TRÔNG THI
Các trường hợp thay đổi vui lòng báo thầy Hưng để chỉnh sửa thông tin.
Gửi Bảng điểm cho cô Phan Minh: Thứ Ba 14 / 5 / 2019
Đến trước thời gian thi 15 phút.
Thi ở A2, tất cả đều tập trung tại phòng nước tầng 5 (A2_509)
Thi ở B, tầng 1 nhà D tập trung B100
Thi ở D tầng 2 đến 5 tập trung D300.
Thời gian thi: Ca 1: 7h00; Ca 2: 9h00; Ca 3: 13h00; Ca4: 15h00
HỆ CLC + POHE
Hệ Chính quy
Ngày thi | Ca thi | Lớp | Phòng thi | CBCT | In đề | Trả điểm |
14 / 5 | 1 | XSTK_11, 12 | B204, 205, 206 | Tú*, Hoàng, P Minh +4 | S 13/5 | 24/5 |
20/5 | 2 | Định giá 2 | B306 | C.Thắm, C.Liên, C.P.Minh | C 17/05 | 29/5 |
21/5 | 3,4 | QT rủi ro | GĐ B | C.Nga+NHTM | 20/5 | 30/5 |
21/5 |
4 | Chuỗi TG_2 | B206 | [Thành] Dương, Tú + 1 | C 20/5 |
30/5 |
23/5 |
1 | TK NCh_2 | D401 | Dương*, P.Minh | S 22/5 |
3/6 |
2 | Chuỗi TG_1 | D402 | Thành*, Trung TTC +1 | |||
24/5 |
2 | LTMH1_1 | A2_103 | Phương*, P.Minh |
C 23/5 |
4/6 |
28/5 |
2 | TK NCh1_2 | B104, 105 | Ngọc*, Hoàng, Tâm, P Minh |
C 27/5 |
7/6 |
4 | Trò chơi_2 | D101 | Hải*, P.Minh | |||
28/5 | 3 | MHTC quoc te | D101 | C.Liên, P.Minh | C 27/5 | 7/6 |
29/5 | 4 | MHTC cong ty | A2-101 | C.Thủy, P.Minh | C 28/5 | 10/6 |
29/5 |
3 | MHUD_1 | A2_101, 102 | [T.Thứ] Nhật, P Minh + 2 |
C 28/5 |
10/6 |
30/5 |
1 | MHT_1, 2, 4, 7 | B301 đến B306 | Phương*, Ngọc, Hoàng, Thành, Nga, Trung TTC, P Minh + 7 |
S 29/5 |
10/6 |
2 | MHT_3, 5, 6 | Như ca 1 | Phương, Ngọc, Hoàng, Thành, Nga, Trung TTC, P Minh + 3 | |||
30/5 | 4 | Định giá 1 | D304, D305 | C.Trang, C.Thắm, T.Trung TTC, P.Minh | C 29/5 | 10/6 |
31/5 |
2 | TK NCh2_1 | B301 | Ngọc, P Minh + 1 |
S 30/5 |
11/6 |
3 | SL mảng_1 | D101, 103 | [C.Minh] Hoàng, Tâm, P.Minh | |||
4 | TK Toán_1 | D301 | [Trang] Hoàng, Tâm | |||
3/6 |
1 | LT Xác suất_2 | A2_106, 108 | Huy*, Dương + 2 | S 31/5 | 12 / 6 |
2 | LT Xác suất_1 | A2_108 | Huy*, Dương | |||
3 | KTLI_1 | A2_210 | [C.Minh] Phương, P.Minh |
S 31/5 |
12/6 |
|
KTLI_2 | A2_207, 208 | [C.Minh] Dương, Thành + 2 | ||||
XSTK_2, 3, 5, 6 | A2_101, 102, 103, 105, 108, 109, 201, 203 | Tú*, Tâm, Huyền, Long, Nhật, Hoàng, Thảo, P Minh + 8 | ||||
|
4 | XSTK_1, 4, 7, 8 | A2_101, 102, 103, 105, 108, 109, 201, 203 | Tú*,Tâm, Huyền, Long, Nhật, Hoàng, Thảo, P Minh + 8 | ||
6/6 |
1 | KTL2_1 | A2_103 | Hưng*, P Minh |
S 5/6 |
17/6 |
6/6 | 2 | PT kỹ thuật | A2-601 (phòng máy tính) | T.Trung TTC, C.Nga | S5/6 | 17/6 |
10/6 | 2 | ĐL rủi ro | A2-109 | T.Mạnh, C.Trang | C7/6 | 19/6 |
14/06 |
1 | KTL_20, 34, 40,48, 50, 54, 64 | A2_101,102,103,
105,108,109,201, 203,210,212,301, 302,307,310 |
Hải* Tâm, Huyền, Hoàng, Dương, Phương, Long, Nhật, Tú, Thảo, Trung TTC, Ngọc, P Minh, T. Hòa + 14 |
C 13/6 |
2/7 |
2 | KTL_4, 9, 29, 38, 47, 49, 61, 63 |
Như ca 1 |
Như ca 1 |
|||
3 | KTL_5, 6, 8, 39, 46, 62 | A2_101,102,103,
105,108,109,201, 203,210,212,301, 302 |
[Hải], Tâm, Huyền, Hoàng, Dương, Phương, Long, Nhật, Tú, Thảo, Trung TTC, P Minh, Ngọc + 12 | |||
4 | KTL_2, 7, 33, 36, 42, 55 |
Như ca 3 |
Như ca 3 | |||
15/06 |
1 | KTL_1, 10, 15, 28, 32, 43, 56, 57, 58 | A2_101,102,103,
105,108,109,201, 203,210,212,301, 302, 304, 306, 307,310, 311, 312 |
Hải*,Hưng,Tâm, Huyền, Hoàng, Dương, Phương, Long, Nhật, Tú, Thảo, Thành, Huy, T Hòa, T Phi, P Minh + 20 |
S 14/6 |
3/7 |
2 | KTL_19, 25, 26, 27, 35, 37, 51, 53, 59. | Như ca 1 | Như ca 1 | |||
3 | KTL_16, 17, 21, 22, 24, 30, 31, 44, 52. | A2_101,102,103,
105,108,109,201, 203,210,212,301, 302, 304, 306, 307,310, 311, 312 |
Hải*, Hưng, Tâm, Huyền, Hoàng, Dương, Phương, Long, Nhật, Tú, Thảo, Thành, Huy, Trung TTC, T Hòa, T Phi, P Minh + 19 | |||
4 | KTL_3, 11, 12, 13, 14, 18, 23, 45, 60. | Như ca 3 | Như ca 3 | |||
17/6 | 4 | TUH_2, 3 | A2_301, 302, 303 | Thảo*, Huyền, P Minh +3 | C 14/6 | 4/7 |
8/6 | 5 | XSTK_VB2_1, 2 | A2_101, 102, 103, 108 | 7/6 | 18/6 | |
12/6 | 5 | KTL1_VB2_1, 2, 3 | A2_101, 102, 103, 108, 109 | 12/6 | 21/6 |