(Thứ năm, 02 Tháng 5 2013 13:45)
LỊCH THI HỌC KÌ 1 – 2013
Thứ Ngày |
Ca | Môn | Lớp | In đề | Giảng đường | Trông thi (số người) |
Ba 7/5 |
3 | Thống kê toán | 2 | C6/5 | B305,306 | (6) Hải, Tú, Long, Nhật, Nga, Trung Tập trung B306 |
4 | Thống kê toán | 1 | C6/5 | B305,306 | (6) Hải, Tú, Long, Nhật, Nga, Trung | |
Tư 8/5 |
1 | Kinh tế lượng | 10,12,13, 17,40,41 |
S7/5 | D3,4,5 | (28) 2 Bộ môn + 10 mời Tập trung D300 |
2 | Kinh tế lượng | 11,14,18, 33,35,36,37 |
S7/5 | D3,4,5 | (28) 2 Bộ môn + 10 mời | |
3 | Kinh tế lượng | 16,19,21, 22,25,32 |
S7/5 | D3,4,5 | (25) 2 Bộ môn + 10 mời Tập trung D300 |
|
4 | Kinh tế lượng | 15,20,23, 24,27,28,30 |
S7/5 | D3,4,5 | (25) 2 Bộ môn + 10 mời | |
Năm 9/5 |
1 | Kinh tế lượng | 26,31,38,7 | S7/5 | D4,5 | (15) PMinh, NMinh, Hoàng, Dương, Ngọc, Phương, Tú, Nga, Long + 7 mời Tập trung D400 |
2 | Kinh tế lượng | 29,34, 39,8,9 |
S7/5 | D3,4,5 | (18) PMinh, NMinh, Hoàng, Dương, Ngọc, Phương, Hưng, Tú, Nga, Long + 10 mời | |
Sáu 10/5 |
3 | MH Toán KT | 13,5 | C9/5 | D4,5 | (16) PMinh, Hải, Tâm, Huyền, T.Phi, T.Hòa, Trung, Trang TTC, Thúy, Liên + 7 mời Tập trung D400 |
4 | MH Toán KT | 6,8 | C10/5 | D4,5 | (16) PMinh, Hải, Tâm, Huyền, T.Phi, T.Hòa, Trung, Trang TTC, Thúy, Liên + 7 mời | |
Hai 13/5 |
1 | MH Toán | 3,4 | C10/5 | G102,103 | (6) PMinh, Đức, Trung, Phương, T.Hòa. T.Phi Tập trung D300 |
2 | MHTC Cty | 1,2 | C10/5 | G101,103 | (6) Thủy, Liên, Nga, Trung, Trang TTC, Thắm | |
1,2 | XSTK | POHE, CLC | B2 | Tú, Hưng, Mạnh + 4 mời | ||
3 | XSTK | 2,5,6 | C10/5 | D3,4,5 | (24) 2 Bộ môn + 10 mời Tập trung D300 |
|
4 | XSTK | 1,3,4 | C10/5 | D3,4,5 | (24) 2 Bộ môn + 10 mời | |
Năm 16/5 |
3 | ĐGTSTC | 1 | S15/5 | E15,16 | (4) Thủy, Nga, Liên, Trung |
Sáu 17/5 |
1 | Tối ưu hóa | 1,2 | C16/5 | B2.101>104 | (8) PMinh, Ngọc, Trang TTC, Long, Nhật, Nga, Trang, NMinh, Trung Tập trung B100 |
Hai 20/3 |
1 | MHTCQtế | 1,2 | S17/5 | G101,103 | (4) Liên, Nga, Trang TTC, Trung |
3 | CS Toán TC | 1 | S17/5 | G101,103 | (6) Nguyên, Nga, Liên, Trang TTC, Trung, PMinh | |
4 | LTXS&TKT 2 | 1,2 | C17/5 | G101,103 | (6) Thế, Trung, Tâm, Huyền, Dương, Hoàng, PMinh Tập trung G100 |
|
Ba 21/5 |
1 | KTL (3TC) | 5,6 | S20/5 | B305,306 | (6) T.Phi, Đức, Ngọc, PMinh, Hoàng, Dương Tập trung B306 |
Tư 22/5 |
1 | ĐGTSTC 1 | 1,2 | S21/5 | G101,103 | (6) Nguyên, Nga, Liên, Trang TTC, Trung, PMinh |
4 | LTMHTKT 2 | 1 | S21/5 | E15,16 | (4) T.Hòa, Phương, Nga, Trang | |
Bảy 25/5 |
2 | KTL 2 (CN) | 1,2,3 | S24/5 | B301>306 | (10) NMinh, Hải, PMinh, Thắm, Long, Nhật, Trung, Trang TTC, Phương Tập trung B300 |
Ba 28/5 |
2 | LTMHTKT 1 | 1,2,3 | PN2-T1: 6 phòng | (12) NMinh, PMinh, T.Hòa, T.Phi, Trang TTC, Trung, Thúy, Nga, Hưng, Nhật, Long, Tú, Phương, Thắm | |
2/6 | 2 | Thống kê TH | 1,2,3 | PN2- 107, 108, 309, 310 | Cả 2 Bộ môn (cùng ca thi với lớp học riêng) | |
2/6 | 1,2 | XSTK, KTL, MHT, Chuyên ngành | Các lớp học riêng | PN2 – | Cả 2 Bộ môn Tập trung PN2 – 100 |
|