LỊCH THI
Cán bộ coi thi tập trung tại phòng nước cùng tầng trước giờ thi 15 phút. Yêu cầu không đi muộn.
Thi tự luận | Thi trắc nghiệm | |||
Sáng | Ca 1 | Từ 7h00 | Ca 1 | Từ 7h00 |
Ca 2 | Từ 9h00 | Ca 2 | Từ 8h30 | |
Ca 3 | Từ 10h00 | |||
Chiều | Ca 3 | Từ 13h00 | Ca 4 | Từ 13h00 |
Ca 4 | Từ 15h00 | Ca 5 | Từ 14h30 | |
Ca 6 | Từ 16h00 |
CÁC LỚP CHẤT LƯỢNG CAO
Ngày | Ca | Môn thi | Lớp | Phòng thi | CBCT |
24/06/20 | 5 | XSTK Trắc nghiệm |
KDQT61A | A2_609, 610 | Tâm, Huyền, Tú Hoàng, Dương Phương, Long, Nhật Ngọc, P. Minh Trang TKT, Trung TTC |
KDQT61B | A2_611, 612 | ||||
TCDN61A | A2_601, 602 | ||||
TCDN61B | A2_603, 604 | ||||
KTPT61 | A2_614 | ||||
24/06/20 | 6 | XSTK
Trắc nghiệm |
QTDN61 | A2_601, 602 | Tâm, Huyền, Trang TKT Hoàng, Dương Phương, Long, Nhật Ngọc, Tú, P. Minh |
QTNL61 | A2_603, 604 | ||||
Đầu Tư 61 | A2_611, 612 | ||||
NH61 | A2_609, 610 | ||||
25/06/20 | 5 | KTL
Trắc nghiệm |
Kiểm Toán 60A | A2_609, 610 | Tâm, Huyền, Trang TKT Hoàng, Dương Phương, Long, Nhật Ngọc, P. Minh |
Kiểm Toán 60B | A2_611, 612 | ||||
QTDN60 | A2_613, 614 | ||||
Đầu Tư 60 | A2_615, 616 | ||||
25/06/20 | 6 | KTL
Trắc nghiệm |
NH60 | A2_609, 610 | Tâm, Huyền, Tú Hoàng, Dương Phương, Long, Nhật Ngọc, P. Minh |
TCDN60 | A2_611, 612 | ||||
QTNL60 | A2_613, 614 | ||||
KTPT60 | A2_615, 616 |
CÁC LỚP CHÍNH QUY
Ngày thi | Ca | Lớp | Phòng thi | CBCT | Làm đề |
9/6/20 | 3 | SL mảng | B201, 202 | Dương, Phương | C 8/6 (C. Minh) |
9/6/20 | 4 | Chuỗi TG_1 | Hải, Thùy Trang | C 8/6 (T. Hải) | |
10/6/20 | 3 | MH I/O | A2_205, 206 | Ngọc, Hoàng | S 9/6 (C. Ngọc) |
12/6/20 | 3 | NhC_1 | C101 | Thùy Trang | S 11/6 (C. Trang) |
4 | Chuỗi TG_2 | C101, 102, | Dương, Phương | S 11/6 (C. Minh) | |
4 | Chuỗi TG_3 | C103, 104 | Hải, Thùy Trang | S 11/6 (T. Dong) | |
15/06/20 | 3 | NhC1_1 | B303, 304 | Thùy Trang, Tâm | C 12/6 (C. Trang) |
16/06/20 | 1 | LTMHTKT | B207, 208 | Phương, Huyền | S 15/6 (C. Phương) |
22/06/20 | 2 | NhC2_1 | B307, 308 | Ngọc, Tú | C 19/6 (C. Ngọc) |
2 | TUH2_1 | B305 | Thảo | C 19/6 (C. Thảo) | |
2 | TUH2_2 | B303, 304 | Tâm, Hoàng | ||
23/06/20 | 3 | KTLI_1 | C203, 204 | Hải, Thùy Trang | S 22/6 (C. Minh) |
3 | KTLI_2 | C201, 202 | Thu Trang, Trung TTC | S 22/6 (T. Dong) | |
3 | MHT_1, 2, 3 | C101, 102,103, 104,105, 106 | Phương, Huyền, Tâm, Ngọc, Dương, Hoàng | S 22/6 (C. Phương) | |
4 | MHT_5, 6, 7, 11 | C101, 102, 103, 104,105, 106, 107 | Như ca 3 + Tú | ||
24/06/20 | 2 | LTXS_1,2,3 | A2_101, 102, 103, 105, 109, 201 | Hưng, Dương, Thùy Trang, Tú, Long, Nhật, Trung TTC | S 23/6 (T. Hưng) |
25/06/20 | 2 | Định Tính | B303, 304 | Thùy Trang, Hoàng | S 24/6 (T. Thế) |
27/06/20
Trắc nghiệm |
1 | XSTK_3, 5, 6, 15, 25 | A2_601, 02, 03, 04, 06, 07, 09, 10, 11, 12 | Hưng, Dương, Thùy Trang, Hải, Tâm, Huyền, Hoàng, Phương, Long, Nhật, Thảo, Tú, Trung TTC, Ngọc, Thu Trang | |
2 | XSTK_4, 7, 10, 12, 18 | ||||
3 | XSTK_1, 9, 20, 21, 24 | ||||
4 | XSTK_8, 13, 16, 19, 23 | ||||
5 | XSTK_2, 11, 14, 17, 22 | ||||
30/06/20
Trắc nghiệm |
1 | KTL_2, 3, 10, 14, 35, 41, 50 | A2_601, 02, 03, 04, 06, 07, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16 | Hưng, Dương, Thùy Trang, Hải, Tâm, Huyền, Hoàng, Phương, Long, Nhật, Thảo, Tú, Trung TTC, Ngọc, Nga, Thu Trang , Liên | |
2 | KTL_5, 20, 24, 29, 30, 43, 45 | Như ca 1 | |||
3 | KTL_4, 12, 13, 40, 42, 44, 48 | Như ca 1 | |||
01/07/20
Trắc nghiệm |
1 | KTL_8, 17, 18, 22, 31 | A2_601, 02, 03, 04, 06, 07, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16 | Hưng, Dương, Thùy Trang, Hải, Tâm, Huyền, Hoàng, Phương, Long, Nhật, Thảo, Tú, Trung TTC, Ngọc, Nga, Thu Trang, Liên | |
2 | KTL_1, 15, 26, 36, 47 | Như ca 1 | |||
3 | KTL_6, 11, 21, 28, 34 | Như ca 1 | |||
4 | KTL_16, 19, 25, 38, 46 | Như ca 1 | |||
5 | KTL_23, 27, 37, 39 | Như ca 1 | |||
6 | KTL_7, 9, 32, 33 | Như ca 1 |
(Nối ô)
Ngày thi | Ca | Lớp | Phòng thi | CBCT | Làm đề |
9/6/20 | 3 | SL mảng | B201, 202 | Dương, Phương | C 8/6 (C. Minh) |
9/6/20 | 4 | Chuỗi TG_1 | Hải, Thùy Trang | C 8/6 (T. Hải) | |
10/6/20 | 3 | MH I/O | A2_205, 206 | Ngọc, Hoàng | S 9/6 (C. Ngọc) |
12/6/20 | 3 | NhC_1 | C101 | Thùy Trang | S 11/6 (C. Trang) |
4 | Chuỗi TG_2 | C101, 102, | Dương, Phương | S 11/6 (C. Minh) | |
4 | Chuỗi TG_3 | C103, 104 | Hải, Thùy Trang | S 11/6 (T. Dong) | |
15/06/20 | 3 | NhC1_1 | B303, 304 | Thùy Trang, Tâm | C 12/6 (C. Trang) |
16/06/20 | 1 | LTMHTKT | B207, 208 | Phương, Huyền | S 15/6 (C. Phương) |
22/06/20 | 2 | NhC2_1 | B307, 308 | Ngọc, Tú | C 19/6 (C. Ngọc) |
2 | TUH2_1 | B305 | Thảo | C 19/6 (C. Thảo) | |
2 | TUH2_2 | B303, 304 | Tâm, Hoàng | ||
23/06/20 | 3 | KTLI_1 | C203, 204 | Hải, Thùy Trang | S 22/6 (C. Minh) |
3 | KTLI_2 | C201, 202 | Thu Trang, Trung TTC | S 22/6 (T. Dong) | |
3 | MHT_1, 2, 3 | C101, 102,103, 104,105, 106 | Phương, Huyền, Tâm, Ngọc, Dương, Hoàng | S 22/6 (C. Phương) | |
4 | MHT_5, 6, 7, 11 | C101, 102, 103, 104,105, 106, 107 | Như ca 3 + Tú | ||
24/06/20 | 2 | LTXS_1,2,3 | A2_101, 102, 103, 105, 109, 201 | Hưng, Dương, Thùy Trang, Tú, Long, Nhật, Trung TTC | S 23/6 (T. Hưng) |
25/06/20 | 2 | Định Tính | B303, 304 | Thùy Trang, Hoàng | S 24/6 (T. Thế) |
27/06/20
Trắc nghiệm |
1 | XSTK_3, 5, 6, 15, 25 | A2_601, 02, 03, 04, 06, 07, 09, 10, 11, 12 | Hưng, Dương, Thùy Trang, Hải, Tâm, Huyền, Hoàng, Phương, Long, Nhật, Thảo, Tú, Trung TTC, Ngọc, Thu Trang | |
2 | XSTK_4, 7, 10, 12, 18 | ||||
3 | XSTK_1, 9, 20, 21, 24 | ||||
4 | XSTK_8, 13, 16, 19, 23 | ||||
5 | XSTK_2, 11, 14, 17, 22 | ||||
30/06/20
Trắc nghiệm |
1 | KTL_2, 3, 10, 14, 35, 41, 50 | A2_601, 02, 03, 04, 06, 07, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16 | Hưng, Dương, Thùy Trang, Hải, Tâm, Huyền, Hoàng, Phương, Long, Nhật, Thảo, Tú, Trung TTC, Ngọc, Nga, Thu Trang , Liên | |
2 | KTL_5, 20, 24, 29, 30, 43, 45 | Như ca 1 | |||
3 | KTL_4, 12, 13, 40, 42, 44, 48 | Như ca 1 | |||
01/07/20
Trắc nghiệm |
1 | KTL_8, 17, 18, 22, 31 | A2_601, 02, 03, 04, 06, 07, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16 | Hưng, Dương, Thùy Trang, Hải, Tâm, Huyền, Hoàng, Phương, Long, Nhật, Thảo, Tú, Trung TTC, Ngọc, Nga, Thu Trang, Liên | |
2 | KTL_1, 15, 26, 36, 47 | Như ca 1 | |||
3 | KTL_6, 11, 21, 28, 34 | Như ca 1 | |||
4 | KTL_16, 19, 25, 38, 46 | Như ca 1 | |||
5 | KTL_23, 27, 37, 39 | Như ca 1 | |||
6 | KTL_7, 9, 32, 33 | Như ca 1 |
CÁC LỚP CHUYÊN NGÀNH TOÁN TÀI CHÍNH+QTRR
Ngày thi | Ca thi | Lớp học phần | Phòng thi | CBCT | GV làm đề+in đề |
10/06/2020 | 3 | MHĐGiá 1-1 | A2-103;A2-105 | C.Trang, C.Thắm, C.Liên, C.Thủy | S 9/6 (C.Trang TTC) |
15/06/2020 | 4 | MHTC Q tế-1 | B-303; B-304 | C.Liên, C.Nga, T.Trung, C.Trang | C 12/6 (C.Liên) |
16/06/2020 | 2 | MHĐGiá 2-1 | B-207; B-208 | C.Thắm, C.Nga, C.Trang, T.Mạnh | S 15/6 (C.Thắm) |
20/06/2020 | 2 | MHTC Công ty-1 | B-107; B-108 | C.Thủy, C.Liên, C.Thắm, T.Trung | S 19/6 (C.Thủy) |
12/06/2020 | 3, 4 | Các lớp QTRR (3 TC) (có 11 lớp) | Giảng đường B | T.Mạnh (T.Trung)+NHTM | S 11/6 (T.Mạnh+T.Trung+NHTM) |
27/06/2020 | 2 | Các lớp QTRR ( 2TC) (có 2 lớp) | Giảng đường C | C.Nga+ NHTM | S 26/6 (C.Nga+NHTM) |