TOÁN KINH TẾ – K60 – Đợt 1 (Từ 23.8.2021 đến 12.12.2021)
TT | Mã SV | Họ | Tên | GVHD |
1 |
11180438 | Phạm Thanh Hải | Anh | ThS. Lê Đức Hoàng |
2 | 11180097 | Đặng Vũ Hải | Anh | ThS. Vũ Thị Bích Ngọc |
3 | 11180200 | Lê Thị Lan | Anh | ThS. Hoàng Bích Phương |
4 | 11180795 | Phạm Nguyễn Khánh | Chi | Hoãn |
5 | 11181113 | Nguyễn Đoàn Tùng | Dương | ThS. Nguyễn Thị Thùy Trang |
6 | 11181217 | Lê Hà | Giang | ThS. Nguyễn Thị Thùy Trang |
7 | 11181516 | Nguyễn Thị | Hằng | ThS. Nguyễn Thị Thùy Trang |
8 | 11181530 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | ThS. Lê Đức Hoàng |
9 | 11181578 | Dương Thị Mỹ | Hạnh | TS. Phạm Thị Hồng Thắm |
10 | 11181686 | Nguyễn Thu | Hiền | ThS. Hoàng Bích Phương |
11 | 11182239 | Từ Minh | Huy | ThS. Nguyễn Thị Thu Trang |
12 | 11182538 | Phạm Thị | Lan | PGS. Nguyễn Thị Minh |
13 | 11183183 | Trần Thị Khánh | Ly | ThS. Nguyễn Thị Thu Trang |
14 | 11183158 | Nguyễn Hương | Ly | PGS. Nguyễn Thị Minh |
15 | 11183450 | Lê Hoàng | Nam | ThS. Lê Đức Hoàng |
16 | 11183817 | Nguyễn Vân | Nhi | PGS. Nguyễn Thị Minh |
17 | 11184308 | La Trường | Sơn | TS.Phạm Ngọc Hưng |
18 | 11184879 | Nguyễn Thị Thanh | Thuỷ | ThS. Hoàng Bích Phương |
19 | 11185117 | Nguyễn Kim | Trang | PGS. Nguyễn Thị Minh |
20 | 11185667 | Nguyễn Thị | Yên | TS. Phạm Ngọc Hưng |
21 | 11185691 | Ngô Thị Hải | Yến | PGS. Nguyễn Thị Minh |
TOÁN TÀI CHÍNH – K60 – Đợt 1 (Từ 23.8.2021 đến 12.12.2021)
TT | Mã SV | Họ và tên đệm | Tên | GVHD |
1 | 11180287 | Nguyễn My | Anh | TS. Hoàng Đức Mạnh |
2 | 11180724 | Đào Linh | Chi | GS. Nguyễn Quang Dong |
3 | 11180815 | Nguyễn Minh | Chiến | TS. Hoàng Đức Mạnh |
4 | 11181587 | Lê Thị Hồng | Hạnh | ThS. Trần Chung Thủy |
5 | 11182225 | Nguyễn Tùng | Huy | TS. Phạm Thị Hồng Thắm |
6 | 11182350 | Phùng Khánh | Huyền | GS. Nguyễn Quang Dong |
7 | 11182020 | Nguyễn Đức | Hùng | GS. Nguyễn Quang Dong |
8 | 11182635 | Đỗ Khánh | Linh | TS. Nguyễn Quang Huy |
9 | 11182774 | Nguyễn Phương | Linh | ThS. Nguyễn Thị Liên |
10 | 11183110 | Phạm Thành | Long | TS. Nguyễn Quang Huy+TS.Trần Minh Hoàng |
11 | 11183413 | Nguyễn Hà | My | TS. Nguyễn Quang Huy |
12 | 11183438 | Nguyễn Mỹ | Na | ThS. Nguyễn Thị Liên |
13 | 11183763 | Đặng Thị Thanh | Nhàn | ThS. Trần Chung Thủy |
14 | 11183807 | Nguyễn Linh | Nhi | ThS. Đào Bùi Kiên Trung |
15 | 11184455 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | ThS. Nguyễn Thị Liên |
16 | 11184498 | Bùi Thị Phương | Thảo | ThS. Trần Chung Thủy |
17 | 11184517 | Hoàng Thị | Thảo | ThS. Trần Chung Thủy |
18 | 11184619 | Phạm Thị Phương | Thảo | TS. Phạm Thị Hồng Thắm |
19 | 11184684 | Phạm Quốc | Thịnh | TS. Phạm Thị Hồng Thắm |
20 | 11184900 | Doãn Thủy | Tiên | TS. Trần Chung Thủy |
21 | 11185242 | Trần Thị Thu | Trang | ThS. Đào Bùi Kiên Trung |
22 | 11185299 | Võ Văn | Trình | TS. Nguyễn Quang Huy |