3 Đ.tư
CQ23 T. Đức KTL_11 54   T4 (3 – 5) B-201 3  
CQ24 C. Huyền KTL_13 54   T6 (3 – 5) B-201 3  
CQ25 C. Huyền KTL_29 54   T3 (3 – 5) PN1-102 3  
CQ26 C. Huyền KTL_38 54   T5 (3 – 5) PN1-104 3  
CQ27 C. Huyền XSTK-CLC     T2 (1 – 3) D2-205 3 KDQT
CQ27 C. Liên KTL_37 54   T6 (8 – 10) D-302 3  
CQ29 T. Long XSTK_1 54   T2 (1 – 4) PN2-213 4  
CQ30 T. Long XSTK_3 54   T3 (1 – 4) PN2-213 4  
CQ31 T. Long XSTK_7 54   T5 (1 – 4) PN2-213 4  
CQ32 T. Mạnh KTL_44 54   T2 (8 – 10) PN1-103 3  
CQ33 T. Mạnh KTL_43 54   T4 (8 – 10) PN1-101 3  
CQ34 C. Ngọc KTL_7 54   T2 (6 – 8) B-106 3  
CQ35 C. Ngọc KTL_45 54   T4 (6 – 8) PN1-104 3  
CQ36 C. Ngọc KTL_27 54   T3 (6 – 8) B-106 3  
CQ37 T. Nhật XSTK_5 53   T4 (1 – 4) PN2-213 4  
CQ38 T. Nhật KTL_2 54   T2 (8 – 10) B-201 3  
CQ39 T. Nhật KTL_25 54   T3 (8 – 10) B-201 3  
CQ40 C. Tâm XSTK-CLC 54   T3 (1 – 3) D2-203   K. toán
CQ41 C. Phương MHT_2 53   T3 (8 – 10) PN2-103 3  
CQ42 C. Phương MHTKT_2 54   T3 (6 – 7) PN1-203 2  
CQ43 C. Tâm KTL_20 54   T5 (3 – 5) B-201 3  
CQ44 C. Tâm KTL_23 54   T2 (3 – 5) B-201 3  
CQ45 T. Nhật XSTK-CLC 54   T5 (6 – 8) D2-206 3 N.Hàng
CQ46 C. Thắm XSTK_2 53   T2 (6 – 9) PN2-213 4  
CQ47 C. Thắm KTL_14 54   T6 (8 – 10) B-201 3  
CQ48 C. Thắm KTL_32 54   T5 (6 – 8) PN1-106 3  
CQ49 C. Thảo XSTK_12 54   T7 (6 – 9) PN2-213 4  
CQ50 C. Thảo XSTK_4 54   T3 (6 – 9) PN2-213 4  
CQ51 C. Thảo XSTK-POHE 55   T4 (6 – 8) D-305 3 KS2
CQ52 T. Phong XSTK_10 54   T6 (6 – 9) PN2-213 4  
CQ53 T. Phong XSTK_6 54   T4 (6 – 9) PN2-213 4  
CQ54 T. Thế => ? KTL_3 54   T2 (1 – 3) B-106 3  
CQ55 C. Thúy KTL_24 54   T3 (8 – 10) PN1-102 3  
CQ56 C. Thúy > ? KTL_39 54   T5 (8 – 10) B-106 3  
CQ57 C. Thúy > ? KTL_26     T5 (1 – 3) PN1-103 3  
CQ58 C. C.Thủy > Trang TTC KTL_12 54   T4 (8 – 10) B-201 3  
CQ59 C. Ch.Thủy KTL_41 54   T2 (6 – 8) PN1-104 3  
CQ60 C. Ch.Thủy KTL_4 54   T7 (1 – 3) B-106 3  
CQ61 C. Tú XSTK_9 54   T6 (1 – 4) PN2-213 4  
CQ62 C. Tú KTL_19 54   T4 (1 – 3) PN1-105 3  
CQ63 C. Tú XSTK_8 54   T5 (6 – 9) PN2-213 4  
CQ64 C. Thắm XSTK2_1 54   4  
 

CHUYÊN NGÀNH

Giảng viên Môn_Lớp K Số SV Thứ (Tiết) Phòng Số tiết Ghi chú
CN01 T. Dong KTL2_1 53   T3 (6 – 10) B103 4  
CN02 C. Minh KTL2_2 53   T4 (1 – 4) B-103 4  
CN03 T. Hòa LTMHTKT I_1 53   T6 (6 – 9) B-103 4  
CN04 T. Hòa LTMHTKT II_1 53   T6 (1 – 4) B-103 4  
CN05 T. Thứ TKê TH_1 53   T3 (1 – 5) B103 5  
CN06 T. Thứ Tkê TH_2 53   T2 (6 – 9) B-103 5  
CN07 T. Hải Tkê Toán_1 54   T7 (8 – 10) B-102 3  
CN08 T. Hải Tkê Toán_2 54   T4 (1 – 3) D-104 3  
CN09 C. Lan TƯH 1_1 54   T2 (1 – 3) 3  
CN10 C. Thảo TƯH 1_2 54   T4 (8 – 10) 3  
CN11 T. Nguyên Định giá_1 53   T5 (1 – 4) B-103 4  
CN12 T. Nguyên Định giá I_1 53   T5 (6 – 9) B-103 4  
CN13 C. Ch.Thủy MHTC Cty_1 53   T4 (6 – 9) B-103 4  
CN14 C. Liên MHTC Qtế_1 53   T7 (8 – 10) B-103 3  
CN15 T. Nguyên CS TTC_1 54   T6 (8 – 10) B-102 3