Trông thi TKT+TTC: Tháng 11,12/2011

(Thứ ba, 15 Tháng 11 2011 17:22)
LỊCH THI HỌC KỲ – THÁNG 12 / 2011

 

TT Môn Ngày Ca Giảng đường Trông thi
1 C.đề 2 8/12 3 D304, 305, 306, 307  Nga, Thêu, Minh, Tú, Nhật, Thắm
2 LT xác suất 9/12 3 D103,104,
203, 204, 205, 206
Hải, Huyền, Phương, Mạnh, Thắm, Nhật, Thảo, Thêu, Trang, Nga, Trung
3 MHT 10/12 1 B305, 306 Hòa, Minh, Phương, Thêu, Nga, Trang
4 SNA / IO 12/12 2 B306 Minh, Nga, Trang
5 Tối ưu hóa 2 14/12 1 D101, 103, 104 Thảo, Nga, Trang, Thêu, Thắm, Minh
6 Kinh tế lượng 1 17/12 1 B205, 206  Nga, Thêu, Minh, Tú, Nhật, Thắm
7 Các MH Toán ƯD 19/12 3 D302, 303  Trang, Nga, Thắm, Minh
8 LT XS và thống kê toán 22/12 1
2
3
4
GĐ B ; GĐ D tầng 1, 2 Toàn thể bộ môn TKT, TTC + mời TCB + khác:
N.Minh, P.Minh, Hòa, Phi, Văn, Ninh, Thế, Hải, Hoàng, Dương, Tâm, Huyền, Phương, Hưng, Mạnh, Long, Nhật, Thắm, Thảo, Tú, Trang, Nga, Trung, Thông TCB, Long TCB + (khác) 
9 Các MH PTĐG TSTC 23/12 1 C109, C110, C111  Nga, Thêu, Long, Tú, Nhật, Thắm
10 LT XS và thống kê toán 23/12 1
2
3
GĐ B ; GĐ D tầng 1 Toàn thể bộ môn TKT, TTC + mời TCB + khác
(Ca1: trừ 6 người đã trông chuyên ngành)
11 MHT 24/12 1 B304, 305, 306 Thắm, Long, Nhật, Tú, Thêu, Nga
12 C.đề 1 – LT Trò chơi 28/12 1 D101, 103, 104  Hải, Long, Nhật, Tú, Thêu, Nga
13 Thống kê thực hành 28/12 4 B2 – 103  Minh, Thêu, Nga
14 Các MH TC Quốc tế 29/12 1 D403  Minh, Thắm, Thêu, Nga
15 Kinh tế lượng 29/12 1
2
3
GĐ B Toàn thể bộ môn TKT, TTC + mời TCB + khác
(Ca1: trừ người đã trông chuyên ngành)
16 LT XS và TKê toán 2 31/12 4 D102, 103, 104 Hòa,  Huyền, Phương, Mạnh, Hưng, Tú, Nhật, Thảo, Trang, Nga

Ca 1 từ 7h00 – Ca 2 từ 9h00 – Ca 3 từ 13h00 – Ca 4 từ 15h00

Chấm thi:
XSTK : Long+Nhật ; Thảo+Tú ; Yến+Thắm ; Mạnh+Hưng ; Phi+Huyền ; Hòa+Tâm ; Thêu+Nguyên
KTL : Hải+Dương ; Phương+Hoàng ; Trang+Nga