Danh sách sinh viên Toán Kinh tế – K66
Thời gian học: 2024-2028
Cố vấn học tập: Cô Nguyễn Thị Thùy Trang
STT | Má sv | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Ghi chú |
1 | 11241161 | Nguyễn Minh An | Nữ | 12/22/2006 | |
2 | 11241164 | Hoàng Hữu Duy Anh | Nam | 8/25/2006 | |
3 | 11241168 | Nguyễn Thị Bích | Nữ | 4/19/2006 | |
4 | 11241169 | Phạm Thanh Bình | Nữ | 12/10/2006 | |
5 | 11241171 | Nguyễn Việt Dũng | Nam | 10/4/2006 | |
6 | 11241173 | Hà Ánh Dương | Nữ | 12/26/2006 | |
7 | 11241174 | Nguyễn Thị Ánh Dương | Nữ | 1/7/2006 | |
8 | 11241175 | Đào Đức Duy | Nam | 5/5/2006 | |
9 | 11241177 | Vũ Thị Trà Giang | Nữ | 12/12/2006 | |
10 | 11241178 | Lê Nam Giao | Nam | 8/31/2006 | |
11 | 11241179 | Hứa Minh Hà | Nữ | 7/21/2006 | |
12 | 11241180 | Đỗ Danh Hiếu | Nam | 2/20/2006 | |
13 | 11241181 | Nguyễn Đức Hiếu | Nam | 10/9/2006 | |
14 | 11241182 | Trần Trung Hiếu | Nam | 3/30/2006 | |
15 | 11241184 | Nguyễn Thành Hưng | Nam | 10/11/2006 | |
16 | 11241186 | Phạm Văn Huy | Nam | 11/12/2005 | |
17 | 11241187 | Vũ Nguyễn Khánh Huyền | Nữ | 8/19/2006 | |
18 | 11241188 | Nguyễn Vũ Khang | Nam | 10/1/2003 | |
19 | 11241189 | Phạm Hiền Khanh | Nữ | 3/19/2006 | |
20 | 11241190 | Quàng Văn Khánh | Nam | 8/23/2006 | |
21 | 11241192 | Lưu Vũ Diệu Linh | Nữ | 11/22/2006 | |
22 | 11241193 | Đỗ Tiến Lợi | Nam | 10/19/2006 | |
23 | 11241194 | Nguyễn Thảo Ly | Nữ | 4/6/2006 | |
24 | 11241195 | Phan Khánh Ly | Nữ | 5/17/2006 | |
25 | 11241196 | Nguyễn Ngọc Thanh Mai | Nữ | 8/31/2006 | |
26 | 11241199 | Phạm Hồng Nhung | Nữ | 7/9/2006 | |
27 | 11241200 | Lê Trần Oanh | Nữ | 8/19/2006 | |
28 | 11241201 | Phạm Thanh Phong | Nam | 9/7/2006 | |
29 | 11241202 | Trương Hoàng Phúc | Nam | 5/13/2006 | |
30 | 11241204 | Mai Hà Phương | Nữ | 12/22/2006 | |
31 | 11241205 | Mai Thị Phương | Nữ | 4/21/2006 | |
32 | 11241206 | Mai Thanh Sơn | Nam | 2/19/2006 | |
33 | 11241207 | Mai Duy Tân | Nam | 6/29/2006 | |
34 | 11241208 | Trần Trung Thành | Nam | 3/8/2006 | |
35 | 11241209 | Trần Phương Thảo | Nữ | 5/17/2006 | |
36 | 11241210 | Nguyễn Thu Thuỷ | Nữ | 8/5/2006 | |
37 | 11241211 | Nguyễn Xuân Toàn | Nam | 11/24/2006 | |
38 | 11241214 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 1/2/2006 | |
39 | 11241215 | Nguyễn Tô Quỳnh Trang | Nữ | 9/8/2006 | |
40 | 11241216 | Trần Minh Trang | Nữ | 8/29/2006 | |
41 | 11241219 | Tạ Quang Trường | Nam | 10/26/2006 | |
42 | 11241220 | Phạm Gia Uyên | Nữ | 3/1/2006 | |
43 | 11241221 | Lê Thành Văn | Nam | 11/4/2006 | |
44 | 11241224 | Nguyễn Hải Yên | Nữ | 12/30/2006 |