(Thứ hai, 30 Tháng 7 2012 21:06)
STT | Lớp | Môn | Hệ | Địa điểm | T/gian học | Thời gian thi | GV giảng |
1 | Kế toán | Toán CC2 | LT TC-ĐH – Khóa 2 | C Đ KTTC Thái Nguyên | 06/08 – 10/08 | 12/09 – 13/09 | T. Hoàng |
2 | TCDN | Toán đại số (212)_1 | VB2 – K17-21 | 106-PN1 | 28/05 – 30/0630/07 – 31/08 | 10/09 – 23/09 | T. Tuyến |
3 | QLKT | Toán GT (212)_1 | VB2 – K17-21 | D501 | 28/05 – 30/0630/07 – 31/08 | 10/09 – 23/09 | T. Trung |
4 | KTPTr | Toán CC1 | TC – K45 | TT BDCTh. Ứng Hòa | 17/08 – 19/08 | 13/10 – 14/10 | T. Nghĩa |
Toán CC2 | TC – K45 | 26/10 – 04/11 | 01/12 – 02/12 | ||||
5 | QTKD TH | Toán CC1 | TC – K45 | Hội khuyến học VN | 27/08 – 07/09 | 15/10 – 19/10 | C. Quý |
Toán CC2 | TC – K45 | 12/11 – 30/11 | 10/12 – 11/12 | ||||
6 | Kế toán | Toán CC1 | TC – K45 | TCNV CĐ GT Vận Tải | 07/08 – 19/08 | 06/10 – 07/10 | T. Thắng |
Toán CC2 | TC – K45 | 13/10 – 28/10 | 02/12 – 06/12 | ||||
7 | QTKD TM | Toán CC1 | TC – K44 | TĐTCB TW | 01/08 – 10/08 | 10/09 – 11/09 | C. QAnh |
Toán CC2 | TC – K44 | 13/08 – 24/08 | 12/09 – 13/09 | ||||
8 | Toán CC1 – 1 | Toán CC1 | VB2–K24 CQ | PNam | 11/06 – 14/07 | 24/07 – 25/07 | T. Tuyến |
9 | Toán CC1 – 2 | Toán CC1 | VB2–K24 CQ | PNam | 11/06 – 14/07 | 24/07 – 25/07 | C. Vân |
10 | Toán CC1 – 3 | Toán CC1 | VB2–K24 CQ | PNam | 11/06 – 14/07 | 24/07 – 25/07 | T. Lâm |
11 | Toán CC2 – 1 | Toán CC2 | VB2–K24 CQ | PNam | 11/06 – 14/07 | 24/07 – 25/07 | T. Nghĩa |
12 | Toán CC2 – 2 | Toán CC2 | VB2–K24 CQ | PNam | 11/06 – 14/07 | 24/07 – 25/07 | T. Hoàn |
13 | Toán CC2 – 3 | Toán CC2 | VB2–K24 CQ | PNam | 11/06 – 14/07 | 24/07 – 25/07 | T. Thông |
LỊCH GIẢNG CÁC LỚP HỆ LIÊN THÔNG KHÓA 13A – ĐỢT 1 NĂM HỌC 2012
TT | LỚP HỌC PHẦN | THỜI GIAN | ĐỊA ĐIỂM | GIẢNG VIÊN |
1 | KT 13A.01 (TCC 1 – 1) | Thứ 2 – Sáng | P301 – GĐ T – 58 LTNghị | T. Hoàn |
2 | KT 13A. 02 (TCC 1 – 2) | Thứ 3 – Chiều | P301 – GĐ T – 58 LTNghị | C. Lê Anh |
3 | KT 13A. 03 (TCC 1 – 3) | Thứ 4 – Sáng | P305 – GĐ T – 58 LTNghị | C. Quỳnh Anh |
4 | KT 13A. 04 (TCC 1 – 4) | Thứ 5 – Chiều | P305 – GĐ T – 58 LTNghị | T. Thông |
5 | KT 13A. 05 (TCC 1 – 5) | Thứ 6 – Sáng | P206 – GĐ T – 58 LTNghị | T. Nghĩa |
6 | KT 13A.06 (TCC 1 – 6) | Thứ 2 – Chiều | P206 – GĐ T – 58 LTNghị | T. Đức |
7 | NH 13A.01 (TCC 1 – 7) | Thứ 2 – Sáng | P305 – GĐ T – 58 LTNghị | C. Vân |
8 | NH 13A.02 (TCC 1 – 8) | Thứ 3 – Chiều | P205 – GĐ C – 92 LTNghị | T. Lâm |
9 | TCDN 13A.01 (TCC 1– 9) | Thứ 4 – Sáng | D102 | C. Quý |
10 | TCDN 13A.02 (TCC 1–10) | Thứ 5 – Chiều | D102 | C. An |
11 | KDTH 13A.01 (TCC 1–11) | Thứ 6 – Sáng | P401 – GĐ T – 58 LTNghị | T. Hoàng |
12 | KDTH 13A.02 (TCC 1–12) | Thứ 7 – Chiều | P402 – GĐ T – 58 LTNghị | C. Quyên |
13 | KDTH 13A.03 (TCC 1–13) | Thứ 2 – Sáng | P507 – GĐ T – 58 LTNghị | T. Tuyến |
14 | KDTM13A.01 (TCC 1–14) | Thứ 3 – Chiều | Tầng 3-TTDNHBT-9 BND | T. Thắng |
15 | KDTM13A.02 (TCC 1–15) | Thứ 4 – Sáng | Tầng 3-TTDNHBT-9 BND | T. Khoa |
16 | THKT 13A.01 (TCC 1–16) | Thứ 5 – Sáng | C205 – ĐHKTQD | T. Tuấn |
Chú ý: Thời gian: Sáng từ 7g00 đến 11g45; Chiều từ 13g00 đến 17g45.
Mỗi buổi học 5 tiết.
Ngày 20/11 nghỉ
Thời gian thực hiện: Từ 15/10/2012 đến 22/12/2012 (10 tuần)
Thời gian thi: Từ 24/12/2012 đến 31/12/2012
LỊCH GIẢNG CÁC LỚP TỪ XA KHÓA 6 – ĐỢT 3 NĂM HỌC 2012
STT | LỚP | THỜI GIAN | HỆ HỐNG | THI | GIẢNG VIÊN |
1 | KDTH – KTTH | 20/10/2012 (T) 21/10/2012 (S+C) |
9g30 09/12/2012 | 7g30 16/12/2012 | C. Quỳnh Anh |