(Chủ nhật, 20 Tháng 5 2012 00:24)
LỊCH GIẢNG HỌC KỲ 2 / 2012 (HỌC KỲ HÈ)
Thời gian giảng: 28 / 5 đến 30 / 6
 
Thời gian giảng: 28 / 5 đến 30 / 6
| Mã | Môn_lớp | GV | Thứ (tiết) GĐ | SV | Ghi chú | 
| A69 | XSTK_1 | Nguyên | T2,4,6 (1 – 4) G101 | ||
| A70 | XSTK_19 | Tú | T2,4,6 (1 – 4) PN1-305 | ||
| A71 | XSTK_2 | Mạnh | T2,4,6 (6 – 9) G101 | ||
| A72 | XSTK_20 | Thảo | T2,4,6 (6 – 9) PN1-305 | ||
| A73 | XSTK_21 | Tuấn | T3,5,7 (1 – 4) PN1-305 | ||
| A74 | XSTK_22 | Yến | T3,5,7 (6 – 9) PN1-305 | ||
| A75 | XSTK_3 | Long | T3,5,7 (1 – 4) G101 | ||
| A76 | XSTK_4 | Nhật | T3,5,7 (6 – 9) G101 | ||
| A77 | XSTK_5 | Hưng | T2,4,6 (1 – 4) G102 | ||
| A78 | XSTK_6 | Hải | T2,4,6 (6 – 9) G102 | ||
| A79 | XSTK_7 | Thêu | T3, 5, 7 (1 – 4) G102 | ||
| A80 | XSTK_8 | Huyền | T3,5,7 (6 – 9) G102 | ||
| A81 | MHT_1 | Hòa | T2,4,6 (1 – 4) B206 | ||
| A82 | MHT_2 | Phi | T3,5,7 (6 – 9) B306 | ||
| A83 | KTL_3 | Dương | T3,5,7 (1 – 4) PN1-303 | ||
| A84 | KTL_4 | Nga | T3,5,7 (6 – 9) B2-101 | ||
| A85 | KTL_5 | Liên | T2,4,6 (1 – 4) B2-102 | ||
| A86 | KTL_6 | Ngọc | T2,4,6 (6 – 9) B2-102 | ||
| A87 | KTL_7 | Trang | T3,5,7 (1 – 4) B2-102 | 

	