(Thứ sáu, 24 Tháng 5 2013 15:09) LỊCH GIẢNG HỌC KÌ 2 – 2013
Bắt đầu từ 27 / 5, kết thúc 30 / 6
Mã | Giảng viên | Lớp | Thứ (Tiết) GĐ | Học phần | Số tiết | Số SV | Ghi chú |
CQ59 | T. Dương | KTL_1 | T2,4,6 (1 – 4) B105 | KTL | 4 | ||
CQ60 | C. Thúy | KTL_2 | T2,4,6 (6 – 9) B105 | KTL | 4 | ||
CQ61 | C. Trang | KTL_3 | T3,5,7 (1 – 4) B105 | KTL | 4 | ||
CQ62 | C. Liên | KTL_4 | T3, 5, 7 (6 – 9) B105 | KTL | 4 | ||
CQ63 | T. Hệ | XSTK_1 | T2,4,6 (1 – 4) B202 | XSTK | 4 | ||
CQ64 | C. Thủy | XSTK_2 | T2, 4, 5 (6 – 9) B202 | XSTK | 4 | ||
CQ65 | C. Tú | XSTK_3 | T3,5,7 (1 – 4) B202 | XSTK | 4 | ||
CQ66 | T. Hưng | XSTK_4 | T3,5,7 (6 – 9) B202 | XSTK | 4 | ||
CQ67 | T. Long | XSTK_5 | T2,4,6 (1 – 4) B203 | XSTK | 4 | ||
CQ68 | C. Thắm | XSTK_6 | T2,4,6 (6 – 9) B203 | XSTK | 4 | ||
CQ69 | T. Nhật | XSTK_7 | T3,5,7 (1 – 4) B203 | XSTK | 4 | ||
CQ70 | C. Huyền | XSTK_8 | T3,5,7 (6 – 9) B203 | XSTK | 4 | ||
CQ71 | C. Cơ | MHT_1 | T2,4,6 (1 – 4) C110 | MHT | 4 | ||
CQ72 | T. Phi | MHT_2 | T2,4,6 (6 – 9) C110 | MHT | 4 |