Lưu ý: Các trường hợp thay đổi ngày thi đề nghị thông báo lại. Việc làm đề sẽ căn cứ vào lịch này.
HỆ VỪA HỌC VỪA LÀM (TẠI CHỨC) + Bằng 2 Tại chức + Liên thông Tại chức
Lưu ý: Tiết loại 50 phút
Th | Mã | GV | Cơ sở | K | CN | sv | Môn | T | Từ | Đến | HT | Thi | TG | Cn |
1 | T.Hoàng | Cđ Công thương HN | LT.06 | KT | 45 | XSTK | 40 | 4/1 | 15/1 | 21/3 | 22/3 | T2 3 4 5 6 | C.Vân | |
1 | HỦY | Cđ Công thương HN | LT.06 | QTKD | 42 | XSTK | 40 | 4/1 | 15/1 | 21/3 | 22/3 | T2 3 4 5 6 | C.Vân | |
1 | T.Hưng | Cđ Công thương HN | TC.48 | QTKD | 42 | XSTK | 40 | 9/1 | 23/1 | 24/1 | CT 7 + CN | C.Vân | ||
1 | HỦY | Cđ Công thương HN | TC.48 | KT | XSTK | 40 | 14/1 | 27/1 | 4/4 | 5/4 | T2 3 4 5 6 | |||
3 | T.Phi | Tc KTTC HN | TC.48 | QTKD | XSTK | 40 | 7/3 | 22/3 | 18/4 | 19/4 | T2 4 5 6 | |||
3 | T.Hòa | TT GDTX Lào Cai | TC.48 | QLKT | XSKT | 40 | 11/3 | 15/3 | Cuối tuần | Duy | ||||
4 | Dương | GDTX Cao Bằng | LT.06 | KT | 54 | XSTK | 40 | 22/4 | 26/4 | 17/6 | 21/6 | C236 + Cuối tuần | Quý | |
5 | Hưng | Tc KTKth Yên Bái | LT | KT | 35 | XSTK | 40 | 6/5 | 14/5 | 15/5 | 15/5 | T6, Ngày 7 + CN | T.Dũng | |
5 | Dương | Tc CNg và KT đối ngoại | TC.48 | QTKD | 59 | XSTK | 40 | 9/5 | 20/5 | 13/6 | 14/6 | T2, 3, 4, 5, 6 | C.Minh | |
5 | Tâm | Tc KT TC Hà Nội | TC.48 | QTKD | 53 | XSTK | 40 | 29/5 | 12/6 | 25/6 | 26/6 | C+T7 + Ngày CN | Dung | |
10 | Huyền | Tc KT TC Hà Nội | TC | XSTK | 40 | 16/10 | T7, CN | |||||||
10 | Dương | Tc KT TC Hà Nội | B2 | XSTK | 40 | 23/10 | T7, CN | |||||||
11 | T.Phi | Tc KT TC Hà Nội | TC.49 | XSTK | 40 | 5/11 | 19/11 | T7, CN | Dung | |||||
12 | Hoàng | Tc KT TC Hà Nội | TC.49 | KT | XSTK | 40 | 18/12 | 31/12 | T7, CN | Dung |
Danh sách các địa điểm: TẠI ĐÂY.
Trường Đào tạo BD Cán bộ Công thương TW: Vĩnh Hưng
Download bài tập Kinh tế lượng – giảng hệ Phi chính quy, theo giáo trình mới: TẠI ĐÂY.
Trường Đào tạo BD Cán bộ Công thương TW: Vĩnh Hưng
Download bài tập Kinh tế lượng – giảng hệ Phi chính quy, theo giáo trình mới: TẠI ĐÂY.
Trung học KTTC HN: NVH Thanh Xuân Nam, ngõ 495, ngách 1, Nguyễn Trãi.
HỆ VĂN BẰNG 2
Th | Mã | GV | Cơ sở | K | CN | sv | Môn | T | Từ | Đến | HT | Thi | TG | Cn |
2 | T.Hòa | D501 | 27B | KT+TC+NH+QT | XSTK | 45 | 15/2 | 5/6 | Th6 | SCN | ||||
2 | Hoàng | D502 | 27B | KT+TC+NH+QT | XSTK | 15/2 | 5/6 | Th6 | SCN | |||||
3 | Dương | D503 | 27B | KT+TC+NH+QT | XSTK | 15/2 | 5/6 | Th6 | SCN | |||||
2 | Huyền | D-503 | 27B | NH+QT | 11+16 | KTL | 45 | 15/2 | 5/6 | Th6 | Tối T2 | |||
2 | Trang | D-405 | 27C | KT | KTL | 45 | 15/2 | 5/6 | Th6 | Tối T6 | ||||
8 | Hưng | D-502 | 28A | KT01 | 41 | KTL | 45 | 1/8 | 27/11 | Th12 | Tối T4 | |||
8 | Tú | D-304 | 28A | KT02 | 31 | KTL | 45 | 1/8 | 27/11 | Th12 | Tối T4 | |||
8 | Hoàng | D402 | 26-28 | Dồn lớp | 70 | XSTK | 45 | 1/8 | 27/11 | SCN- 5 tiết | ||||
8 | T.Hòa | D403 | 26-28 | Dồn lớp | 56 | XSTK | 45 | 1/8 | 27/11 | SCN- 5 tiết |
Tc KTTC Hà Nội: Trung cấp Kinh tế Tài chính HN: Thanh Xuân
Tc Kth Đa ngành: Chùa Láng +Sáng: Tiết 1 – 5; Chiều Tiết 6 – 10; Tổng thời gian 10 tuần, 45 tiết.
Liên hệ: Phùng Chí Cường: 0912 068 370 / các khoa chủ quản
Tc Kth Đa ngành: Chùa Láng +Sáng: Tiết 1 – 5; Chiều Tiết 6 – 10; Tổng thời gian 10 tuần, 45 tiết.
Liên hệ: Phùng Chí Cường: 0912 068 370 / các khoa chủ quản
HỆ TỪ XA
Th | Mã | Cơ sở | K | CN | sv | GV | Môn | T | Từ | Đến | HT | Thi | TG | Cn |
T.Thương: 0906 261 398
E-learning
Th | Môn | Lớp | Sv | GV | Bắt đầu | S1 | S2 | Thi | Thanh toán |
9 | KTL | TNE1-TNE3 | 58 | Ngọc | 20/9 | 21/9+ | 2/11+ | 15/11 | |
10 | KTL | TNE 5A, 5B, 7A | 34 | Trang | 18/10 | 19/10+ | 30/11+ | 13/12 | |
9 | XSTK | TNE13A-ONE51-ONE53 | 136 | Tú | 27/9 | 28/9+ | 9/11+ | 22/11 | |
9 | XSTK | TNE13B, 15A; ONE55, 61, 65 | 140 | Nhật | 27/9 | 28/9+ | 9/11+ | 22/11 | |
9 | XSTK | TNE15B; ONE57, 59, 63 | 139 | Dương | 27/9 | 28/9+ | 9/11+ | 22/11 | |
10 | XSTK | ONE35, 43, 45 | 131 | Tú | 18/10 | 19/10+ | 30/11+ | 13/12 | |
10 | XSTK | TNE11A, 11B; ONE37, 47 | 131 | Tâm | 18/10 | 19/10+ | 30/11+ | 13/12 | |
10 | XSTK | TNE9A, 9B; ONE39, 41, 49 | 136 | Trang | 18/10 | 19/10+ | 30/11+ | 13/12 | |
12 | XSTK | TNE 17A, 17B, 19A, 19B | 124 | Hải | 13/12 | 14/12+ | 29/2+ | 13/3 | |
12 | XSTK | ONE 73, 77 | 130 | Phương | 13/12 | 14/12+ | 29/2+ | 13/3 | |
12 | XSTK | ONE 67, 69 | 129 | Ngọc | 13/12 | 14/12+ | 29/2+ | 13/3 | |
12 | XSTK | ONE 71, 79, 81 | 134 | Hoàng | 13/12 | 14/12+ | 29/2+ | 13/3 | |
5 | XSTK | TNE21A,B,23AB, ONE83, 85, 87 | 145 | Phương | 29/5 | 8/7 | |||
5 | XSTK | ONE89,91 | 147 | Dương | 29/5 | 8/7 | |||
6 | XSTK | TNE25A | Huyền | 12/6 | 14/8 | ||||
9 | KTL | TNE9A, 9B, 11A, 11B | 34 | Hưng | 18/9 | 19 – 25/9 | 31/10- 6/11 | 13/11 | |
10 | KTL | TNE13A, 13B, 15A, 15B | 46 | Hải | 16/10 | 17-23/10 | 28/11 – 4/12 | 12/11 | |
11 | KTL | TNE17A, 17B, 19A, 19B | 84 | Huyền | 13/11 | 14 – 20/11 | 3/1 – 8/1/17 | 15/1/ 17 | |
11 | XSTK | ONE93, 97 | 120 | Tâm | 20/11 | 21 – 27/11 | 9/1 – 15/1/17 | 26/2 / 17 | |
11 | XSTK | ONE95, 99 | 120 | Nhật | 20/11 | 21 – 27/11 | 9/1 – 15/1/17 | 26/2 / 17 |
E-learning | T9/15 | T9/15 | T12/15 | T5/16 | T9+10/16 | ||||
XS: Hải (2) | x | x | |||||||
XS: Hoàng | x | ||||||||
(2) Dương | x | x | |||||||
XS: Nhật | x | x | |||||||
XS: Tú | x | x | |||||||
XS: Tâm | x | x | |||||||
KTL: Ngọc | x | x | |||||||
KTL: Phương | x | x | |||||||
KTL: Trang | xx | ||||||||
KTL: Huyền | x | x | |||||||
KTL: Hưng | x | ||||||||