[TKT+TTC] Giảng TC+B2+LT+TX+Edutop (2015)
Từ 5/1/2015
Lưu ý: Các trường hợp thay đổi ngày thi đề nghị thông báo lại. Việc làm đề sẽ căn cứ vào lịch này.
HỆ VỪA HỌC VỪA LÀM (TẠI CHỨC) + Bằng 2 Tại chức + Liên thông Tại chức
HỆ VỪA HỌC VỪA LÀM (TẠI CHỨC) + Bằng 2 Tại chức + Liên thông Tại chức
Lưu ý: Tiết loại 50 phút
Th | Mã | GV | Cơ sở | Loại.K | Cng | sv | Môn | Tiết | Từ | đến | Ht | Thi | TG | CN |
1 | C.Ngọc | KTQD | TC.45 | KD | 75 | KTL | 36 | 5/1 | 9/2 | 1/6 | 3/6 | Hương | ||
1 | C.Tâm | GDTX Th. Hóa |
TC.45 | QLKT | 48 | KTL | 36 | 9/1 | 16/1 | 17/1 | 18/1 | Dũng | ||
1 | T.Hoàng | Th KTế TC Hà Nội |
TC.45 | KD | 63 | KTL | 36 | 26/1 | 5/2 | 1/4 | 2/4 | Dung | ||
1 | C.Trang | Tc Công thg HN |
LT.05 | KT | 128 | XSTK | 40 | 10/1 | 24/1 | 31/1 | 1/2 | Vân | ||
1 | T.Phi | Tc KT Kth Tmại HN | TC.46 | KD | 57 | XSTK | 40 | 18/1 | 1/2 | 5/4 | 11/4 | Thanh | ||
1 | C.Huyền | Tc Công thg HN |
TC.47 | KD | 80 | XSTK | 40 | 19/1 | 30/1 | 4/2 | 5/2 | Vân | ||
3 | T.Hòa | Văn Yên (Yên Bái) |
TC.45 | QLKT | 92 | KTL | 36 | 7/3 | 10/3 | 1/6 | 2/6 | Dũng | ||
3 | T.Nhật | CĐSP Hà Giang |
TC.44 | KTPT | 48 | KTL | 36 | 10/3 | 14/3 | 21/5 | 30/5 | Thanh | ||
3 | T.Hưng | GDTX Hà Giang |
TC.45 | NN | 72 | KTL | 36 | 15/3 | 19/3 | 12/5 | 16/5 | Thanh | ||
3 | T.Phi | CĐKTKT Đ.Biên |
LT.05 | KT | 72 | XSTK | 40 | 25/3 | 29/3 | 15/5 | 19/5 | Hoàng | ||
3 | ||||||||||||||
4 | T.Dương | GDTX C.Bằng |
LT.05 | KT | 77 | XSTK | 40 | 10/4 | 19/4 | 9/5 | 10/5 | Quý | ||
4 | T.Hoàng | GDTX L.Châu |
TC.47 | KT | 37 | XSTK | 40 | 9/4 | 12/4 | 10/5 | 10/5 | Quý | ||
5 | T.Mạnh | Tc Công thg HN |
B2.26 | KT | 64 | XSTK | 40 | 9/5 | 17/5 | 7/6 | 13/6 | Vân | ||
5 | C.Tâm | Tc KTTC Hà Nội |
TC.47 | QTKD | 35 | XSTK | 40 | 21/5 | 5/6 | 15/6 | 17/6 | T2, 4, 5, 6 | Dung | |
5 | T.Đức | Th KTế TC HN |
LT.05 | KT | 65 | XSTK | 40 | 24/5 | 7/6 | 14/6 | 14/6 | Dung | ||
5 | C.Thảo | Tc Bách Nghệ HN |
LT.05 | KT | 53 | XSTK | 40 | 24/5 | 7/6 | 20/6 | 21/6 | Thanh | ||
5 | T.Hoàng | Tc KTTC Hà Nội |
TC.47 | QTKD | 79 | XSTK | 40 | 30/5 | 13/6 | 20/6 | 20/6 | T7, CN cả ngày | Dung | |
6 | C.Trang | H.nghiệp GDTX QNinh | LT.06 | KT | 47 | XSTK | 40 | 12/6 | 16/6 | 23/6 | 23/6 | CT2, 3, 6, 7 CN | Duy | |
8 | C.Liên | Tc KTKT Th. mại HN | TC.45 | QTKD | KTL | 36 | 8/8 | 22/8 | 12/9 | 13/9 | C+T7 CN |
|||
8 | T.Phi | GDTX Hòa Bình | TC.44 | QLKT | KTL | 36 | 10/8 | 13/8 | 10/9 | 11/9 | Định kỳ | |||
8 | C.Thảo | Khuyến học | TC.45 | QTKD | KTL | 36 | 10/8 | 25/8 | 12/10 | 13/10 | T2,3,5,6 | |||
9 | T.Hưng | GDTX Lào Cai | TC.45 | QTKD | KTL | 36 | 25/9 | 28/9 | 4/12 | 7/12 | C+T + T7 CN |
|||
9 | T.Hoàng | Tc Cộng đồng HN | LT.06 | KT | XSTK | 40 | 25/9 | 28/9 | 23/10 | 25/10 | C+T + T7CN |
** | ||
10 | T.Nhật | Tc Cộng đồng (Lạng Sơn) | LT.06 | KT | XSTK | 40 | 2/10 | 5/10 | 27/11 | 29/11 | C+T+ T7CN | ** | ||
10 | T.Dương | Tc KTTC HN | LT.06 | KT | XSTK | 40 | 10/10 | 24/10 | 28/11 | 29/11 | CT7 + CN | |||
10 | C.Nga | Tc Kth Đa ngành HN | TC.45 | QTKD | KTL | 36 | 19/10 | 4/11 | 7/12 | 9/12 | T2 4 6 SCN | |||
10 | C.Huyền | Cđ Công Thương HN | LT.06 | KT | XSTK | 40 | 24/10 | 7/11 | 5/12 | 6/12 | CT7 + CN | |||
11 | T.Mạnh | Cđ Công thương HN | B2.27 | KT | 44 | XSTK | 40 | 21/11 | 5/12 | 26/12 | 26/12 | CT7 + CN | C.Vân | |
T.Hoàng | Cđ Công thương HN | LT.06 | KT | 45 | XSTK | 40 | 4/1 | 15/1 | 21/3 | 22/3 | T2 3 4 5 6 | C.Vân | ||
Cđ Công thương HN | LT.06 | QTKD | 42 | XSTK | 40 | 4/1 | 15/1 | 21/3 | 22/3 | T2 3 4 5 5 | C.Vân | |||
2016 | Cđ Công thương HN | TC.48 | KT | XSTK | 40 | 11/1 | 22/1 | 4/4 | 5/4 | T2 3 4 5 6 | ||||
2016 | Tc KTTC HN | TC.48 | QTKD | XSTK | 40 | 7/3 | 22/3 | 18/4 | 19/4 | T2 4 5 6 | ||||
2016 | Cđ Công thương HN | TC.48 | QQTKD | 42 | XSTK | 40 | 9/1 | 23/1 | 24/1 | CT 7 + CN | Vân |
Danh sách các địa điểm: TẠI ĐÂY.
Trường Đào tạo BD Cán bộ Công thương TW: Vĩnh Hưng
Download bài tập Kinh tế lượng – giảng hệ Phi chính quy, theo giáo trình mới: TẠI ĐÂY.
Trường Đào tạo BD Cán bộ Công thương TW: Vĩnh Hưng
Download bài tập Kinh tế lượng – giảng hệ Phi chính quy, theo giáo trình mới: TẠI ĐÂY.
Trung học KTTC HN: NVH Thanh Xuân Nam, ngõ 495, ngách 1, Nguyễn Trãi.
HỆ VĂN BẰNG 2
Th | Mã | GV | Cơ sở | K | CN | sv | Lớp | Tiết | Từ | Đến | HT | Thi | TG | CN |
1 | B01 | T.Phi | D101 | 26 | KT.01 | 56 | KTL1 | 45 | 5/1 | 10/5 | 18/5-14/6 | Tối T2 | ||
1 | B02 | C.Tâm | D105 | 26 | KT.02 | 57 | KTL2 | 45 | 5/1 | 10/5 | 18/5-14/6 | Tối T3 | ||
1 | B03 | T.Hưng | D201 | 26 | KT.03 | 57 | KTL3 | 45 | 5/1 | 10/5 | 18/5-14/6 | Tối T4 | ||
1 | B04 | T.Hòa | D202 | 26 | KT.04 | 57 | KTL4 | 45 | 5/1 | 10/5 | 18/5-14/6 | Tối T5 | ||
1 | B05 | C.Trang | D203 | 26 | TCDN.01 | 56 | KTL5 | 45 | 5/1 | 10/5 | 18/5-14/6 | Tối T6 | ||
1 | B06 | Hủy | D103 | 26 | NH.01 | 36 | KTL6 | 45 | 5/1 | 10/5 | 18/5-14/6 | Tối T7 | ||
1 | B07 | T.Dương | D104 | 26 | QTDN.01 | 61 | KTL7 | 45 | 5/1 | 10/5 | 18/5-14/6 | Tối T2 | ||
6 | D206 | 26B | KT.01 | 64 | KTL1 | 45 | 8/6 | 27/6 | 27/7-2/8 | Tối 2, 4, 6 | ||||
C.Huyền | D304 | 26B | KT.02 | 62 | KTL2 | 45 | 8/6 | 27/6 | 27/7-2/8 | Tối 3, 5, 7 | ||||
T. Đức | D305 | 26B | KT.03 | 54 | KTL3 | 45 | 8/6 | 27/6 | 27/7-2/8 | Tối 2, 4, 6 | ||||
T.Hưng | D303 | 26B | TC+NH | 71 | KTL4 | 45 | 8/6 | 27/6 | 27/7-2/8 | Tối 2, 4, 6 | ||||
T.Dương | D302 | 26B | QTKD | 42 | KTL5 | 45 | 8/6 | 27/6 | 27/7-2/8 | Tối 3, 5, 7 | ||||
Trang TTC | D402 | 27A | KT 01 | KTL | 45 | 11/8 | 21/11 | 10/12 In 9/12: 70 đề Điểm 17/1/16 |
Tối 3 | |||||
Trang TKT | D403 | 27A | KT 02 | KTL | 45 | 11/8 | 21/11 |
4/1 In 4/1 |
Tối 3 | |||||
HỆ LIÊN THÔNG
Th | Mã | GV | Cơ sở | K | CN | sv | Môn | T | Từ | Đến | HT | Thi | TG | Cn |
Thông báo của các lớp liên thông học lại: http://www.neu.edu.vn/ ViewThongBao.aspx?ID=1183
Tc KTTC Hà Nội: Trung cấp Kinh tế Tài chính HN: Thanh Xuân
Tc Kth Đa ngành: Chùa Láng +Sáng: Tiết 1 – 5; Chiều Tiết 6 – 10; Tổng thời gian 10 tuần, 45 tiết.
Liên hệ: Phùng Chí Cường: 0912 068 370 / các khoa chủ quản
Tc Kth Đa ngành: Chùa Láng +Sáng: Tiết 1 – 5; Chiều Tiết 6 – 10; Tổng thời gian 10 tuần, 45 tiết.
Liên hệ: Phùng Chí Cường: 0912 068 370 / các khoa chủ quản
HỆ TỪ XA
Th | Mã | Cơ sở | K | CN | sv | GV | Môn | T | Từ | Đến | HT | Thi | TG | Cn |
T.Thương: 0906 261 398
E-learning
Th | Môn | Lớp | Sv | GV | Bắt đầu | S1 | S2 | Thi | Thanh toán |
9 | KTL | TNE1-TNE3 | 58 | Ngọc | 20/9 | 21/9+ | 2/11+ | 15/11 | |
10 | KTL | TNE 5A, 5B, 7A | 34 | Trang | 18/10 | 19/10+ | 30/11+ | 13/12 | |
9 | XSTK | TNE13A-ONE51-ONE53 | 136 | Tú | 27/9 | 28/9+ | 9/11+ | 22/11 | |
9 | XSTK | TNE13B, 15A; ONE55, 61, 65 | 140 | Nhật | 27/9 | 28/9+ | 9/11+ | 22/11 | |
9 | XSTK | TNE15B; ONE57, 59, 63 | 139 | Dương | 27/9 | 28/9+ | 9/11+ | 22/11 | |
10 | XSTK | ONE35, 43, 45 | 131 | Tú | 18/10 | 19/10+ | 30/11+ | 13/12 | |
10 | XSTK | TNE11A, 11B; ONE37, 47 | 131 | Tâm | 18/10 | 19/10+ | 30/11+ | 13/12 | |
10 | XSTK | TNE9A, 9B; ONE39, 41, 49 | 136 | Trang | 18/10 | 19/10+ | 30/11+ | 13/12 | |
12 | XSTK | TNE 17A, 17B, 19A, 19B | 124 | Hải | 13/12 | 14/12+ | 29/2+ | 13/3 | |
12 | XSTK | ONE 73, 77 | 130 | Phương | 13/12 | 14/12+ | 29/2+ | 13/3 | |
12 | XSTK | ONE 67, 69 | 129 | Ngọc | 13/12 | 14/12+ | 29/2+ | 13/3 | |
12 | XSTK | ONE 71, 79, 81 | 134 | Hoàng | 13/12 | 14/12+ | 29/2+ | 13/3 | |
_______________________________________________________
Lưu ý: Các trường hợp thay đổi ngày thi đề nghị thông báo lại. Việc làm đề sẽ căn cứ vào lịch này.
HỆ VỪA HỌC VỪA LÀM (TẠI CHỨC) + Bằng 2 Tại chức + Liên thông Tại chức
HỆ VỪA HỌC VỪA LÀM (TẠI CHỨC) + Bằng 2 Tại chức + Liên thông Tại chức
Lưu ý: Tiết loại 50 phút
Th | Mã | GV | Cơ sở | Loại.K | Cng | sv | Môn | Tiết | Từ | đến | Ht | Thi | TG | CN |
1 | C.Ngọc | KTQD | TC.45 | KD | 75 | KTL | 36 | 5/1 | 9/2 | 1/6 | 3/6 | Hương | ||
1 | C.Tâm | GDTX Th. Hóa |
TC.45 | QLKT | 48 | KTL | 36 | 9/1 | 16/1 | 17/1 | 18/1 | Dũng | ||
1 | T.Hoàng | Th KTế TC Hà Nội |
TC.45 | KD | 63 | KTL | 36 | 26/1 | 5/2 | 1/4 | 2/4 | Dung | ||
1 | C.Trang | Tc Công thg HN |
LT.05 | KT | 128 | XSTK | 40 | 10/1 | 24/1 | 31/1 | 1/2 | Vân | ||
1 | T.Phi | Tc KT Kth Tmại HN | TC.46 | KD | 57 | XSTK | 40 | 18/1 | 1/2 | 5/4 | 11/4 | Thanh | ||
1 | C.Huyền | Tc Công thg HN |
TC.47 | KD | 80 | XSTK | 40 | 19/1 | 30/1 | 4/2 | 5/2 | Vân | ||
3 | T.Hòa | Văn Yên (Yên Bái) |
TC.45 | QLKT | 92 | KTL | 36 | 7/3 | 10/3 | 1/6 | 2/6 | Dũng | ||
3 | T.Nhật | CĐSP Hà Giang |
TC.44 | KTPT | 48 | KTL | 36 | 10/3 | 14/3 | 21/5 | 30/5 | Thanh | ||
3 | T.Hưng | GDTX Hà Giang |
TC.45 | NN | 72 | KTL | 36 | 15/3 | 19/3 | 12/5 | 16/5 | Thanh | ||
3 | T.Phi | CĐKTKT Đ.Biên |
LT.05 | KT | 72 | XSTK | 40 | 25/3 | 29/3 | 15/5 | 19/5 | Hoàng | ||
3 | ||||||||||||||
4 | T.Dương | GDTX C.Bằng |
LT.05 | KT | 77 | XSTK | 40 | 10/4 | 19/4 | 9/5 | 10/5 | Quý | ||
4 | T.Hoàng | GDTX L.Châu |
TC.47 | KT | 37 | XSTK | 40 | 9/4 | 12/4 | 10/5 | 10/5 | Quý | ||
5 | T.Mạnh | Tc Công thg HN |
B2.26 | KT | 64 | XSTK | 40 | 9/5 | 17/5 | 7/6 | 13/6 | Vân | ||
5 | C.Tâm | Tc KTTC Hà Nội |
TC.47 | QTKD | 35 | XSTK | 40 | 21/5 | 5/6 | 15/6 | 17/6 | T2, 4, 5, 6 | Dung | |
5 | T.Đức | Th KTế TC HN |
LT.05 | KT | 65 | XSTK | 40 | 24/5 | 7/6 | 14/6 | 14/6 | Dung | ||
5 | C.Thảo | Tc Bách Nghệ HN |
LT.05 | KT | 53 | XSTK | 40 | 24/5 | 7/6 | 20/6 | 21/6 | Thanh | ||
5 | T.Hoàng | Tc KTTC Hà Nội |
TC.47 | QTKD | 79 | XSTK | 40 | 30/5 | 13/6 | 20/6 | 20/6 | T7, CN cả ngày | Dung | |
6 | C.Trang | H.nghiệp GDTX QNinh | LT.06 | KT | 47 | XSTK | 40 | 12/6 | 16/6 | 23/6 | 23/6 | CT2, 3, 6, 7 CN | Duy | |
8 | C.Liên | Tc KTKT Th. mại HN | TC.45 | QTKD | KTL | 36 | 8/8 | 22/8 | 12/9 | 13/9 | C+T7 CN |
|||
8 | T.Phi | GDTX Hòa Bình | TC.44 | QLKT | KTL | 36 | 10/8 | 13/8 | 10/9 | 11/9 | Định kỳ | |||
8 | C.Thảo | Khuyến học | TC.45 | QTKD | KTL | 36 | 10/8 | 25/8 | 12/10 | 13/10 | T2,3,5,6 | |||
9 | C.Thêu | GDTX Lào Cai | TC.45 | QTKD | KTL | 36 | 25/9 | 28/9 | 4/12 | 7/12 | C+T + T7 CN |
|||
9 | T.Hoàng | Tc Cộng đồng HN | LT.06 | KT | XSTK | 40 | 25/9 | 28/9 | 23/10 | 25/10 | C+T + T7CN |
** | ||
10 | T.Nhật | Tc Cộng đồng (Lạng Sơn) | LT.06 | KT | XSTK | 40 | 2/10 | 5/10 | 27/11 | 29/11 | C+T+ T7CN | ** | ||
10 | T.Dương | Tc KTTC HN | LT.06 | KT | XSTK | 40 | 10/10 | 24/10 | 28/11 | 29/11 | CT7 + CN | |||
10 | C.Nga | Tc Kth Đa ngành HN | TC.45 | QTKD | KTL | 36 | 19/10 | 4/11 | 7/12 | 9/12 | T2 4 6 SCN | |||
10 | C.Huyền | Cđ Công Thương HN | LT.06 | KT | XSTK | 40 | 24/10 | 7/11 | 5/12 | 6/12 | CT7 + CN | |||
2016 | Cđ Công thương HN | TC.48 | KT | XSTK | 40 | 11/1 | 22/1 | 4/4 | 5/4 | T2 3 4 5 6 | ||||
2016 | Tc KTTC HN | TC.48 | QTKD | XSTK | 40 | 7/3 | 22/3 | 18/4 | 19/4 | T2 4 5 6 |
Danh sách các địa điểm: TẠI ĐÂY.
Trường Đào tạo BD Cán bộ Công thương TW: Vĩnh Hưng
Download bài tập Kinh tế lượng – giảng hệ Phi chính quy, theo giáo trình mới: TẠI ĐÂY.
Trường Đào tạo BD Cán bộ Công thương TW: Vĩnh Hưng
Download bài tập Kinh tế lượng – giảng hệ Phi chính quy, theo giáo trình mới: TẠI ĐÂY.
Trung học KTTC HN: NVH Thanh Xuân Nam, ngõ 495, ngách 1, Nguyễn Trãi.
HỆ VĂN BẰNG 2
Th | Mã | GV | Cơ sở | K | CN | sv | Lớp | Tiết | Từ | Đến | HT | Thi | TG | CN |
1 | B01 | T.Phi | D101 | 26 | KT.01 | 56 | KTL1 | 45 | 5/1 | 10/5 | 18/5-14/6 | Tối T2 | ||
1 | B02 | C.Tâm | D105 | 26 | KT.02 | 57 | KTL2 | 45 | 5/1 | 10/5 | 18/5-14/6 | Tối T3 | ||
1 | B03 | T.Hưng | D201 | 26 | KT.03 | 57 | KTL3 | 45 | 5/1 | 10/5 | 18/5-14/6 | Tối T4 | ||
1 | B04 | T.Hòa | D202 | 26 | KT.04 | 57 | KTL4 | 45 | 5/1 | 10/5 | 18/5-14/6 | Tối T5 | ||
1 | B05 | C.Trang | D203 | 26 | TCDN.01 | 56 | KTL5 | 45 | 5/1 | 10/5 | 18/5-14/6 | Tối T6 | ||
1 | B06 | Hủy | D103 | 26 | NH.01 | 36 | KTL6 | 45 | 5/1 | 10/5 | 18/5-14/6 | Tối T7 | ||
1 | B07 | T.Dương | D104 | 26 | QTDN.01 | 61 | KTL7 | 45 | 5/1 | 10/5 | 18/5-14/6 | Tối T2 | ||
6 | D206 | 26B | KT.01 | 64 | KTL1 | 45 | 8/6 | 27/6 | 27/7-2/8 | Tối 2, 4, 6 | ||||
C.Huyền | D304 | 26B | KT.02 | 62 | KTL2 | 45 | 8/6 | 27/6 | 27/7-2/8 | Tối 3, 5, 7 | ||||
T. Đức | D305 | 26B | KT.03 | 54 | KTL3 | 45 | 8/6 | 27/6 | 27/7-2/8 | Tối 2, 4, 6 | ||||
T.Hưng | D303 | 26B | TC+NH | 71 | KTL4 | 45 | 8/6 | 27/6 | 27/7-2/8 | Tối 2, 4, 6 | ||||
T.Dương | D302 | 26B | QTKD | 42 | KTL5 | 45 | 8/6 | 27/6 | 27/7-2/8 | Tối 3, 5, 7 | ||||
Trang TTC | D402 | 27A | KT 01 | KTL | 45 | 11/8 | 21/11 | sau 23/11 | Tối 3 | |||||
Trang TKT | D403 | 27A | KT 02 | KTL | 45 | 11/8 | 21/11 | sau 23/11 | Tối 3 | |||||
HỆ LIÊN THÔNG
Th | Mã | GV | Cơ sở | K | CN | sv | Môn | T | Từ | Đến | HT | Thi | TG | Cn |
Thông báo của các lớp liên thông học lại: http://www.neu.edu.vn/ViewThongBao.aspx?ID=1183
Tc KTTC Hà Nội: Trung cấp Kinh tế Tài chính HN: Thanh Xuân
Tc Kth Đa ngành: Chùa Láng +Sáng: Tiết 1 – 5; Chiều Tiết 6 – 10; Tổng thời gian 10 tuần, 45 tiết.
Liên hệ: Phùng Chí Cường: 0912 068 370 / các khoa chủ quản
Tc Kth Đa ngành: Chùa Láng +Sáng: Tiết 1 – 5; Chiều Tiết 6 – 10; Tổng thời gian 10 tuần, 45 tiết.
Liên hệ: Phùng Chí Cường: 0912 068 370 / các khoa chủ quản
HỆ TỪ XA
Th | Mã | Cơ sở | K | CN | sv | GV | Môn | T | Từ | Đến | HT | Thi | TG | Cn |
T.Thương: 0906 261 398
E-learning
Th | Môn | Lớp | Sv | GV | Bắt đầu | S1 | S2 | Thi |
9 | KTL | TNE1-TNE3 | 58 | Phương | 20/9 | 21/9+ | 2/11+ | 15/11 |
10 | KTL | TNE 5A, 5B, 7A | 34 | Trang | 18/10 | 19/10+ | 30/11+ | 13/12 |
9 | XSTK | TNE13A-ONE51-ONE53 | 136 | Tú | 27/9 | 28/9+ | 9/11+ | 22/11 |
9 | XSTK | TNE13B, 15A; ONE55, 61, 65 | 140 | Nhật | 27/9 | 28/9+ | 9/11+ | 22/11 |
9 | XSTK | TNE15B; ONE57, 59, 63 | 139 | Dương | 27/9 | 28/9+ | 9/11+ | 22/11 |
10 | XSTK | ONE35, 43, 45 | 131 | 18/10 | 19/10+ | 30/11+ | 13/12 | |
10 | XSTK | TNE11A, 11B; ONE37, 47 | 131 | 18/10 | 19/10+ | 30/11+ | 13/12 | |
10 | XSTK | TNE9A, 9B; ONE39, 41, 49 | 136 | 18/10 | 19/10+ | 30/11+ | 13/12 | |
12 | XSTK | TNE 17A, 17B, 19A, 19B | 124 | 13/12 | 14/12+ | 29/2+ | 13/3 | |
12 | XSTK | ONE 73, 77 | 130 | 13/12 | 14/12+ | 29/2+ | 13/3 | |
12 | XSTK | ONE 67, 69 | 129 | 13/12 | 14/12+ | 29/2+ | 13/3 | |
12 | XSTK | ONE 71, 79, 81 | 134 | 13/12 | 14/12+ | 29/2+ | 13/3 | |