LỊCH GIẢNG HỆ CHÍNH QUY
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2014-2015
Thời gian: 15 tuần + 01 tuần dự trữ từ ngày 05/01/2015 đến 10/05/2015.
Buổi sáng: Tiết 1 – Tiết 5 (từ 7h00’ đến 11h30’)
Buổi chiều : Tiết 6 – Tiết 10 (từ 13h00’ đến 17h30’)
Các thầy cô có thay đổi lịch giảng đề nghị thông báo cho thầy Hải và phải có thay đổi trên lịch giảng này. Trong quá trình giảng và cuối kì phòng Thanh tra yêu cầu cung cấp thông tin giảng viên sẽ căn cứ trên lịch giảng này.
Đề nghị các thầy cô gửi lại Danh sách điểm thành phần lên khoa, muộn nhất là ngày đầu tiên của tuần bù: Thứ Hai
Mã | K | GV | Lớp | Số tiết | Thứ (Tiết) Giảng đường | Số SV | Ghi chú |
CQ01 | 53 | T.Dương | KTL 4tc_1 | 4 | T4 (6-9) B301 | HL | |
CQ02 | 53 | C.Huyền | KTL 4tc_2 | 4 | T2 (1-4) D502 | HL | |
CQ03 | 53 | C.Thúy | KTL 4tc_3 | 4 | T2 (6-9) E6 | HL | |
CQ04 | 54 | C.Trang | KTL_1 | 3 | T4 (1-3) B304 | ||
CQ05 | 55 | T.Hòa | KTL_10 | 3 | T6 (8-10) D303 | ||
CQ06 | 55 | T.Nhật | KTL_12 | 3 | T3 (3-5) B301 | ||
CQ07 | 55 | C.Tâm | KTL_13 | 3 | T6 (1-3) G103 | ||
CQ08 | 55 | T.Hoàng | KTL_14 | 3 | T3 (8-10) B306 | ||
CQ09 | 55 | C.Tâm | KTL_15 | 3 | T7 (3-5) G103 | ||
CQ10 | 55 | C.Thắm | KTL_16 | 3 | T2 (6-8) G103 | ||
CQ11 | 55 | T.Hưng | KTL_17 | 3 | T2 (8-10) B306 | ||
CQ12 | 55 | T.Dương | KTL_18 | 3 | T2 (8-10) VTP-504 | ||
CQ13 | 55 | T.Thành | KTL_19 | 3 | T3 (3-5) B206 | ||
CQ14 | 54 | T.Ninh | KTL_2 | 3 | T6 (8-10) B304 | ||
CQ15 | 55 | T.Long | KTL_20 | 3 | T4 (1-3) VTP-504 | ||
CQ16 | 55 | T.Dương | KTL_21 | 3 | T4 (1-3) E7 | ||
CQ17 | 55 | T.Hoàng | KTL_22 | 3 | T5 (8-10) B301 | ||
CQ18 | 55 | C.Thêu | KTL_23 | 3 | T5 (3-5) VTP-504 | ||
CQ19 | 55 | C.Nga | KTL_24 | 3 | T5 (8-10) B2-104 | ||
CQ20 | 55 | T.Dương | KTL_25 | 3 | T3 (6-8) B301 | ||
CQ21 | 55 | C.ChThủy | KTL_26 | 3 | T7 (6-8) B201 | ||
CQ22 | 55 | T.Hưng | KTL_27 | 3 | T6 (3-5) B306 | ||
CQ23 | 55 | C.BThủy | KTL_28 | 3 | T5 (6-8) E16 | ||
CQ24 | 55 | T.Long | KTL_29 | 3 | T2 (1-3) VTP-604 | ||
CQ25 | 55 | T.Hòa | KTL_3 | 3 | T4 (3-5) B305 | ||
CQ26 | 55 | T.Hưng | KTL_30 | 3 | T7 (8-10) G103 | ||
CQ27 | 55 | C.Nga | KTL_31 | 3 | T3 (6-8) B2-103 | ||
CQ28 | 55 | C.Trang | KTL_32 | 3 | T3 (1-3) B2-104 | ||
CQ29 | 55 | C.Trang | KTL_33 | 3 | T4 (6-8) VTP-604 | ||
CQ30 | 55 | T.Đức | KTL_34 | 3 | T7 (8-10) D502 | ||
CQ31 | 55 | C.Huyền | KTL_35 | 3 | T6 (1-3) D303 | ||
CQ32 | 55 | C.Huyền | KTL_4 | 3 | T4 (6-8) B305 | ||
CQ33 | 55 | T.Mạnh | KTL_5 | 3 | T5 (1-3) VTP-404 | ||
CQ34 | 55 | C.Tâm | KTL_6 | 3 | T2 (3-5) G103 | ||
CQ35 | 55 | C.Ngọc | KTL_7 | 3 | T4 (6-8) VTP-404 | ||
CQ36 | 55 | T.Phi | KTL_8 | 3 | T6 (8-10) VTP-404 | ||
CQ37 | 55 | T.Long | KTL_9 | 3 | T7 (1-3) G101 | ||
CQ38 | 53 | C.Phương | KTL 2_6 | 4 | T2 (1-4) B202 | CN HL | |
CQ39 | 54 | T.Dong | KTL II_1 | 3 | T7 (8-10) B205 | CNg | |
CQ40 | 54 | C.Minh | KTL II_2 | 3 | T2 (1-3) B205 | CNg | |
CQ41 | 54 | T.Hòa | LTMHTKT 2_1 | 3 | T2 (8-10) B205 | CNg | |
CQ42 | 55 | T.Hải | LT Trochoi_1 | 2 | T6 (6-7) B203 | CNg | |
CQ43 | 53 | Nhật | XSTK 4tc_1 | 4 | T2 (6-9) B301 | HL | |
CQ44 | 53 | T.Phi | XSTK 4tc_2 | 4 | T5 (1-4) B106 | HL | |
CQ45 | 53 | T.Nhật | XSTK 4tc_3 | 4 | T3 (6-9) PN301 > BH405 | HL | |
CQ46 | 53 | C.Thảo | XSTK 4tc_4 | 4 | T5 (6-9) PN301 > BH405 | HL | |
CQ47 | 55 | T.Hệ | XSTK 1_1 | 3 | T4 (1-3) G101 | ||
CQ48 | 55 | T.Phong | XSTK 1_2 | 3 | T5 (8-10) G101 | ||
CQ49 | 55 | C.Ngọc | I/O_1 | 2 | T6 (9-10) B203 | CN | |
CQ50 | 54 | C.Phương | MHT_1 | 2 | T4 (6-7) B203 | ||
CQ51 | 53 | C.Phương | MHT_11 | 4 | T6 (1-4) B106 | HL | |
CQ52 | 54 | C.Phương | MHT_2 | 2 | T3 (4-5) B202 | ||
CQ53 | 55 | T.Đức | MHT_4 | 2 | T5 (6-7) B303 | ||
CQ54 | 54 | T.Thứ | MHUD_1 | 3 | T3 (8-10) B205 | CNg | |
CQ55 | 54 | C.Minh | ChuoiTG_1 | 2 | T4 (4-5) > BH-401 | Kh. TKê | |
CQ56 | 54 | C.Thúy | TkeNCh_1 | 2 | T2 (4-5) >> V307 | ||
CQ57 | 55 ?? | T.Thứ | TkeNCh 1_1 | 3 | T2 (1-3) B204 | CNg | |
CQ58 | 54 | T.Thứ | TkeNCh 2_1 | 2 | T5 (6-7) B205 | CNg | |
CQ59 | 54 | T.Thứ | TkeNCh 2_2 | 2 | T5 (4-5) B205 | CNg | |
CQ60 | 55 | C.Ngọc | TkeToan_1 | 3 | T5 (1-3) VTP-502 | ||
CQ61 | 55 | T.Hoàng | TkeToan_2 | 3 | T7 (8-10) D501 | ||
CQ62 | 55 | T.Hải | TkeToan_3 | 5 | T3 (6-10) B206 | CNg | |
CQ63 | 55 | C.Thảo | TUH 1_1 | 3 | T4 (8-10) B203 | CNg | |
CQ64 | 55 | C.QLan | TUH 1_2 | 3 | T5 (1-3) B204 | CNg | |
CQ65 | 54 | C.QLan | TUH 2_1 | 2 | T4 (8-9) B205 | CNg | |
CQ66 | 54 | C.Thảo | TUH 2_2 | 2 | T5 (1-2) B205 | CNg | |
CQ67 | 56 | T.Thế | LTXS_1 | 3 | T6 (8-10) B303 | CNg | |
CQ68 | 56 | T.Mạnh | LTXS_2 | 3 | T7 (3-5) B304 | CNg | |
CQ69 | 55 | T.Hoàng | KTL_KT | 3 | T2+3 (6-7) D101 | CLC | |
CQ70 | 55 | T.Hưng | KTL_NH | 3 | T2+3 (6-7) D104 | CLC | |
CQ71 | 55 | C.Ngọc | KTL_ĐT | 3 | T2+3 (6-7) D403 | CLC | |
CQ72 | 55 | C.Phương | KTL_KDQT | 3 | T2+3 (6-7) D402 | CLC | |
CQ73 | 55 | C.Trang | KTL_QTDN | 3 | T2+3 (6-7) D401 | CLC | |
CQ74 | 56 | C.Huyền | XSTK_KS | 3 | T5 (1-3) D504 | POHE | |
CQ75 | 56 | C.Tâm | XSTK_LH | 3 | T5 (8-10) D405 | POHE | |
CQ76 | 56 | T.Nhật | XSTK_Mar | 3 | T5 (6-8) D504 | POHE | |
CQ77 | 54 | T.Mạnh | CĐề: ĐLRR_1 | 2 | T2 (4-5) B205 | CNg | |
CQ78 | 54 | C.Nga | CĐề Pt Kth_1 | 2 | T3 (4-5) B205 | CNg | |
CQ79 | 55 | T.Mạnh | Coso TTC_1 | 3 | T4 (3-5) B204 | CNg | |
CQ80 | 54 | C.Thêu | Dinhgia 1_1 | 3 | T5 (8-10) B205 | CNg | |
CQ81 | 54 | C.Thắm | Dinhgia 1_2 | 3 | T3 (1-3) B205 | CNg | |
CQ82 | 54 | C.ChThủy | TC Cty_1 | 3 | T6 (1-3) B205 | CNg | |
CQ83 | 54 | C.Nga | TC Qte_1 | 2 | T6 (4-5) B205 | CNg | |
CQ84 | C.ChThủy | QTRR_3 | 3* | T3 (1-3) VQ-116 | |||
CQ85 | C.Thắm | QTRR_4 | 3* | T6 (3-5) BH-304 | |||
CQ86 | ChThủy+Thêu | QTRR_5 | 3* | T6 (8-10) BH-402 | |||
CQ87 | C.BThủy | QTRR_6 | 3* | T3 (1-3) BH-402 | |||
CQ88 | C.Nga | QTRR_7 | 3* | T4 (8-10) BH-403 |
Giảng đường V: tầng 3 Thư viện.
Giảng đường VTP: Giảng đường Vũ Trọng Phụng, phòng VTP-306, 307, 406, 407, 408, 409, 506, 507, 508, 509 là Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Hà Nội 1 – 54 Vũ Trọng Phụng. Phòng VTP-401, 402, 403, 404, 405, 501, 502, 503, 504, 505, 601, 602, 603, 604, 605 là Trường Trung cấp Công thương Hà Nội – 54A Vũ Trọng Phụng.
Giảng đường BH: Đại học Bắc Hà 54 Vũ Trọng Phụng.
Lịch giảng theo Giảng viên
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |||||||
GV | S | C | S | C | S | C | S | C | S | C | S | C |
T.Ninh | ||||||||||||
T.Phi | ||||||||||||
T.Hòa | ||||||||||||
C.Minh | ||||||||||||
T.Thế | ||||||||||||
T.Hải | ||||||||||||
C.Tâm | ||||||||||||
C.Huyền | ||||||||||||
T.Hoàng | ||||||||||||
T.Dương | ||||||||||||
C.Phương | ||||||||||||
T.Hưng | ||||||||||||
T.Long | ||||||||||||
T.Nhật | ||||||||||||
C.Thảo | ||||||||||||
C.Tú | ||||||||||||
C.Ngọc | ||||||||||||
C.Trang | ||||||||||||
C.Thúy | ||||||||||||
T.Thành | ||||||||||||
C.ChThủy | ||||||||||||
C.Thắm | ||||||||||||
T.Mạnh | ||||||||||||
C.Thêu | ||||||||||||
C.Liên | ||||||||||||
C.Nga | ||||||||||||
C.Trang TTC | ||||||||||||
C.BThủy | ||||||||||||
T.Hệ | ||||||||||||
T.Phong |