[TKT+TTC] Giảng TC+B2+LT+TX+Edutop (2016)

Lưu ý: Các trường hợp thay đổi ngày thi đề nghị thông báo lại. Việc làm đề sẽ căn cứ vào lịch này.
HỆ VỪA HỌC VỪA LÀM (TẠI CHỨC) + Bằng 2 Tại chức + Liên thông Tại chức

 
Lưu ý: Tiết loại 50 phút
Th  Mã GV Cơ sở K  CN sv Môn  T Từ Đến HT  Thi TG Cn
1   T.Hoàng Cđ Công thương HN LT.06 KT 45 XSTK 40 4/1 15/1 21/3 22/3 T2 3 4 5 6 C.Vân
1   HỦY Cđ Công thương HN LT.06 QTKD 42 XSTK 40 4/1 15/1 21/3 22/3 T2 3 4 5 6 C.Vân
1   T.Hưng Cđ Công thương HN TC.48 QTKD 42 XSTK 40 9/1 23/1 24/1   CT 7 + CN C.Vân
1   HỦY Cđ Công thương HN TC.48 KT   XSTK 40 14/1 27/1 4/4 5/4 T2 3 4 5 6  
3   T.Phi Tc KTTC HN TC.48 QTKD   XSTK 40 7/3 22/3 18/4 19/4 T2 4 5 6  
3   T.Hòa TT GDTX Lào Cai TC.48 QLKT   XSKT 40 11/3 15/3     Cuối tuần Duy
4   Dương GDTX Cao Bằng LT.06 KT 54 XSTK 40 22/4 26/4 17/6 21/6 C236 + Cuối tuần Quý
5   Hưng Tc KTKth Yên Bái LT KT 35 XSTK 40 6/5 14/5 15/5 15/5 T6, Ngày 7 + CN T.Dũng
5   Dương Tc CNg và KT đối ngoại TC.48 QTKD 59 XSTK 40 9/5 20/5 13/6 14/6 T2, 3, 4, 5, 6 C.Minh
5   Tâm Tc KT TC Hà Nội TC.48 QTKD 53 XSTK 40 29/5 12/6 25/6 26/6 C+T7 + Ngày CN Dung
                             
10   Huyền Tc KT TC Hà Nội TC     XSTK 40 16/10       T7, CN  
10   Dương Tc KT TC Hà Nội B2     XSTK 40 23/10       T7, CN  
11   T.Phi Tc KT TC Hà Nội TC.49     XSTK 40 5/11 19/11     T7, CN Dung
12   Hoàng Tc KT TC Hà Nội TC.49 KT   XSTK 40 18/12 31/12     T7, CN Dung

 

 
Danh sách các địa điểm: TẠI ĐÂY.
Trường Đào tạo BD Cán bộ Công thương TW: Vĩnh Hưng
Download bài tập Kinh tế lượng – giảng hệ Phi chính quy, theo giáo trình mới: TẠI ĐÂY.
Trung học KTTC HN: NVH Thanh Xuân Nam, ngõ 495, ngách 1, Nguyễn Trãi.
 
HỆ VĂN BẰNG 2
 
Th  Mã GV Cơ sở K  CN sv Môn  T Từ Đến HT  Thi TG Cn
2   T.Hòa  D501 27B KT+TC+NH+QT   XSTK 45 15/2 5/6   Th6 SCN  
2   Hoàng D502 27B KT+TC+NH+QT   XSTK   15/2 5/6   Th6 SCN  
3   Dương D503 27B KT+TC+NH+QT   XSTK   15/2 5/6   Th6 SCN  
2   Huyền D-503 27B NH+QT 11+16 KTL 45 15/2 5/6   Th6 Tối T2  
2   Trang D-405 27C KT   KTL 45 15/2 5/6   Th6 Tối T6  
                             
8   Hưng D-502 28A KT01 41 KTL 45 1/8 27/11   Th12 Tối T4  
8   D-304 28A KT02 31 KTL 45 1/8 27/11   Th12 Tối T4  
8   Hoàng D402 26-28  Dồn lớp 70 XSTK 45 1/8 27/11     SCN- 5 tiết  
8   T.Hòa D403 26-28  Dồn lớp 56 XSTK 45 1/8 27/11     SCN- 5 tiết  
 
 
Tc KTTC Hà Nội: Trung cấp Kinh tế Tài chính HN: Thanh Xuân
Tc Kth Đa ngành: Chùa Láng +Sáng: Tiết 1 – 5; Chiều Tiết 6 – 10; Tổng thời gian 10 tuần, 45 tiết.
Liên hệ: Phùng Chí Cường: 0912 068 370 / các khoa chủ quản
 
HỆ TỪ XA
 
Th  Mã Cơ sở K  CN sv GV Môn  T Từ Đến HT  Thi TG Cn
                             
                             
                             
                             
T.Thương: 0906 261 398
 
E-learning
Th Môn Lớp Sv GV Bắt đầu S1 S2 Thi Thanh toán
9 KTL TNE1-TNE3 58 Ngọc 20/9 21/9+ 2/11+ 15/11  
10 KTL TNE 5A, 5B, 7A 34 Trang 18/10 19/10+ 30/11+ 13/12  
9 XSTK TNE13A-ONE51-ONE53 136 27/9 28/9+ 9/11+ 22/11  
9 XSTK TNE13B, 15A; ONE55, 61, 65 140 Nhật 27/9 28/9+ 9/11+ 22/11  
9 XSTK TNE15B; ONE57, 59, 63 139 Dương 27/9 28/9+ 9/11+ 22/11  
10 XSTK ONE35, 43, 45 131 18/10 19/10+ 30/11+ 13/12  
10 XSTK TNE11A, 11B; ONE37, 47 131 Tâm 18/10 19/10+ 30/11+ 13/12  
10 XSTK TNE9A, 9B; ONE39, 41, 49 136 Trang 18/10 19/10+ 30/11+ 13/12  
12 XSTK TNE 17A, 17B, 19A, 19B 124 Hải 13/12 14/12+ 29/2+ 13/3  
12 XSTK ONE 73, 77 130 Phương 13/12 14/12+ 29/2+ 13/3  
12 XSTK ONE 67, 69 129 Ngọc 13/12 14/12+ 29/2+ 13/3  
12 XSTK ONE 71, 79, 81 134 Hoàng 13/12 14/12+ 29/2+ 13/3  
                   
5 XSTK TNE21A,B,23AB, ONE83, 85, 87 145 Phương 29/5     8/7  
5 XSTK ONE89,91 147 Dương 29/5     8/7  
6 XSTK TNE25A   Huyền 12/6     14/8  
                   
9 KTL TNE9A, 9B, 11A, 11B 34 Hưng 18/9 19 – 25/9 31/10- 6/11 13/11  
10 KTL TNE13A, 13B, 15A, 15B 46 Hải 16/10 17-23/10 28/11 – 4/12 12/11  
11 KTL TNE17A, 17B, 19A, 19B 84 Huyền 13/11 14 – 20/11 3/1 – 8/1/17 15/1/ 17  
11 XSTK ONE93, 97 120 Tâm 20/11 21 – 27/11 9/1 – 15/1/17 26/2 / 17  
11 XSTK ONE95, 99 120 Nhật 20/11 21 – 27/11 9/1 – 15/1/17 26/2 / 17  

 

 

E-learning T9/15 T9/15 T12/15 T5/16 T9+10/16        
XS: Hải (2)     x   x        
XS: Hoàng     x            
(2) Dương x     x          
XS: Nhật x       x        
XS: Tú x x              
XS: Tâm   x     x        
KTL: Ngọc x   x            
KTL: Phương     x x          
KTL: Trang   xx              
KTL: Huyền       x x        
KTL: Hưng         x